Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Phát Tờ Rơi

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề phát tờ rơi thường gặp nhất trong ngành truyền thông, quảng cáo. Đây là một trong những lĩnh vực được rất nhiều người quan tâm và mong muốn tìm hiểu. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng chúng tôi khám phá những từ vựng Tiếng Anh về phát tờ rơi thường được sử dụng nhất.

 

Các từ vựng Tiếng Anh về phát tờ rơi

Chủ đề tờ rơi hay truyền thông quảng cáo luôn thu hút nhiều người

 

1. Các từ vựng Tiếng Anh về phát tờ rơi

Các từ vựng Tiếng Anh về phát tờ rơi rất thú vị và thường được sử dụng phổ biến. Việc nắm được những từ ngữ này sẽ giúp những người hoạt động hoặc học tập trong lĩnh vực này có thêm nhiều hiểu biết hữu ích hơn. Dưới đây là một số từ vựng về phát tờ rơi thường được sử dụng nhất.

 

  • Leaflets = Flyer: Tờ rơi
  • Distribute flyers/Leaflets: Phát tờ rơi
  • Advert: Quảng cáo
  • Promote: Quảng bá
  • Printing: In ấn
  • Designer: Người thiết kế
  • Execution: Sản phẩm quảng cáo thực tế
  • Advertising agency: Công ty quảng cáo
  • Advertising campaign: Chiến dịch quảng cáo
  • Public/community areas: Khu vực công cộng
  •  

 

Các từ vựng Tiếng Anh về phát tờ rơi

Các từ vựng Tiếng Anh về phát tờ rơi rất thú vị và thường được sử dụng phổ biến

 

2. Ví dụ về cách dùng từ vựng Tiếng Anh về phát tờ rơi

Để có thể ghi nhớ, sử dụng tốt các từ vựng trên thì người dùng cần hiểu đúng ý nghĩa của từ, áp dụng đúng vào các ngữ cảnh khác nhau. Sau đây, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng các từ vựng Tiếng Anh về phát tờ rơi cho độc giả tham khảo.

 

Ví dụ:

 

  • The English Center will distribute flyers to promote the new course early next year.
  • Trung tâm Tiếng anh sẽ phát tờ rơi để quảng cáo khóa học mới vào đầu năm tới.
  •  
  • In cities, people on the street often receive many leaflets about new products and services.
  • Tại các thành phố, người trên đường thường nhận được nhiều tờ rơi quảng cáo về các sản phẩm, dịch vụ mới.
  •  
  • Unlike billboards, advertising is fixed... Leaflets are distributed to passersby, in public places.
  • Khác với các bảng biển quảng cáo, quảng cáo được đặt cố định... Tờ rơi được phân phát tới tận tay người đi đường, tại những nơi công cộng.
  •  
  • The designer will be in charge of designing, recreating the ideas that advertisers want on their flyer products.
  • Người thiết kế sẽ phụ trách việc thiết kế, tái hiện lại ý tưởng mà các nhà quảng cáo mong muốn có trên sản phẩm tờ rơi của mình.
  •  
  • Company A will design and print leaflets as soon as possible. This product is aimed at bright and youthful colors, so the flyer will also be designed with bright colors.
  • Công ty A sẽ tiến hành thiết kế và in ấn tờ rơi trong thời gian sớm nhất. Sản phẩm lần này hướng tới màu sắc tươi sáng, trẻ trung nên tờ rơi cũng sẽ được thiết kế với màu sắc tươi sáng.
  •  
  • Advertising activities today are conducted in many different forms: flyers, online advertisements, large billboards, led screen advertisements ...
  • Hoạt động quảng cáo ngày nay được tiến hành với rất nhiều hình thức khác nhau: tờ rơi, quảng cáo trực tuyến, bảng quảng cáo tấm lớn, quảng cáo màn hình led...
  •  
  • The flyer is one of the most commonly used advertising publications today. This advertising method is both cheap and fast and has a good spread.
  • Tờ rơi là một trong những ấn phẩm quảng cáo được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Cách thức quảng cáo này vừa rẻ, vừa nhanh chóng lại có sức lan tỏa tốt.  

 

Các từ vựng Tiếng Anh về phát tờ rơi

Để có thể ghi nhớ các từ vựng trên thì người dùng cần hiểu đúng ý nghĩa và áp dụng đúng vào các ngữ cảnh khác nhau.

 

Bài viết trên đây đã cung cấp tới độc giả một số từ vựng Tiếng Anh về chủ đề phát tờ rơi. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho quá trình học tập và làm việc của độc giả. Để tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa, đừng quên truy cập trang web của chúng tôi với các chủ đề đa dạng. Chúc các bạn luôn học tốt!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !