Act Of God là gì và cấu trúc Act Of God trong Tiếng Anh

Trong tiếng việt, lũ lụt, hạn hán, sóng thần hay bão tuyết đều được gọi chung là thiên tai, là những thảm họa do thiên nhiên gây ra và chúng ta không thể lường trước được. Trong tiếng anh, thiên tai thường được thể hiện qua cụm từ act of god. Tuy nhiên, Act of god còn được dịch là hành động của chúa trong một số trường hợp. Vậy cụ thể Act of god là gì và cách sử dụng như thế nào cho đúng? Bạn hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để có câu trả lời nhé!

1. Act Of God nghĩa là gì?

 

Act Of God được dịch nghĩa là thiên tai, một thảm họa tự nhiên. Đây là một thuật ngữ pháp lý nhằm diễn tả các sự kiện nằm ngoài sự kiểm soát của con người, mà không ai có thể chịu trách nhiệm.

 

act of god là gì

Act of god nghĩa là gì?

 

Trong lĩnh vực kinh doanh, Act Of God là thuật ngữ chỉ sự không liên quan đến bất kì tôn giáo,  tín ngưỡng cụ thể nào.

 

Trong các hợp đồng thì Act Of God được dùng ở các tình huống bất khả kháng mà  không có bất kỳ người nào phải chịu trách nhiệm về những thiệt hại, thường được sử dụng cho các công ty bảo hiểm. 

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Act Of God

 

Trong câu tiếng anh, Act Of God đóng vai trò là một danh từ, vì thế vị trí đứng của cụm từ sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn diễn đạt. Thông thường, Act Of God sẽ biểu thị một sự kiện chẳng hạn như một cơn bão rất tồi tệ không thể ngăn chặn hoặc kiểm soát hay một thiên tai bất ngờ ập tới và không có ai phải chịu trách nhiệm.

 

act of god là gì

Cách dùng từ act of god trong câu

 

3. Các ví dụ anh việt cụ thể về Act Of God

 

Như vậy, bạn đã hiểu Act Of God là gì rồi đúng không nào? Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của cụm từ này thì bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ thực tế dưới đây nhé!

 

  • The insurance company will not be held responsible for damages or losses caused by the act of god.
  • Công ty bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm về những thiệt hại hoặc mất mát gây ra do thiên tai.
  •  
  • The act of god destroyed everything including houses, vehicles, streets and trees.
  • Thiên tai đã phá hủy tất cả mọi thứ bao gồm nhà cửa, xe cộ, đường phố và cây cối.
  •  
  • We are dealing with the act of god that the angel of the disaster does, it is terrible.
  • Chúng tôi đang phải đối mặt với những thiệt hại mà thiên tai gây ra, chúng thật sự khủng khiếp.
  •  
  • The act of god caused us to face heavy losses, they shattered everything.
  • Thiên tai đã khiến chúng ta gặp phải những tổn thất nặng nề, chúng phá tan mọi thứ.
  •  
  • We just experienced an act of god, they took our everything away.
  • Chúng tôi vừa trải qua một cuộc thiên tai, chúng đã lấy đi mọi thứ của chúng tôi.
  •  
  • This is a country with acts of god such as tsunamis, volcanic eruptions, storms and even droughts.
  • Đây là một đất nước có nhiều thiên tai như sóng thần, núi lửa phun trào, bão và thậm chí cả hạn hán.
  •  
  • Yesterday I looked at the weather forecast and received the announcement next week that there will be an act of god.
  • Hôm qua xem dự báo thời tiết và nhận được thông báo tuần sau sẽ có một đợt thiên tai.
  •  
  • This year, we have experienced a total of 3 acts of god: floods, tsunamis and blizzards.
  • Năm nay, chúng ta đã trải qua tổng cộng 3 đợt thiên tai: lũ lụt, sóng thần và bão tuyết
  •  
  • A large number of farmers' crops died and were ravaged by the act of god.
  • Một số lượng lớn hoa màu của nông dân bị chết và bị tàn phá bởi thiên tai.
  •  
  • Act of god has taken away many lives of people, along with heavy economic losses.
  • Thiên tai đã cướp đi sinh mạng của nhiều người, cùng với đó là những thiệt hại nặng nề về kinh tế.
  •  
  • These droughts and floods are acts of god that cause economic collapse and people poorer.
  • Hạn hán, lũ lụt là những thiên tai làm cho nền kinh tế suy sụp và con người trở nên nghèo nàn hơn.
  •  
  • The insurance company considers the accident to be caused by an act of god and refuses to pay.
  • Công ty bảo hiểm cho rằng vụ tai nạn là do thiên tai gây ra và từ chối chi trả.
  •  
  • The river broke its banks and they flooded, immersed the villagers in the water, which was a sudden act of god.
  • Con sông bị vỡ bờ và gây ra lũ lụt, khiến dân làng bị chìm đắm trong nước, đó là một thiên tai bất ngờ ập đến. 
  •  
  • People in poor rural areas are racing against the damage caused by acts of god.
  • Những người dân ở vùng quê nghèo đang phải chạy đua với những thiệt hại thiên tai gây ra.

 

act of god là gì

Ví dụ về act of god

 

4. Một số cụm từ liên quan đến thiên tai

 

  • Earthquake: Động đất
  • Drought: hạn hán
  • Flood: Lũ lụt
  • Landslide: Sạt lở đất
  • Wildfire: Cháy rừng
  • Tsunami: Sóng thần
  • Eruption: Núi lửa phun trào
  • Tornado: Lốc xoáy
  • Hurricane: Bão lớn
  • Avalanche: Tuyết lở
  • Blizzard: Bão tuyết
  • Formidable storm: Cơn bão kinh hoàng
  • Substantial damage: Thiệt hại đáng kể
  • Natural disasters: Thảm họa thiên nhiên
  • Aftershocks: Dư chấn

 

Bài viết trên là toàn bộ những kiến thức về Act of god mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ bổ ích với bạn khi tìm hiểu, giúp bạn trả lời câu hỏi: “Act of god là gì và cách dùng như thế nào?” Bạn đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày để cập nhật những chủ đề mới nhất trong tiếng anh nhé!