Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Siêu Thị

Có lẽ đối với mỗi chúng ta không ai là không biết tới “ siêu thị” đúng không nhỉ! Vậy các bạn có biết siêu thị trong tiếng anh có nghĩa là gì không? Và bạn có biết những từ vựng liên quan đến siêu thị không? Vậy hãy tham khảo bài viết dưới đây để có thêm nhiều từ vựng về “ siêu thị” hơn nhé!

 

Siêu thị trong tiếng anh là gì?

(hình ảnh siêu thị)

 

1. Các từ vựng liên quan đến “siêu thị” 

 

Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/

Siêu thị

Mini-market

Siêu thị nhỏ

Open /ˈəʊ.pən/

Mở cửa

Closed  /kləʊzd/

Đóng cửa

Shop window

cửa kính trưng bày hàng

Trolley  /ˈtrɒl.i/ 

xe đẩy hàng

Plastic bag 

túi ni-lông

Stockroom  /ˈstɒk.ruːm/

kho/khu vực bỏ hàng

Shelf /ʃelf/

kệ, giá

Fitting room 

phòng thay đồ

Aisle  /aɪl/

lối đi giữa những quầy hàng

Shopping bag

túi tậu hàng

Shopping list

danh sách những đồ cần tậu

Bread and cakes shelves 

kệ bánh mì và bánh ngọt

Small plastic bags for fruit and vegetables 

Túi nhựa nhỏ đựng trái cây và rau quả

deli counter /ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/ 

quầy bán thức ăn ngon

Meat /miːt/

Thịt 

Butcher  /ˈbʊtʃ.ər/

Drinks  /drɪŋk/

Đồ uống

Paper towels 

Khăn giấy

Grocery items in trolley 

Các mặt hàng trong xe đẩy

groceries /ˈgrəʊ.sər.iːz/- 

tạp phẩm

household items /ˈhaʊs.həʊldˈaɪ.təms/ 

đồ gia dụng

conveyor belt /kənˈveɪ.əˌbelt/

băng tải

Snacks /snæk/

Đồ ăn vặt

beverages /ˈbev.ər.ɪdʒ/ 

đồ uống

receipt /rɪˈsiːt/ 

Giấy biên nhận 

canned goods /kændgʊdz/ 

đồ đóng hộp

dairy products /ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/  

các sản phẩm từ sữa

cash register /kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/ 

máy tính tiền

bread /bred/ 

bánh mì

freezer /ˈfriː.zəʳ/ 

máy ướp lạnh

aisle /aɪl/

lối đi

shopping cart /ˈʃɒp.ɪŋkɑːt/ 

xe đẩy

baked goods /beɪkgʊdz/ 

đồ khô (bánh ngọt, bánh...)

frozen foods /ˈfrəʊ.zənfuːds/ 

thức ăn đông lạnh

cashier /kæʃˈɪəʳ/ 

thu ngân

shelf /ʃelf/ 

kệ để hàng

check /tʃek/ 

séc

snacks /snæks/ 

đồ ăn vặt

produce /prəˈdjuːs/ 

các sản phẩm

checkout counter/ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.təʳ/- 

quầy thu tiền

customers /ˈkʌs.tə.mərs/ 

khách mua hàng

shopping basket /ˈʃɒp.ɪŋ ˈbɑː.skɪt/ 

giỏ mua hàng

bag /bæg/

túi

bin /bɪn/ 

thùng chứa

scale /skeɪl/ 

cân đĩa

Fruit /fruːt/

Trái cây 

toiletries cosmetic

Hóa mỹ phẩm

powdered milk

Sữa bột 

Electronics  /ˌel.ekˈtrɒn.ɪks/

Thiết bị điện tử

Sporting goods

Đồ thể thao

Vegetables  /ˈvedʒ.tə.bəl/

Rau 

Fish  /fɪʃ/

Fresh flowers

Hoa tươi

Pet supplies

Đồ dùng cho thú cưng

Juices /ˈdʒu·səz/

Nước ép

Custard  /ˈkʌs.təd/

Bánh kem

Cheese  /tʃiːz/

Phô mai

Yogurts  /ˈjɒɡ.ət/

Sữa chua

Wallet /ˈwɒl.ɪt/

ví tiền

Closeout sale

Đợt giảm giá

Purse

ví tiền phái đẹp

Bill

hóa đơn

Refund 

hoàn lại tiền

Credit card 

thẻ tín dụng

Cash 

tiền mặt

Coin 

tiền xu

Coupon

phiếu khuyến mãi

Cheque

tấm séc

Bargain

việc mặc cả

Bid 

sự trả giá

Return /rɪˈtɜːn/

trả lại hàng

Change  /tʃeɪndʒ/

tiền trả lại

Loyalty card

thẻ thành viên thân thiết

Price   /praɪs/

giá cả

Billboard /ˈbɪl.bɔːd/

bảng, biển PR

Sample  /ˈsɑːm.pəl/

loại, hàng sử dụng thử

Manager  /ˈmæn.ɪ.dʒər/

điều hành shop

Brand /brænd/

thương hiệu

Shop assistant

nhân viên bán hàng

Queue  /kjuː/

xếp hàng

Member card

thẻ thành viên

Leaflet  /ˈliː.flət/

tờ rơi

Department  /dɪˈpɑːt.mənt/

gian hàng, khu bày bán

Catchphrase  /ˈkætʃ.freɪz/

câu khẩu hiệu, câu slogan

Refundable /ˌriːˈfʌn.də.bəl/

Có thể hoàn lại

Return policy

Chính sách hoàn trả

Barcode reader

máy đọc mã vạch 

Warehouse  /ˈweə.haʊs/

Kho

Lift /lɪft/

Thang máy

 


Siêu thị trong tiếng anh là gì?

(hình ảnh siêu thị ngày tết)

 

2. Các cụm từ thường dùng trong siêu thị 

 

Từ vựng 

Nghĩa tiếng việt 

go shopping

đi mua sắm

go on spending spree

mua sắm thỏa thích

Hang out at the mall

dạo chơi ở khu mua sắm

Buy 1 get 1 free

Mua một tặng một

get a receipt

nhận hóa đơn

ask for receipt

yêu cầu hóa đơn

exchange an item/a product

đổi sản phẩm, hàng hóa

ask for a refund

yêu cầu hoàn lại tiền

be on special offer

được khuyến mãi đặc biệt

Pay in cash

trả bằng tiền mặt

Push a trolley/a cart

đẩy xe đựng hàng

Load a trolley/a cart

chất đầy xe đựng hàng

wait in the checkout queue

chờ ở hàng đợi thanh toán

have in stock

còn hàng trong kho

try on clothes

thử quần áo

Pay by credit card

trả bằng thẻ tín dụng

Express checkout 

Thanh toán nhanh ( chỉ giỏ có 10 món trở xuống)

Shopper leaving with carrier bags full of groceries

Người mua sắm rời đi với túi xách đầy hàng tạp hóa

Open 24 hours a day

Mở cửa 24 giờ trong ngày

Special offer

Ưu đãi đặc biệt

Shoplifters will be prosecuted

Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật

Back in 15 minutes

Sẽ quay lại sau 15 phút nữa

Out to lunch

Nghỉ ăn trưa

Half price

Giảm giá một nửa

Reduced to clear 

Giảm giá bán nốt hàng cũ

Buy 1 get 1 half price

Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai

Buy 1 get 1 free

Mua một tặng một

Good value

Giá rẻ cho hàng chất lượng cao

Closing down sale

Giảm giá để đóng tiệm

Clearance sale

Giảm giá bán nốt hàng cũ

Sale 

Giảm giá

 

3. Ví dụ từ vựng về ‘Siêu thị”

 

  • They're on aisle 9 next to the coffee. 
  • Mặt hàng đó nằm ở gian hàng số 9, ở cạnh quầy cà phê.
  •  
  • Do you have a loyalty card?
  • Bạn có thẻ thành viên không?
  •  
  • Where can I find the Lemon Tea?
  • Tôi có thể tìm thấy Trà Chanh ở đâu?
  •  

Siêu thị trong tiếng anh là gì?

(hình ảnh siêu thị)

 

  • He works on the checkout at the local supermarket.
  • Anh ấy làm công việc thanh toán tại siêu thị địa phương. 
  •  
  • She has to stop at the supermarket on the way home.
  • Cô ấy phải dừng lại ở siêu thị trên đường về nhà. 
  •  
  • But they can look at stacking supermarket sheds or putting housing on top of them and parking under them.
  • Nhưng họ có thể xem xét việc xếp chồng lên nhau các nhà kho siêu thị hoặc đặt nhà ở trên chúng và đậu xe bên dưới chúng.

 

Trên đây là tất cả những kiến thức liên quan đến từ vựng về “ siêu thị”.

Chúc các bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !