Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Facebook

Ngày nay, Facebook là một trang mạng xã hội miễn phí đã quá phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt là đối với giới trẻ. Tuy vậy các bạn đã biết và hiểu hết các từ vựng thông dụng về Facebook trong tiếng Anh chưa? Đừng biến thời gian sử dụng Facebook trở nên lãng phí mà hãy tận dụng thời gian đó để học thêm những từ vựng tiếng Anh được điểm qua trong bài viết dưới đây nhé!

 

1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề Facebook

 

Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề này hiệu quả nhất là kết hợp hình ảnh và áp dụng thực tế. Ở phần cài đặt, hãy đổi ngôn ngữ từ tiếng Việt sang tiếng Anh, vừa sử dụng Facebook vừa học tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt và lâu dài hơn.

 

 

Facebook

(Hình ảnh minh họa mạng xã hội Facebook)

 

 

Từ, cụm từ

Định nghĩa

Ví dụ 

Facebook users

Người dùng Facebook

  • Hot news: More than 500 million Facebook users' personal data leaked online last month.

  •  

  • Tin nóng: Hơn 500 triệu dữ liệu cá nhân của người dùng Facebook bị rò rỉ trực tuyến vào tháng trước. 

Log in

Đăng nhập

  • What is the username and password that you use to log in?

  •  

  • Tên người dùng và mật khẩu mà bạn sử dụng để đăng nhập là gì?

Log out

Đăng xuất

  • Computers automatically log out when they stop using the computer.

  •  

  • Máy tính tự động đăng xuất khi họ ngừng sử dụng máy tính. 

Share

Chia sẻ

  • She asked him to share a video in the contest she engaged.

  •  

  • Cô ấy đã nhờ anh ấy chia sẻ một video trong cuộc thi mà cô tham gia.

Search

Tìm kiếm

  • You can search for any information you need on Facebook.

  •  

  • Bạn có thể tìm kiếm bất kỳ thông tin nào bạn cần trên Facebook.

Follow

Theo dõi

  • His lecture was complicated and difficult to follow.

  •  

  • Bài giảng của cô ấy thì phức tạp và khó để theo dõi.

Review

Nhận xét

  • I only go to buy books that are reviewed favourably.

  •  

  • Tôi chỉ đi mua những quyển sách mà được nhận xét tốt.

Rate

Đánh giá

  • I rate this website as one of the most interesting websites I've ever known.

  •  

  • Tôi đánh giá trang web này là một trong những trang web thú vị nhất mà tôi từng biết. 

Social network

Mạng xã hội

  • Undeniably, social networks bring us a huge amount of knowledge.

  •  

  • Không thể phủ nhận rằng mạng xã hội mang lại cho chúng ta một lượng kiến thức khổng lồ. 

Message

Tin nhắn

  • She is so pretty that she receives a lot of messages from her male classmates every day.

  •  

  • Cô ấy xinh đẹp đến nỗi mà cô ấy nhận được rất nhiều tin nhắn từ các bạn học nam mỗi ngày. 

Update/post a status

Cập nhật/đăng một trạng thái

  • I often post a private status at the end of the day.

  •  

  • Tôi thường đăng một trạng thái riêng tư vào cuối ngày.

Upload

Tải lên

  • I uploaded the file as soon as I had finished working on it.

  •  

  • Tôi đã tải tệp lên ngay sau khi tôi hoàn thành việc xử lý nó.

Comment

Bình luận

  • If you are into our product, feel free to leave a comment below the post!

  •  

  • Nếu bạn yêu thích sản phẩm của chúng tôi, đừng ngại để lại bình luận dưới bài đăng nhé!

Join a group

Tham gia một nhóm

  • My friend invited me to join a group on Facebook called "Colorful" with the purpose of connecting people who are passionate about drawing.

  •  

  • Bạn tôi đã mời tôi tham gia một nhóm trên Facebook tên là "Colorful" với mục đích kết nối những người cùng đam mê vẽ tranh.

Notification

Thông báo

  • You do not get a notification when someone unfollows you.

  •  

  • Bạn sẽ không nhận được thông báo khi ai đó bỏ theo dõi bạn.

Event

Sự kiện

  • The police are trying to determine the series of events that led up to the murder.

  •  

  • Cảnh sát đang cố gắng xác định chuỗi sự kiện dẫn đến vụ giết người. 

Tag

Gắn thẻ

  • I’m sure no one wants the employers seeing these pictures their friend has tagged them in.

  •  

  • Tôi chắc rằng không ai muốn những nhà tuyển dụng nhìn thấy những bức ảnh này mà bạn bè đã gắn thẻ họ vào. 

Reply

Phản hồi, trả lời

  • I replied to your message as quickly as possible.

  •  

  • Anh đã trả lời tin nhắn em nhanh nhất có thể rồi.

Report

Báo cáo

  • They called the company to report the theft.

  •  

  • Họ đã gọi cho công ty để báo cáo về vụ trộm.

Block

Chặn

  • In the Block Users section you should see a list of people you've blocked.

  •  

  • Trong phần Chặn người dùng, bạn sẽ thấy danh sách những người bạn đã chặn.

React

Phản ứng

  • How do you think he’ll react when he hears the surprising news?

  •  

  • Bạn nghĩ anh ấy sẽ phản ứng thế nào khi nghe được tin bất ngờ đó?

Update information

Cập nhật thông tin

  • I don’t like updating personal information on social networking sites.

  •  

  • Tôi không thích cập nhật thông tin cá nhân lên các trang mạng xã hội.

Add friends

Thêm bạn bè, kết bạn

  • Today she decided to add friends with her crush on social media.

  •  

  • Hôm nay cô ấy quyết định thêm bạn bè với người mình thích trên mạng xã hội.

Unfriend

Hủy bạn bè

  • I don’t understand why she unfriended me on Twitter.

  •  

  • Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại hủy bạn bè với tôi trên Twitter.

Account setting

Thiết lập tài khoản

  • Mina called the Customer Support Center because she has difficulty in account setting.

  •  

  • Mina đã gọi cho trung tâm hỗ trợ khách hàng vì cô ấy gặp khó khăn trong việc thiết lập tài khoản.

Interact with

Tương tác với

  • He does not interact well with the other students in the class.

  •  

  • Anh ấy không tương tác tốt với các học sinh khác trong lớp.

Facebook addiction

Nghiện Facebook

  • Facebook addiction appears in the young generation today more and more.

  •  

  • Chứng nghiện Facebook xuất hiện ở thế hệ trẻ ngày nay ngày càng nhiều.

Activity log

Lịch sử đăng nhập

  • How can I find and use my Facebook activity log?

  •  

  • Tôi có thể tìm và sử dụng lịch sử đăng nhập Facebook của mình như thế nào?

Privacy setting

Thiết lập cá nhân

  • Mina called the Customer Support Center because she has difficulty in privacy setting.

  •  

  • Mina đã gọi cho trung tâm hỗ trợ khách hàng vì cô ấy gặp khó khăn trong việc thiết lập cá nhân.

News feed 

Cập nhật câu chuyện mới, bảng tin

  • My news feed today was filled with news about Covid-19.

  •  

  • Bảng tin của tôi hôm nay tràn ngập tin tức về Covid-19.

Set relationship with

Thiết lập mối quan hệ với 

  • Setting a relationship with someone is a new feature on Facebook.

  •  

  • Thiết lập một mối quan hệ với ai đó là một tính năng mới trên Facebook.

 

2. Các từ viết tắt, thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trên Facebook của giới trẻ 

 

Stt = status: trạng thái, tình trạng

 

Cmt = comment: bình luận

 

Ad = admin, administrator: quản trị viên

 

Mem = member: thành viên

 

Rela = relationship: mối quan hệ

 

PR = public relations: quảng cáo, lăng xê

 

Cfs = confession: tự thổ lộ, tự thú

 

19 = one night: một đêm

 

29 = tonight: tối nay

 

Ib (hoặc inb) = inbox: hộp thư đến, nhắn tin riêng

 

 Facebook

(Hình ảnh minh họa cho từ viết tắt trên Facebook)

 

FA = forever alone: cô đơn mãi mãi

 

FB = facebook

 

FC = fan club: câu lạc bộ của các fan hâm mộ

 

FS = fan sign: tấm bảng viết hoặc vẽ tay được trang trí nhiều màu sắc, slogan thể hiện sự hâm mộ đối với thần tượng

 

PS = postscript: tái bút

 

5ting = fighting: số 5 là five, phát âm giống fight

 

Acc = account: tài khoản Facebook

 

Avt = avatar: ảnh đại diện

 

Btw = by the way: nhân tiện, nhân thể

 

Anw = anyway: dù thế nào

 

G9 = good night: chúc ngủ ngon. Số 9 trong tiếng Anh có phát âm giống chữ "night"

 

Note những từ vựng tiếng Anh trong bài về chủ đề Facebook vào kho từ vựng và học tiếng Anh thật chăm chỉ nhé. Bạn có thể tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của Studytienganh để việc học trở nên hiệu quả hơn. Đừng quên theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để bổ sung thêm nhiều kiến thức cần thiết, chúc bạn học tốt!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !