Ban Kiểm Soát trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong cuộc sống hay những cuộc giao tiếp hằng ngày, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp cụm từ ban kiểm soát, tuy nhiên bạn vẫn chưa hiểu rõ ban kiểm soát tiếng anh là gì và ý nghĩa của cụm từ như thế nào? Chính vì như vậy, hôm nay Studytienganh sẽ tổng hợp cho bạn tất cả những kiến thức tiếng anh về ban kiểm soát bao gồm: Định nghĩa, cách dùng và các ví dụ thực tế.

1. Ban Kiểm Soát trong Tiếng Anh là gì?

 

Ban kiểm soát trong tiếng anh được gọi là Board of Supervisors, thường xuất hiện ở các công ty, tổ chức doanh nghiệp. Đây là một tổ chức phụ thuộc vào công ty được lập ra bởi Hội đồng quản trị. Ban kiểm soát công ty đóng vai trò giúp Hội đồng quản trị giám sát, kiểm tra tính hợp pháp, trung thực và chính xác trong việc điều hành, quản lý mọi hoạt động kinh doanh của tổ chức doanh nghiệp, công ty. Đồng thời, ghi chép sổ sách kế toán thuế, các báo cáo tài chính.

 

ban kiểm soát tiếng anh là gì

Ban kiểm soát trong tiếng anh có nghĩa là gì?

 

Ban kiểm soát có vị trí độc lập trong các tổ chức doanh nghiệp, công ty, có thể ngang cấp với Hội đồng quản trị và trên cả Ban giám đốc. Nhưng thực tế thì Ban kiểm soát thường có vị trí dưới Ban giám đốc do họ có ít cổ phần hơn.

 

Ban kiểm soát có nhiệm vụ tương tự như các cơ quan tư pháp nhằm giúp các cổ đông kiểm soát mọi hoạt động quản lý và điều hành công ty. Bên cạnh đó, ban kiểm soát còn là một định chế trong hệ thống quản trị của công ty cổ phần do Đại hội đồng cổ đông thành lập.

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)

 

Nghĩa tiếng anh của ban kiểm soát là “Board of Supervisors”, viết tắt là BOS. 

 

Ban kiểm soát trong tiếng anh được kết hợp bởi 2 danh từ với nhau, Board là một danh từ được dùng để chỉ ban, bộ hoặc Ủy ban và Supervisors đóng vai trò là một danh từ dùng để chỉ người giám sát, người giám thị.

 

Ban kiểm soát trong tiếng anh được phát âm theo 2 cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ bɔ:d ɔv  'su:pəvaɪzəz]

Theo Anh - Mỹ: [bɔrd ʌv  'supəvaɪzəz] 

 

ban kiểm soát tiếng anh là gì

Thông tin chi tiết về từ vựng ban kiểm soát trong tiếng anh

 

Trong tiếng anh ban kiểm soát đóng vai trò là một danh từ trong câu, vì vậy khi sử dụng Board of Supervisors có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào, chỉ cần người dùng sử dụng đúng câu trúc và ngữ cảnh biểu đạt hàm ý của câu nói.

 

3. Một số ví dụ cụ thể về ban kiểm soát trong tiếng anh

 

Studytienganh sẽ giúp các bạn hiểu hơn về ban kiểm soát tiếng anh là gì qua một số ví dụ cụ thể dưới đây: 

 

  • This is our company's Board of Supervisors, they have an independent position in the company.
  • Đây là ban kiểm soát của công ty chúng tôi, họ có vị trí độc lập trong công ty.
  •  
  • The Board of Supervisors of my company plays an important role, controlling all production and business activities and operating activities.
  • Ban kiểm soát của công ty tôi có vai trò quan trọng, kiểm soát mọi hoạt động sản xuất kinh doanh và điều hành hoạt động.
  •  
  • The Board of Supervisors will help the Board of Directors in supervising, inspecting and managing all activities in the organization or enterprise.
  • Ban kiểm soát sẽ giúp Hội đồng quản trị giám sát, kiểm tra và quản lý mọi hoạt động trong tổ chức, doanh nghiệp.
  •  
  • He is one of the three members of our company's Board of Supervisors.
  • Anh ấy là một trong ba thành viên ban kiểm soát của công ty chúng tôi.
  •  
  • I think he will be overseeing our work very closely because he is a member of the Board of Supervisors.
  • Tôi nghĩ anh ấy sẽ giám sát công việc của chúng ta rất chặt chẽ vì anh ấy là thành viên của ban kiểm soát.
  •  
  • Her company now has a Board of Supervisors with 5 members.
  • Công ty của cô ấy hiện nay có ban kiểm soát với 5 thành viên.
  •  
  • I want to become a member of the Board of Supervisors, what are the requirements?
  • Tôi muốn trở thành thành viên của ban kiểm soát, các yêu cầu là gì?
  •  
  • If the company has the Board of Supervisors, all meeting minutes and resolutions of the Board of Directors will be sent to the Supervisor.
  • Nếu công ty có Ban kiểm soát thì tất cả các biên bản họp và nghị quyết của Hội đồng quản trị sẽ được gửi cho Kiểm soát viên.
  •  
  • The man in the blue coat was the head of the supervisory board.
  • Người đàn ông mặc áo xanh là trưởng ban kiểm soát. 

 

ban kiểm soát tiếng anh là gì

Một số ví dụ cụ thể về ban kiểm soát trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh khác liên quan

 

  • Supervisory Board: Trưởng ban giám sát
  • Surveyor: Kiểm soát viên
  • Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Joint stock company: Công ty cổ phần
  • Monitoring: Giám sát
  • Validity evaluation: Đánh giá tính hợp lệ
  • Contract supervision: Giám sát hợp đồng
  • Supervising the implementation of investment projects: Giám sát việc thực hiện các dự án đầu tư

 

Hy vọng rằng với bài viết trên bạn đã hiểu hơn về ban kiểm soát tiếng anh là gì và sử dụng trong câu với nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu bạn thấy những thông tin này bổ ích thì hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học để cùng nhau nâng cao trình độ tiếng anh của mình, Studytienganh chúc các bạn thành công và học tập thật tốt tiếng anh nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !