Mặt Trăng trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

Chắc hẳn chúng ta đề rất quen thuộc với hình ảnh mặt trăng từ đời sống cho tới trong các bộ phim, các áng văn thơ của các thi sĩ. Vậy trong tiếng Anh mặt trăng nghĩa là gì? Liệu có trữ tình giống như mặt trăng mà chúng ta biết. Hãy cùng đọc và tìm hiểu trong bài viết này nhé!

1. Định nghĩa trong tiếng Anh

  • Định nghĩa: Mặt trăng trong tiếng Anh là Moon

  • Phát âm: Moon /muːn/

  • Loại từ: Danh từ

 

Định nghĩa theo từ điển Cambridge: the round object that moves in the sky around the earth and can be seen at night (vật thể tròn chuyển động trên bầu trời quanh trái đất và có thể được nhìn thấy vào ban đêm)

 

Mặt trăng là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái đất. Với đường kính bằng đường kính Trái đất (tương đương với chiều rộng của Úc), nó là vệ tinh tự nhiên lớn nhất trong Hệ Mặt trời so với kích thước của hành tinh của nó, và là vệ tinh lớn thứ năm trong Hệ Mặt trời nói chung (lớn hơn hơn bất kỳ hành tinh lùn nào).Quay quanh Trái đất ở khoảng cách mặt trăng trung bình là 384.400 km (238.900 mi), hoặc khoảng 30 lần đường kính Trái đất, ảnh hưởng trọng trường của nó là động lực chính của thủy triều Trái đất và kéo dài một chút ngày của Trái đất.

 

Mặt Trăng được phân loại là một vật thể có khối lượng hành tinh và một khối đá khác biệt, và không có bất kỳ bầu khí quyển, thủy quyển hoặc từ trường quan trọng nào. Trọng lực bề mặt của nó bằng khoảng một phần sáu của Trái đất (0,1654 g); Mặt trăng Io của Sao Mộc là vệ tinh duy nhất trong Hệ Mặt trời được biết là có mật độ và trọng lực bề mặt cao hơn. 

 

Mặt trăng - Moon

 

2. Cách dùng trong tiếng Anh

Moon – mặt trăng là một danh từ. Nó đứng sau động từ, làm chủ ngữ, hoặc đứng trong câu làm vị ngữ.

 

Ví dụ: 

  • In 1835 the New York Sun published 6 articles describing the discovery of various species of creatures inhabiting the moon

  • Dịch: Năm 1835, tờ New York Sun xuất bản 6 bài báo mô tả việc phát hiện ra nhiều loài sinh vật khác nhau sống trên mặt trăng.

  • .

  • When the moon is full and bright, prey fish stay hidden in the reef, when they'd be most visible.

  • Dịch: Khi trăng tròn và sáng, cá săn mồi ẩn mình trong rạn san hô, khi chúng có thể nhìn thấy rõ nhất.

  • .

  • The tidal waves show the physical effect of moon that is hard to conceive and is proven to be seen

  • Dịch: Các sóng thủy triều cho thấy hiệu ứng vật lý của mặt trăng khó có thể thụ thai và đã được chứng minh là có thể nhìn thấy.

 

Mặt trăng xuất hiện nhiều trong thơ ca

 

3. Một số ví dụ

Ví dụ:

  • When I'm sad, I usually look at the moon because it makes me calm down.

  • Dịch: Khi buồn tôi thường nhìn vào mặt trắng bởi nó làm tôi bình tĩnh.

  • .

  • People around the world were interested in learning about  the moon.

  • Dịch: Mọi người trên khắp thế giới quan tâm đến việc tìm hiểu về mặt trăng.

  • .

  • Several weeks after publication these stories were dismissed as "The great moon hoax".

  • Vài tuần sau khi xuất bản, những câu chuyện này bị coi là "Trò lừa bịp ở mặt trăng vĩ đại".

  • .

  • The Moon derivative practice is derived from names of medieval European language systems such as English and German.

  • Dịch: Nguồn gốc từ Moon bắt nguồn từ những cái tên của hệ thống ngôn ngữ Châu Âu thời Trung cổ như Anh và Đức.

 

Mặt trăng trong thực tế không tròn hẳn

 

4. Một số thành ngữ, cụm từ thông dụng với từ moon

 

  • Over the moon (at something): vui sướng, cực kỳ hạnh phúc (vì điều gì đó)

  •  

  • Once in a blue moon: hiếm khi, gần như không bao giờ 

  •  

  • Reach for the moon/stars: cố gắng đạt được điều gì đó rất khó khăn.

  •  

  • Promise (someone) the moon: hứa một điều không thể thực hiện được.

  •  

  • Ask/cry for the moon: muốn một điều gì đó không thể thực hiện được.

  •  

  • Many moons ago: Cách đây rất lâu, đã từ rất lâu rồi

  •  

  • The man in the moon: Chú Cuội, kẻ mơ mộng, không thực tế

  •  

  • It’s all Moonshine: Điều hoang đường, vớ vẩn

  •  

  • To Moon Over: Nghĩ về việc gì đó/ai đó

  •  

  • Moon Face: Khuôn mặt tròn (như mặt trăng)

  •  

  • For moonshine in the water: Chẳng vì điều gì cả, chẳng vì mục đích gì cả

 

Như vậy chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng mặt trăng trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chính xác. Hãy vận dụng linh hoạt và đúng cách bạn nhé! 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !