"Xếp Loại Học Lực" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Xếp Loại Học Lực" là gì? "Xếp Loại Học Lực" tiếng Anh là gì? Cấu trúc nào đi kèm với từ vựng chỉ "Xếp Loại Học Lực" trong tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Xếp Loại Học Lực" trong tiếng Anh? Trường hợp nào được áp dụng từ vựng này ?

 

Trong bài viết hôm nay, studytienganh sẽ mang đến cho bạn một từ vựng mới và thú vị có cùng nghĩa với từ chỉ "Xếp Loại Học Lực" trong tiếng Anh. Giới thiệu cụ thể, chi tiết và đầy đủ từ cách dùng, cách phát âm, cấu trúc đi kèm cho đến những kiến thức xã hội khác xoay quanh từ vựng này. Tin chắc rằng, sau bài viết này, bạn có thể tự tin sử dụng cụm từ chỉ "Xếp Loại Học Lực" một cách thành thạo và hiệu quả. Những ví dụ Anh - Việt trong bài sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ kiến thức nhanh chóng hơn. Bạn có thể dựa vào đây và phát triển thêm hay luyện tập thêm về từ vựng chỉ "Xếp Loại Học Lực" trong câu tiếng Anh. Bài viết được chia thành 3 phần để đảm bảo tính logic, khoa học và dễ hiểu. Chúng mình luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trên con đường học tập của mình. Vậy nên đừng ngại ngần, hãy liên hệ trực tiếp qua trang web này để được giải đáp nhanh chóng những thắc mắc cũng như câu hỏi của bản thân bạn nhé! Cùng bước vào những kiến thức đầu tiên trong bài viết ngày hôm nay!

 

xếp loại học lực trong tiếng anh
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Xếp Loại Học Lực" trong tiếng Anh)

 

1."Xếp Loại Học Lực" tiếng Anh là gì?

 

"Xếp Loại Học Lực" tiếng Anh là gì? Đây là một cụm từ trong tiếng Anh. Ranked academic là cụm từ đồng nghĩa với cụm từ "Xếp Loại Học Lực" trong tiếng Anh. Đây là một cụm danh từ ghép. Ranked có nghĩa là đánh giá, xếp loại và academic có nghĩa là học lực trình độ. Không có từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với từ này. Bạn có thể tham khảo thêm qua các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng cũng như vai trò, vị trí của từ vựng chỉ "Xếp Loại Học Lực" trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • The teacher will rank student’s academics before the school year ends.
  • Giáo viên sẽ xếp loại học lực của học sinh trước khi năm học kết thúc.
  •  
  • Ranked academics play an important role in education.
  • Xếp loại học lực đóng một vai trò rất lớn trong việc giáo dục.

 

xếp loại học lực trong tiếng anh
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Xếp Loại Học Lực" trong tiếng Anh)

 

Ở mỗi quốc gia khác nhau, quy định về việc "Xếp Loại Học Lực" cũng khác nhau. Ở Việt Nam, năng lực và học lực của học sinh sẽ được đánh giá dựa trên thang điểm 10. Còn ở các quốc gia khác như Anh hay Mỹ, điểm số được quy định bằng các chữ cái A,B,C,D hay F. Những điểm số này thể hiện năng lực học tập của học sinh bao gồm cả quá trình tiếp thu kiến thức và tự luyện tập. Bạn có thể tìm hiểu thêm về quy chuẩn "Xếp Loại Học Lực" ở các quốc gia khác để trau dồi thêm nhiều kiến thức cho mình về chủ đề này.

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Xếp Loại Học Lực" trong tiếng Anh.

 

Cùng tìm hiểu về cách phát âm của cụm từ Ranked Academic trong tiếng Anh. Ranked được phát âm là /ræŋkt/. Còn Academic được phát âm là /ˌækəˈdemɪk/. Đây là cách phát âm duy nhất của những từ này. Khi phát âm, ban cần chú ý đến trọng âm của cả cụm từ sao cho phù hợp và hài hòa với phát âm của cả câu. Chú ý hơn đến các phụ âm cũng như các âm kết thúc của từng từ. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của cụm từ Ranked academic bằng cách nghe và lặp lại phát âm của nó qua các tài liệu uy tín. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

 

xếp loại học lực trong tiếng anh
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Xếp Loại Học Lực" trong tiếng Anh)

 

Ranked Academic là một cụm danh từ trong tiếng Anh. Vậy nên khi sử dụng bạn cần chú ý đến các lỗi ngữ pháp cơ bản dễ mắc phải cũng như vai trò, vị trí của cụm từ này trong câu. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ thêm về cách dùng của từ này.

 

Ví dụ:

  • Do you know the results of ranked academics?
  • Bạn có biết kết quả xếp loại học lực không?
  •  
  • Teacher is charge of ranked academics.
  • Giáo viên chịu trách nhiệm xếp loại học lực.
  •  
  • Ranked academics always make me nervous every year.
  • Xếp loại học lực luôn làm tôi lo lắng mỗi năm. 

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Xếp Loại Học Lực" trong tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có cùng chủ đề với từ chỉ "Xếp Loại Học Lực" trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng trực tiếp vào bài của mình. Đừng quên tìm hiểu về cách dùng và cấu trúc của chúng để tránh những lỗi sai dễ mắc phải khi sử dụng nhé!

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Excellent

Xuất sắc

Good

Tốt

Complete

Hoàn thành

Bad

Tệ

Mark

Điểm số

Examination

Kỳ kiểm tra 

 

Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Theo dõi trang web www.studytienganh.vn để học thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé. Chúc bạn luôn may mắn, tự tin và thành công trên những dự định sắp tới của mình!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !