Cấu trúc thuyết trình bằng tiếng anh cơ bản và thông dụng

Cả trong việc học tập lẫn công việc thì kỹ năng thuyết trình thực sự rất quan trọng đối với mỗi người. Đặc biệt khi thuyết trình bằng tiếng Anh sao cho bài bản không phải lúc nào cũng dễ làm. Bài học tiếng anh này, chúng ta sẽ tìm hiểu các cấu trúc thuyết trình cơ bản và thông dụng nhất để giúp bạn có một bài nói hoàn hảo với bố cục rõ ràng và dẫn dắt hợp lý.

1. Phần giới thiệu trong bài thuyết trình bằng tiếng anh cơ bản và thông dụng

1.1 Tự giới thiệu

Bạn có thể sử dụng một trong những cấu trúc sau :
Good morning, ladies and gentlemens  (Chào buổi sáng quí ông/bà)
Good afternoon, everybody  (Chào buổi chiều mọi người.)
I’m …(Name) , from...(Class/Group)   (Tôi là…, đến từ lớp/nhóm…)
Or Let me introduce myself.  My name is …(name) , member of group … (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm ….)

1.2. Giới thiệu chủ đề trong bài thuyết trình bằng tiếng anh cơ bản và thông dụng
Today I am here to present to you about ….(topic)  (Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về …)

I would like to present to you … (topic)  tạm dịch Tôi muốn trình bày với các bạn về …
I am going to talk today about … tạm dịch Hôm nay tôi sẽ nói về
The purpose of my presentation is… tạm dịch Mục đích bài thuyết trình của tôi là…
I’m going to take a look at… tạm dịch Tôi sẽ xem xét về…
I’m going to give you some facts and figures… tạm dịch Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số…
I’m going to concentrate on… tạm dịch Tôi sẽ tập trung vào…
I’m going to fill you in on the history of… tạm dịch Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của…

thuyet trinh bang tieng anh

(Phần giới thiệu của bài thuyết trình)

1.3. Giới thiệu cấu trúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh cơ bản và thông dụng
My presentation is divided into 3 parts  tạm dịch Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành 3 phần /My presentation is in three parts  tạm dịch Bài thuyết trình của tôi có ba phần  
Firstly I will talk about… / I’ll start with / I’ll begin with  tạm dịch Đầu tiên tôi sẽ nói về / Tôi sẽ bắt đầu với/ Tôi sẽ mở đầu với , then I will look at … tạm dịch Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần

Next,… and finally…(tiếp theo ... và cuối cùng là ...)
Firstly, secondly, thirdly, finally… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng…)
To start with….Then….Next…. Finally…. (Để bắt đầu…. Sau đó…. Tiếp đến….Cuối cùng….)

2. Phần chính trong bài thuyết trình bằng tiếng Anh cơ bản và thông dụng

2.1. Bắt đầu bài thuyết trình và sắp xếp các phần

Trong bài thuyết trình của bạn, khi bắt đầu một ý nào đó, bạn có thể dùng các cấu trúc câu thuyết trình sau :

I’ll start with some general information about … tạm dịch Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…
I’d just like to give you some background information about… tạm dịch Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…
As you are all aware / As you all know… tạm dịch Như các bạn đều biết…
As I said at the beginning… tạm dịch Như tôi đã nói lúc đầu…

2.2. Khi chuyển sang một vấn đề khác trong bài bài thuyết trình bằng tiếng Anh cơ bản và thông dụng

I’d now like to move on to… tạm dịch Bây giờ tôi muốn chuyển sang…
I’d like to turn to… tạm dịch Tôi muốn chuyển sang…
That’s all I have to say about… tạm dịch Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về…
Now I’d like to look at… tạm dịch Bây giờ tôi muốn xem xét…
This leads me to my next point… tạm dịch Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…

thuyet trinh bang tieng anh

(Phần chính của bài thuyết trình)

2.3. Để nội dung bài nói của bạn thêm phần sinh động thì rất cần những hình ảnh đồ thị minh họa cho khán giả. Bạn có thể dùng các cấu trúc sau:

This graph shows you… tạm dịch Đồ thị này cho quý vị thấy…
Take a look at this… tạm dịch Hãy xem cái này…
If you look at this, you will see… tạm dịch Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy…
I’d like you to look at this… tạm dịch Tôi muốn quý vị xem xét…
This chart illustrates the figures… tạm dịch Biểu đồ này minh họa các số liệu…
This graph gives you a break down of… tạm dịch Biểu đồ này cho quý vị thấy sự sụp đổ của…

2.4. Kết thúc một phần
Well, I’ve told you about… tạm dịch Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần…
That’s all I have to say about… tạm dịch Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần…
We’ve looked at…  tạm dịch Chúng ta vừa xem qua phần…

3. Phần kết thúccủa bài thuyết trình bằng tiếng Anh cơ bản và thông dụng

3.1. Tổng hợp
I’d like to conclude by… tạm dịch Tôi muốn kết luật lại bằng cách …
To conclude… tạm dịch Để kết luận,… / In conclusion,… tạm dịch Kết luận,…
Now, to sum up… tạm dịch Bây giờ, để tổng hợp…
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again  tạm dịch Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa
That brings us to the end of my presentation  tạm dịch Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi

thuyet trinh bang tieng anh

(Các ý chính trong phần cuối của thuyết trình)

3.2. Đưa ra các khuyến nghị nếu phù hợp
In conclusion, my recommendations are… tạm dịch Để kết thúc, kiến nghị của tôi là…
So, I suggest/propose/recommend the following strategy  tạm dịch Vì vậy tôi đề nghị / đề xuất / giới thiệu chiến lược sau

3.3. Cảm ơn khán giả
Thank you for attention  tạm dịch Cảm ơn quý vị đã chú ý
Many thanks for your attention   tạm dịch Rất cám ơn sự tham dự của quý vị
May I thank you all for being such an attentive audience   tạm dịch Tôi xin cảm ơn tất cả quý vị đã đến tham dự

3.4. Mời đặt câu hỏi dạng cơ bản và thông dụng
Do you have any questions? tạm dịch Quý vị có câu hỏi nào không?
Are there any questions? tạm dịch Có câu hỏi nào không ạ?
Can I answer any questions? tạm dịch Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?
And now if there are any questions, I would be pleased to answer them   tạm dịch Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết
I’d be glad to answer any questions you might have   tạm dịch Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra

Hy vọng các cấu trúc câu thuyết trình bằng tiếng Anh cơ bản và thông dụng trên đây sẽ giúp các bạn áp dụng thành công trong học tập cũng như công việc và để lại ấn tượng đặc biệt cho người nghe.

 

Tuyền Trần