Cấu trúc "Seem To Be" trong Tiếng Anh & Cách sử dụng

Trong tiếng anh, Seem to be là một cụm từ được sử dụng rất nhiều với các dạng cấu trúc khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm bắt và hiểu rõ hết về các dùng và cấu trúc của Seem to be. Chính vì như vậy, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức về Seem to be bao gồm: Cấu trúc và cách dùng.

1. Seem To Be là gì?

Seem có nghĩa tiếng việt là có vẻ như, dường như. Đây là một động từ nối và được  vào dòng động từ chỉ trạng thái. Seem đi sau tính từ chứ không phải trạng từ. Trong tiếng anh, Seen thường được dùng để nói về ấn tượng hoặc cảm giác từ một ai hoặc điều gì đó. 

 

seem to be

Seem to be có nghĩa là gì?

 

Seem thường có “to be” đi đằng sau. Seem to be được sử dụng khi nói về những có vẻ như chắc chắn đúng hoặc về một sự kiện khách quan. 

 

2. Cấu trúc và cách dùng Seem to be

 

Trong câu, Seem to be thường đứng trước cụm danh từ ( adverb + adjective + N), dùng để đánh giá một điều hoặc sự vật nào đó mang tính khách quan, được chứng thực, có vẻ như đúng. Cấu trúc như sau:

 

S + Seem + to be + something

Ví dụ: 

  • He looked through the window: it seemed to be some sort of  a large bird.
  • Anh ấy nhìn qua cửa sổ: nó có vẻ là một loài chim lớn nào đó.

 

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt “to be” có thể được lược bỏ trước cụm danh từ dùng để diễn tả những cảm nghĩ chủ quan.

 

Ví dụ: 

  • The bowl seemed (to be) almost orange’s size in her hands.
  • Cái bát có vẻ chỉ bằng cỡ một cam trong tay cô ấy.

 

Đối với dạng phủ định, thông thường sẽ sử dụng hình thức phủ định của seem; nhưng để diễn đạt ý nghĩa một cách trang trọng, lịch sự hơn thì có thể kết hợp “not” với động từ nguyên thể theo sau.

 

Ví dụ: 

  • She seems not to be at school
  • Cô ấy không có vẻ như đang ở trường.

 

3. Một số ví dụ về Seem to be

 

seem to be

Một số ví dụ về Seem to be trong tiếng anh

 

Để hiểu về cách dùng và cấu trúc của Seem to be thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

 

  • He seems to be a good employee.
  • Anh ấy có vẻ là một nhân viên tốt.
  •  
  • The drink seems to be reconstituted.
  • Đồ uống dường như được pha lại.
  •  
  • You seem to be sad to hear your score.
  • Bạn có vẻ rất buồn khi nghe điểm số của mình
  •  
  • She used to come over to our house to play once and she seems to be shy.
  • Cô ấy đã từng đến nhà chúng tôi chơi một lần và cô ấy có vẻ ngại ngùng.
  •  
  • Have you ever met her? She seems to be quiet.
  • Bạn đã từng gặp cô ấy chưa? Cô ấy có vẻ ít nói.
  •  
  • Lately, he seems to be sad and less talkative than usual.
  • Dạo này anh ấy có vẻ buồn và ít nói hơn bình thường.
  •  
  • Would you like to come to Mery's house with me? Seems to be like something happened in her house.
  • Bạn có muốn đến nhà Mery với tôi không? Có vẻ như có chuyện gì đó đã xảy ra trong nhà cô ấy.
  •  
  • He seems to be a job lover and dedicated to the company.
  • Anh ấy có vẻ là một người yêu công việc và tận tâm với công ty.
  •  
  • Seems to be like that building has just been renovated.
  • Có vẻ như tòa nhà đó vừa được cải tạo.
  •  
  • She seems to be thinner than before.
  • Cô ấy có vẻ gầy hơn trước.
  •  
  • It seems to be like it's going to rain.
  • Có vẻ như trời sắp mưa.

 

4. Các dạng cấu trúc khác của Seem

 

seem to be

Các dạng cấu trúc khác của Seem trong tiếng anh

 

Ngoài cấu trúc Seem to be thì Seem còn có dạng cấu trúc khác dưới đây:

 

Subject + seem + adjective

 

Khi Seem đứng trước tính từ để diễn đạt cảm giác hay ấn tượng gì đó về một người hoặc điều gì.

 

Ví dụ: 

  • She seems happy about what happened.
  • Cô ấy có vẻ hạnh phúc về những gì đã xảy ra

 

Subject + seem + to Verb-infinitive + Object

Subject + seem + to have + past participle + Object

 

Ví dụ:

  • Candy seems to understand a lot about technology.
  • Candy có vẻ hiểu rất nhiều về công nghệ.

 

Subject + it seem + that + clause

 

Ngoài kết hợp với tính từ hoặc to be thì Seem còn có thể đi cùng với mệnh đề that clause.

 

Ví dụ:

  • It seems that he know what happening
  • Có vẻ như anh ấy biết những gì đang xảy ra

 

Subject + it seem + as if + noun + clause

 

Subject + it seem + like + noun + clause

 

Subject + it seem + like + noun + phrase

 

Seem đứng trước các từ like, as if dùng để diễn tả hàm ý có vẻ như, trông như thể là. 

 

Ví dụ: 

  • It seems like a good solution to the problem going on
  • Nó có vẻ như là một giải pháp tốt cho vấn đề đang diễn ra

 

S + Seem + good to someone

 

Đây là một dạng cấu trúc của Seem nhằm biểu đạt giải pháp tốt nhất cho một điều gì đó về một vấn đề cụ thể.

 

Ví dụ: 

  • That project seems good to her.
  • Dự án đó có vẻ tốt với cô ấy.

 

Bài viết trên đã tổng hợp tất cả những kiến thức về Seem to be. Đồng thời, Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn một số cấu trúc và cách dùng khác. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn giúp bạn sử dụng Seem đúng ý nghĩa muốn diễn đạt trong giao tiếp hằng ngày. 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !