Cấu Trúc và Cách Dùng WHOSE trong Tiếng Anh

“Whose” là một từ phổ biến trong tiếng anh, được sử dụng rất nhiều trong văn nói lẫn văn viết. Để làm quen với từ này, hãy dành ra ít nhất 5 phút để cùng với “Studytienganh” tìm hiểu về nghĩa, cách sử dụng và những điều cần biết về “Whose” nhé.

 

1. Định nghĩa của “Whose

"Whose" được phát âm là /huːz/, từ "Whose" có nghĩa là  của ai, của cái gì. Để có thể nắm được cách phát âm chuẩn thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói nhé!     

                                                                                                                                            cấu trúc WHOSE , cách dùng WHOSE       

 

Hình ảnh minh họa cho “Whose”         

 

Ví dụ: 

  • Whose towel are you using? 

  • Bạn đang dùng khăn của ai đấy?

  •  

  • The woman whose name is Mary is the guest speaker.

  • Người phụ nữ tên là Mary là khách mời.

  •  

  • The woman whose daughter you met is the guest speaker.

  • Người phụ nữ mà con gái bạn đã gặp là người thuyết trình.

 

2. Cấu trúc và cách dùng của "Whose"

                                                                                                                                  cấu trúc WHOSE , cách dùng WHOSE

Hình ảnh minh họa cho cách sử dụng của “Whose” như thế nào

 

- Whose là hình thức sở hữu của Who. Nó được dùng để hỏi "của ai"

Ví dụ:

  • Whose is this pen? -  It's mine.

  • Cái bút này của ai? - Của tôi

  •  

  • Whose are these shoes?

  • Đôi giày này của ai?

  •  

  • Whose is that notebook?

  • Cuốn sổ đó của ai?

 

- Whose còn được dùng như một tính từ nghi vấn và theo sau đó là một danh từ(N). 

Ví dụ:

  • Whose dog is barking outside?

  • Con chó của ai đang sủa bên ngoài?

  •  

  • Whose iPhone is this?

  • iPhone này của ai vậy?

  •  

  • Whose problem will it be?

  • Vấn đề sẽ là của ai?

 

- Whose được dùng chỉ sở hữu cho danh từ chỉ vật hoặc người, thường thay thế cho các tính từ sở hữu như her, his, their, our, my, its.

N (chỉ người, vật) + Whose + N + V

Ví dụ:

  • She doesn't know who the boss of the company is.

  • Cô ấy không biết ông chủ của công ty là ai.

  •  

  • She isn't sure whose ring that is.

  • Cô ấy không chắc đó là chiếc nhẫn của ai.

  •  

  • The boy whose coat you borrowed yesterday is Tuan Anh.

  • Chàng trai mà bạn đã mượn chiếc áo khoác hôm qua là Tuấn Anh.

 

3. Phân biệt giữa "Whose vs. Who's" 

 

 cấu trúc WHOSE , cách dùng WHOSE

 

Hình ảnh minh họa cho "Whose vs. Who's"

 

- "Whose" và "Who's" là từ đồng âm, nghĩa là những từ này phát âm giống nhau tuy nhiên, chúng lại có cách viết, ý nghĩa và chức năng hoàn toàn khác nhau và không thể hoán đổi cho nhau.  "Whose và Who’s" đều đúng nhưng có các chức năng khác nhau. Cách dễ nhất để biết liệu bạn có đang sử dụng từ chính xác hay không là thay thế từ đó bằng who is / who has / who was. Nếu câu vẫn có ý nghĩa thì "Who's" đúng. Nếu không, thì "Whose" có thể đúng. Mặt khác, “Whose” là một đại từ được sử dụng trong câu hỏi để hỏi ai sở hữu một cái gì đó hoặc có một cái gì đó. Nói cách khác, "Whose" là về sở hữu.

Ví dụ:

  • Whose pen is this?

  • Đây là bút của ai?

  •  

  • Who’s coming to the park with them later?

  • Ai sẽ đến công viên với họ sau?

 

-  "Who's"  là từ rút gọn cho các cụm từ " who is/who has/who was" hãy thử thay thế từ này bằng "who is or who has". Chú ý, vì có đánh dấu danh từ sở hữu bằng dấu nháy đơn + s, bạn sẽ dễ dàng nghĩ rằng "Who's" (không phải của ai) là dạng sở hữu của ai. Nhưng dấu nháy đơn cũng được sử dụng trong các dạng rút gọn của từ đó là từ "Whose". 

Ví dụ:

  • Who’s afraid of the big bad wolf?

  • Ai sợ con sói xấu to lớn?

  •  

  • Who’s going to the beach?

  • Ai sẽ đi đến bãi biển?

  •  

  • My boss told me who’s attending the meeting

  • Sếp của tôi cho tôi biết ai đang tham dự cuộc họp.

  •  

  • Who’s been to the USA?

  • Ai đã đến Hoa Kỳ vậy?

  •  

  • Who’s the man in the brown hat? (Thu gọn của Who is)

  • Người đàn ông đội mũ nâu là ai?

  •  

  • The boy who’s just walked out is Mark. (Thu gọn của Who has – thì hiện tại hoàn thành)

  • Chàng trai vừa bước ra ngoài là Mark.

 

4. Một số ví dụ thêm về "Whose" 

 

  • Whose name did the teacher call?

  • Cô giáo đã gọi tên ai?

  •  

  • Whose birthday is it?

  • Đó là ngày sinh của ai?

  •  

  • Whose idea was it to go hiking in the pouring rain?

  • Đi bộ đường dài dưới trời mưa tầm tã là ý tưởng của ai?

  •  

  • Whose gift is this on the table?

  •  Món quà trên bàn này của ai trên bàn?

  •  

  • Whose bag is this?

  • Cặp sách của ai đây vậy?

  •  

  • She doesn't care whose fault it is.

  • Cô ấy không quan tâm đó là lỗi của ai.

  •  

  • That’s the house whose kitchen is painted green.

  • Đó là ngôi nhà có bếp sơn màu xanh

  •  

  • Mai works with that other chap whose name He can’t remember.

  • Mai làm việc với người khác mà anh ấy không thể nhớ tên.

  •  

  • Diep Anh has a 17-year-old daughter whose ambition is to be an actress.

  • Diep Anh có một cô con gái 17 tuổi với tham vọng trở thành một diễn viên.

  •  

  • That is the book whose title I couldn’t remember.

  • Đó là cuốn sách mà tôi không nhớ tên.

  •  

  • Whose motorbike did you borrow? 

  • Bạn đã mượn xe máy của ai?

  •  

  • Royer, whose last words to her had been to find him, if she wanted to know the full story.

  • Royer, người cuối cùng nói với cô ấy là hãy tìm anh ta, nếu cô ấy muốn biết toàn bộ câu chuyện.

  •  

  • In the center of the chamber was a small fountain whose waters had long gone dry.

  • Chính giữa căn phòng là một đài phun nước nhỏ mà nước đã cạn từ lâu.

 

Vậy là trong bài viết này, chúng ta vừa tìm hiểu xong ý nghĩa và cách dùng của “Whose” và các cấu trúc của “Whose”. “Studytienganh” mong rằng bạn đọc sẽ nắm vững được kiến thức này và áp dụng một cách dễ dàng nhất.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !