Nhân Cách Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ

Nhân cách là một trong những chủ đề được rất nhiều người quan tâm, bởi đây là bản chất, tâm lý của con người. Chính vì điều này, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn những kiến thức về nhân cách tiếng anh là gì, ví dụ và cách phân biệt? Hãy theo dõi chi tiết bài viết dưới đây để có cái nhìn tổng quan hơn về chủ đề này nhé!

1. Nhân Cách Tiếng Anh là gì?

 

Nhân cách trong tiếng anh được gọi là “Personality”, là toàn bộ tính cách và bản chất của con người. Nhân cách là sự phức hợp của tất cả các thuộc tính - hành vi, tính khí, cảm xúc và tinh thần, là sự kết hợp đặc biệt của các phẩm chất ở một người khiến người đó khác với những người khác, thể hiện qua cách người đó cư xử, cảm nhận và suy nghĩ. 

 

nhân cách tiếng anh là gì

Nhân cách trong tiếng anh là gì?

 

Nhân cách (Personality) là thuật ngữ dùng để chỉ phần xã hội, tâm lí của con người, với tư cách là một thành viên trong xã hội, có các mối quan hệ giữa người với người, các hoạt động có ý thức và giao lưu, những giá trị, cốt cách làm người của mỗi cá nhân. 

 

Personality - nhân cách không phải là moojy nét riêng biệt hay một phẩm chất tâm lý lẻ, nó được hình thành thông qua quá trình mà không phải khi sinh ra con người đã có nhân cách. Nhân cách được hình thành bởi nhiều yếu tố khác nhau bao gồm: Hoàn cảnh sống, yếu tố giao tiếp, di truyền, yếu tố hoạt động, yếu tố giáo dục. Tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau mà mỗi người sẽ hình thành nên những tính cách khác nhau. 

 

Nhân cách thường được tạo thành từ những thuộc tính tâm lý biểu hiện ở 3 cấp độ: cấp độ liên cá nhân, cấp độ biểu hiện ra qua các hoạt động, sản phẩm của nó và cấp độ bên trong cá nhân.

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, ý nghĩa)

 

Nghĩa tiếng anh của nhân cách là “Personality”.

 

“Personality” được phát âm theo hai cách dưới đây:

 

Theo Anh - Anh: [ ˌpɜːsəˈnæləti] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˌpɜːrsəˈnæləti] 

 

nhân cách tiếng anh là gì

Thông tin chi tiết từ vựng về nhân cách trong tiếng anh

 

Trong thực tế, nhiều người sẽ bị nhầm lẫn giữa “Personality” và “Character”. Hai từ thường có nghĩa giống nhau trong giao tiếp. Tuy nhiên, về ý nghĩa thì chúng lại khác nhau. “Personality” là sự kết hợp của các phẩm chất hành vi, cảm xúc, tính khí, tinh thần làm cho một người nào đó trở nên độc nhất, ví dụ như hướng ngoại (extroverted), tự tin (confident), lạc quan (optimistic),... Còn “Character” là những phẩm chất đạo đức của một người, hoặc cách họ thường cư xử dựa trên cảm xúc và suy nghĩ của họ, chẳng hạn thật thà (honest),.... 

 

3. Một số ví dụ về nhân cách trong tiếng anh

 

Để hiểu hơn về nhân cách tiếng anh là gì cũng như ý nghĩa của từ vựng thì bạn hãy theo dõi một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

 

  • The artist brought his thoughts and feelings into the personality of the characters in his paintings.
  • Người nghệ sĩ đã gửi gắm những tâm tư, tình cảm của mình vào nhân cách nhân vật trong tranh của mình.
  •  
  • He's a multi-personality, I've seen him change while talking to his girlfriend.
  • Anh ấy là một người đa nhân cách, tôi đã thấy anh ấy thay đổi khi nói chuyện với bạn gái của mình.
  •  
  • The human personality has both good and bad sides, it represents themselves.
  • Nhân cách con người có cả mặt tốt và mặt xấu, nó đại diện cho chính họ.
  •  
  • She can scold him badly, but will never change his personality.
  • Cô ấy có thể mắng mỏ anh ấy thậm tệ, nhưng sẽ không bao giờ thay đổi tính cách của anh ấy.
  •  
  • Human personality will change into the environment and the people around them.
  • Nhân cách con người sẽ thay đổi theo môi trường sống và những người xung quanh họ. 
  •  
  • His personality changed, he was more sociable, cheerful and talked more with us.
  • Nhân cách của anh ấy đã thay đổi, anh ấy hòa đồng, vui vẻ và trò chuyện nhiều hơn với chúng tôi.
  •  
  • She has a special personality and is different from others.
  • Cô ấy có nhân cách đặc biệt và khác biệt với người khác. 

 

nhân cách tiếng anh là gì

Một số ví dụ về nhân cách trong tiếng anh

 

4. Từ vựng tiếng anh khác liên quan

 

  • aggressive personality: Nhân cách hung hăng
  • antisocial personality: Nhân cách chống đối xã hội
  • artistic personality: Cá tính nghệ thuật
  • aspect of personality: Khía cạnh của nhân cách
  • certain personality: Nhân cách nhất định
  • charismatic personality: Nhân cách lôi cuốn
  • different personality: Nhân cách khác nhau
  • distinct personality: Nhân cách khác biệt
  • distinctive personality: Nhân cách đặc biệt
  • dominant personality: Nhân cách chi phối
  • dual personality: Hai nhân cách
  • dynamic personality: Nhân cách năng động
  • eccentric personality: Tính cách dị lập
  • engaging personality: Nhân cách hấp dẫn
  • forceful personality: Tính cách mạnh mẽ
  • friendly personality: Tính cách thân thiện 
  • magnetic personality: Nhân cách từ tính
  • measurement of personality: Đo lường nhân cách
  • multiple personality: Đa nhân cách
  • narcissistic personality: Nhân cách tự ái
  • outgoing personality: Nhân cách hướng ngoại
  • personality attributes: Thuộc tính nhân cách
  • personality characteristic: Đặc điểm tính cách
  • personality conflict: Xung đột nhân cách
  • prominent personality: Nhân cách nổi bật
  • unique personality: Nhân cách độc đáo

 

Trên đây là tất tần tật những thông tin về nhân cách, đồng thời trả lời cho bạn câu hỏi: Nhân cách tiếng anh là gì và cách diễn đạt trong thực tế? Đây là một đặc tính của con người và được sử dụng nhiều trong cuộc sống, vì thế bạn hãy trang bị cho mình nhiều kiến thức tiếng anh cần thiết để có thể ứng xử tốt trong thực tế nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !