Phòng Tư Pháp trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Phòng tư pháp có lẽ là một thuật ngữ rất quen thuộc đối với người Việt Nam. Tuy nhiên với những người nước ngoài đây lại là khái niệm còn khá xa lạ. Để hiểu chính xác nhất về cụm từ phòng tư pháp này, định nghĩa và cách phát âm là gì, hãy cùng Studytienganh tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

 

1. Định nghĩa - phòng tư pháp trong tiếng Anh là gì?

 

  • Phòng tư pháp tiếng Anh được dịch là “Justice Department” hay “Judicial Department" là cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân huyện, thực hiện chức năng tham mưu, giúp Ủy ban nhân dân huyện quản lý nhà nước về: công tác xây dựng và thi hành pháp luật; theo dõi thi hành pháp luật; kiểm tra, xử lý văn bản quy phạm pháp luật; kiểm soát thủ tục hành chính; phổ biến, giáo dục pháp luật…

  •  

  • Phòng tư pháp trong tiếng Anh phát âm là /ˈdʒʌs.tɪs dɪˈpɑːrt.mənt/ hay /dʒuːˈdɪʃ.əl dɪˈpɑːrt.mənt/

 

phòng tư pháp tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho phòng tư pháp trong tiếng Anh)

 

Ví dụ: 

  • She worked in a number of public judicial departments and taught in several universities, until now.

  • Bà đã làm việc trong một số văn phòng tư pháp và giảng dạy ở một số trường đại học, cho đến nay.

  •  

  • At the Justice Department session last weekend, his representative was present and answered numerous questions posed by members of the department, as well as by journalists and lawyers.

  • Tại phiên họp của Phòng Tư Pháp cuối tuần vừa qua, người đại diện của anh ta đã có mặt và trả lời nhiều câu hỏi của các thành viên trong bộ, cũng như của các nhà báo và luật sư.

 

2. Một số cụm từ liên quan đến phòng tư pháp trong tiếng Anh 

 

phòng tư pháp tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho phòng tư pháp trong tiếng Anh)

 

 

Cụm từ

Định nghĩa

Ví dụ

Head of the Justice Department

Trưởng phòng tư pháp
  • She has recently been assigned a position as a Head of the Justice Department. 

  •  

  • Bà ấy vừa được bổ nhiệm giữ chức vụ Trưởng phòng tư pháp.

Department of Justice

Sở tư pháp

  • The Department of Justice building of this area was completed in 1940 by a famous designer.

  •  

  • Tòa nhà Sở Tư pháp của khu vực này được hoàn thành vào năm 1940 bởi một nhà thiết kế nổi tiếng.

Judicial

Bộ tư pháp 

  • My dad said that the judicial system of Vietnam comprises the "people's courts," military tribunals, and people's procuracy.

  •  

  • Bố tôi nói rằng hệ thống tư pháp của Việt Nam bao gồm "tòa án nhân dân", tòa án quân sự và viện kiểm sát nhân dân. 

Deputy Chief of Justice Department

Phó trưởng phòng tư pháp

  • He has recently been assigned a position as a Deputy Chief of Justice Department. 

  •  

  • Ông ấy vừa được bổ nhiệm giữ chức vụ Phó trưởng phòng tư pháp.

Justice department

Bộ phận tư pháp

  • The Vietnamese justice department has always successfully completed its assigned tasks. 

  •  

  • Bộ phận tư pháp Việt Nam luôn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.

Judicial-civil status

Tư pháp-hộ tịch

  • The judicial-civil status office is located in the city center.

  •  

  • Phòng tư pháp-hộ tịch được đặt ở vị trí trung tâm thành phố.

Judicial Complementary Office

Phòng bổ trợ tư pháp 

  • The Judicial Complementary Office is moved to a new area more spacious.

  •  

  • Phòng bổ trợ tư pháp được chuyển đến một khu vực mới khang trang hơn.

Chairman of the People’s Committees

Chủ tịch ủy ban nhân dân

  • The current Chairman of the People's Committees of Hanoi is Mr. Chu Ngoc Anh.

  •  

  • Chủ tịch ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội hiện nay là ông Chu Ngọc Anh.

Unit heads

Thủ trưởng đơn vị 

  • Unit Head of Business Project Management is responsible for driving multiple projects to ensure continuous improvement of business.

  •  

  • Trưởng đơn vị Quản lý dự án kinh doanh chịu trách nhiệm điều hành nhiều dự án để đảm bảo hoạt động kinh doanh được cải tiến liên tục.

Judicial officer

Cán bộ tư pháp

  • A judicial officer is a person with the responsibilities and powers to arbitrate and make decisions and directions in regard to the application of the law.

  •  

  • Cán bộ tư pháp là người có trách nhiệm và quyền hạn phân xử, đưa ra các quyết định và phương hướng áp dụng pháp luật. 

 

Trong bài viết trên, Studytienganh đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về khái niệm phòng tư pháp trong tiếng Anh là gì, cùng với rất nhiều ví dụ liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này. Hy vọng bạn sẽ sử dụng chúng đúng cách và chính xác nhất. Cảm ơn bạn đã dành thời gian tham khảo bài viết của chúng mình. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!