"Apricot" nghĩa là gì: Định nghĩa, Ví dụ Tiếng Anh

"Apricot" là một loại quả rất tốt cho sức khỏe của con người, được sử dụng để làm nước uống, ăn trực tiếp hoặc ngâm rượu, có tác dụng hỗ trợ tim mạch và đường tiêu hóa vô cùng hiệu quả. Vậy "Apricot" là gì, ý nghĩa và cách dùng từ trong tiếng anh ra sao? Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

 

1. Apricot trong tiếng anh có nghĩa là gì?

 

"Apricot" thường được gọi là quả mơ hay còn gọi là mơ hạnh. Là quả của một loại cây sinh sống ở vùng Trung, Đông Á có các cụm hoa thường màu trắng hoặc phớt hồng và quả ăn được giống như quả đào. Qủa mơ có màu vàng cam đến hơi đỏ giống như một quả đào nhỏ.

 

apricot là gì

Apricot trong tiếng anh có nghĩa là gì?

 

"Apricot" phù hợp ở các vùng có khí hậu ôn hòa, khô ráo, thoáng mát. Loại quả mơ này có kích thước lớn hơn so với quả mơ ở Việt Nam, có vị chua chua ngọt thanh, đặc biệt khi ăn hạt rất dễ tách rời ra khỏi thịt. Bề ngoài của quả "Apricot" nhẵn bóng hoặc có lông mịn. 

 

Qủa "Apricot" thường được thu hoạch trong khoảng thời gian từ giữa tháng 7 đến cuối tháng 9, tùy thuộc vào từng vùng miền và thời tiết khác nhau. 

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng (Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng việt, ý nghĩa và cụm từ)

 

Nghĩa tiếng việt của "Apricot" là quả mơ hay mơ Châu Âu.

 

Cách phát âm của "Apricot" trong tiếng anh như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈeɪprɪkɒt] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈæprɪkɑːt] 

 

"Apricot" là một loại quả có tác dụng rất tốt cho sức khỏe con người. Hỗ trợ tốt cho đường tiêu hóa, ngăn ngừa, hạn chế các loại bệnh như chứng táo bón, viêm túi thừa. Giúp cơ thể con người chống lại các loại bệnh ung thư do thuốc lá gây ra như ung thư phổi, ung thư tuyến tụy. Không những vậy, "Apricot" (quả mơ) còn chứa rất nhiều chất dinh dưỡng, các loại vitamin A, C giúp chống lại các bệnh về tim mạch, ngăn ngừa tổn thương, chống quá trình oxy hóa vô cùng hiệu quả. 

 

apricot là gì

Thông tin chi tiết từ vựng về “Apricot” trong tiếng anh

 

Bên cạnh đó, quả mơ (Apricot) còn hỗ trợ làm đẹp cho chị em phụ nữ, làm chậm quá trình lão hóa, giúp đẹp da, căng mọng và giảm cân. Một công dụng nữa của quả "Apricot" đó chính là cung cấp các chất dinh dưỡng cho hệ thần kinh, làm giảm căng thẳng, mệt mỏi, tăng khả năng ghi nhớ và hạn chế bệnh mất ngủ.

 

Qủa "Apricot" có thể dùng để ăn trực tiếp, làm mứt, ngâm rượu hoặc ngâm với đường làm nước uống. 

 

3. Các ví dụ cụ thể về "Apricot" trong tiếng anh

 

Hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về ý nghĩa và công dụng của "Apricot" trong tiếng anh nhé!

 

  • Fruit crops include apples, apricots, oranges, mangoes, plums,etc
  • Cây trồng ăn quả bao gồm táo, mơ, cam, xoài, mận,vv
  •  
  • Streaky chicken with apricot and honey for 24 hours in advance before roasting.
  • Ướp thịt gà với mơ và mật ong 24 giờ trước khi nướng.
  •  
  • They have an inquiry in hand for a large quantity of apricot .
  • Chúng tôi đang có một yêu cầu cung cấp số lượng lớn quả mơ.
  •  
  • Shampoos extracted from apricots have the effect to repair the hair without any heaviness or greasiness
  • Dầu gội chiết xuất từ ​​quả mơ có tác dụng phục hồi tóc mà không gây nhờn rít
  •  
  • They confirm having sold you 30 metric tons apricot kernels
  • Họ xác nhận đã bán cho bạn 30 tấn hạt mơ.
  •  
  • Have you ever eaten this apricot?
  • Bạn đã từng ăn quả mơ này chưa?
  •  
  • My father planted fruitful apricot trees in the garden
  • Bố tôi trồng những cây mơ trĩu quả trong khu vườn
  •  
  • I really like the taste of the apricot, it's sweet and sour
  • Tôi rất thích vị của quả mơ, nó chua chua ngọt ngọt
  •  
  • Apricots are very healthy, especially for women: skin beauty, weight loss
  • Quả mơ rất tốt cho sức khỏe, đặc biệt là đối với phụ nữ: làm đẹp da, giảm cân
  •  
  • Apricots provide nutrients for the nervous system, helping to reduce stress
  • Quả mơ cung cấp chất dinh dưỡng cho hệ thần kinh, giúp giảm căng thẳng
  •  
  • Apricots are harvested between mid-July and late September
  • Qủa mơ được thu hoạch từ giữa tháng 7 đến cuối tháng 9
  •  
  • Apricots with a smooth, orange-yellow appearance, strong taste
  • Quả mơ có bề ngoài nhẵn, màu vàng cam, vị đậm đà
  •  
  • Today, aunt came to visit us and she gave my mom some dreams to soak in soft drinks
  • Hôm nay, dì đến thăm chúng tôi và bà đã cho mẹ tôi một số mơ ngâm nước giải khát
  •  
  • We'll go picking apricots on the farm tomorrow
  • Ngày mai chúng ta sẽ đi hái mơ ở nông trại
  •  
  • On the way home, I saw a lot of farmers selling apricots on the side of the road
  • Trên đường về nhà, tôi thấy rất nhiều bác nông dân bán quả mơ ở ven đường.

 

apricot là gì

Một số ví dụ cụ thể về “Apricot” trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh khác liên quan

 

  • Apricot - tree: cây mơ
  • salted dry apricot: ô mai mơ mặn
  • sugared dry apricot: ô mai mơ ngọt
  • apricot brandy: rượu mơ
  • apricot dried : mơ khô
  • apricot syrup: Siro mơ

 

Với những thông tin trong bài viết trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu được "Apricot" là gì cũng như ý nghĩa và các ví dụ trong thực tế. Việc trau dồi thêm nhiều từ vựng là rất cần thiết đối với người học tiếng anh. Vì thế, bạn hãy lựa chọn cho mình phương pháp học phù hợp và sử dụng thật nhiều trong cuộc sống nhé!