"Sự Tin Tưởng" Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Đối với nhiều người, khái niệm “Sự tin tưởng” là quá đỗi quen thuộc nhưng với những người khác thì nó lại là một khái niệm gì đó xa vời, trừu tượng khó hiểu. Chắc hẳn sẽ có ai đó trong chúng ta từng thắc mắc “Sự tin tưởng” trong tiếng anh là gì, “Sự tin tưởng” là danh từ hay động từ hay tính từ, “Sự tin tưởng” có cách sử dụng như nào, có những từ nào cùng có nghĩa là “Sự tin tưởng” , các cấu trúc nói về “Sự tin tưởng” trong tiếng anh là gì. Vậy để giải đáp phần nào những thắc mắc đó, đồng thời nâng cao được kiến thức thì chúng ta cùng theo dõi bài học này nha. 


sự tin tưởng tiếng anh

Hình ảnh minh hoạ cho Sự tin tưởng

 

1. Sự tin tưởng trong tiếng anh là gì

 

Sự tin tưởng trong tiếng anh người ta gọi là Trust, được phiên âm là /trʌst/

 

Trong tiếng anh, Trust được định nghĩa là niềm tin rằng bạn có thể tin tưởng ai đó hoặc điều gì đó; một thỏa thuận pháp lý trong đó một người hoặc tổ chức kiểm soát tài sản và / hoặc tiền cho một người hoặc tổ chức khác; một tổ chức kiểm soát tài sản và / hoặc tiền bạc cho người khác.

 

Ví dụ:

 

  • In order to win someone’s trust, you should be honest in all circumstances. Because if you do that, you will gradually become trustworthy in everyone's heart.

  • Để chiếm được lòng tin của ai đó, bạn nên trung thực trong mọi hoàn cảnh. Vì nếu làm được như vậy, bạn sẽ dần trở nên đáng tin cậy trong lòng mọi người.

  •   

  • Taking everything on trust is considered something really wrong, which is reemphasized many times by the head teacher.

  • Việc tin tưởng mọi thứ được coi là một điều gì đó thực sự sai trái, điều này được giáo viên chủ nhiệm nhắc lại nhiều lần.

 

sự tin tưởng tiếng anh

Hình ảnh minh hoạ cho Sự tin tưởng trong tiếng anh

 

2. Các từ vựng, cấu trúc thông dụng 

 

Từ / cụm từ / cấu trúc

Ý nghĩa

I wouldn't trust sb as far as I could throw them

Không thể tin tưởng được

 

(điều gì đó bạn nói có nghĩa là bạn hoàn toàn không tin tưởng ai đó)

Trust sb (to do sth)

Tin tưởng ai đó (để làm gì)

 

(thường nói rằng ai đó làm điều gì đó ngu ngốc là điển hình)

Repose trust/confidence/hope in sb/sth

Đặt lại niềm tin / sự tự tin / hy vọng vào ai đó / cái gì đó

 

(để đặt niềm tin hoặc hy vọng của bạn vào ai đó hoặc điều gì đó)

Put / place yout faith in sth/sb

Đặt niềm tin của bạn vào ai đó

 

(để đưa ra quyết định tin tưởng một cái gì đó hoặc một ai đó)

Untrustworthiness

Không đáng tin tưởng

 

(việc ai/ cái gì đó không thể để người khác tin cậy được)

Not trust (someone) farther than (one) can throw (them)

không tin tưởng (ai đó) xa hơn (một) có thể ném (họ)

 

(Rất nghi ngờ ai đó; không tin tưởng hoặc tin ai đó)

In the trust of someone

Trong tự tin tưởng của ai đó

 

(Trong sự chăm sóc hoặc bảo vệ của ai đó)

Put trust in (someone or something)

Đặt niềm tin vào ai đó hoặc cái gì đó

 

(Tin vào, có niềm tin, hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó)

Put your trust in God, but keep your powder dry

hãy đặt niềm tin nơi Chúa, nhưng hãy giữ cho bột khô của bạn

 

(Hãy phó mặc cho số phận mà Đức Chúa Trời định sẵn, nhưng hãy chuẩn bị hành động khi cần thiết. Cụm từ đề cập đến thuốc súng, cần được giữ khô để hoạt động tốt)

Take (something) on trust

Tin tưởng

 

(Tin một điều gì đó một cách ngầm hiểu, mà không yêu cầu ai đó cung cấp bằng chứng hoặc bằng chứng; chấp nhận rằng một cái gì đó là sự thật thông qua sự tin tưởng; tin rằng điều gì đó là sự thật mặc dù bạn không có bằng chứng)

 

sự tin tưởng tiếng anh

Hình ảnh minh hoạ cho Sự tin tưởng

 

3. Các từ / cụm từ đồng nghĩa và liên quan

 

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Belief

Sự tin tưởng

 

(cảm giác chắc chắn rằng một cái gì đó tồn tại hoặc là sự thật)

Faith

Niềm tin

 

(sự tin tưởng lớn hoặc tự tin vào một cái gì đó hoặc một ai đó)

Certitude

Sự chắc chắn

 

(trạng thái chắc chắn hoặc tự tin)

Conviction

lòng tin chắc, sự kết án, phán quyết

 

(một quan điểm hoặc niềm tin mạnh mẽ; cảm giác chắc chắn về điều gì đó; thực tế là chính thức bị phát hiện có tội với một tội phạm cụ thể, hoặc hành động chính thức nhận thấy ai đó có tội)

Credence

Sự tín nhiệm

 

(niềm tin rằng điều gì đó là sự thật; chấp nhận, ủng hộ hoặc tin rằng điều gì đó là đúng)

Reliance

Dựa dẫm, tin cậy

 

(trạng thái phụ thuộc hoặc tin tưởng vào điều gì đó hoặc ai đó)

Entrust

Giao phó

 

(giao cho ai đó một việc hoặc nghĩa vụ mà họ phải chịu trách nhiệm; khiến ai đó có trách nhiệm với ai đó hoặc điều gì đó)

Commit

Hứa, cam kết

 

(hứa hoặc cung cấp lòng trung thành, thời gian hoặc tiền bạc của bạn cho một nguyên tắc, con người hoặc kế hoạch hành động cụ thể)

 

Bài học về Sự tin tưởng trong tiếng anh đã mang đến một cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Từ phần một là khái niệm, định nghĩa về Sự tin tưởng trong tiếng anh cũng như cách phiên âm, nhấn trọng âm của từ cho đến phần hai là các cấu trúc, cụm từ thông dụng với “Trust” trong tiếng anh. Ở phần hai này, kiến thức có đôi chút nâng cao nhưng lại rất hữu ích. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích và tận dụng nó thật tốt. Chúc các bạn học tập tiến bộ và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !