Philosophy là gì và cấu trúc từ Philosophy trong câu Tiếng Anh

Triết học là một bộ môn quá quen thuộc đối với những bạn học cao đẳng, đại học. Nó mang đến những lý thuyết, thực tiễn và cách nhận thức của con người về xã hội. Và trong tiếng anh, triết học được gọi là Philosophy. Vậy để hiểu hơn về Philosophy là gì thì bạn hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Studytienganh nhé!

1. Philosophy nghĩa là gì trong tiếng anh?

Philosophy có nghĩa là triết học, triết lý, được hiểu là nghiên cứu về bản chất của thực tế và sự tồn tại, về những gì có thể biết, và hành vi đúng và sai, hoặc một tập hợp các niềm tin cụ thể thuộc loại này.

 

philosophy là gì

Philosophy có nghĩa là gì?

 

Triết lý của một môn học là một nhóm các lý thuyết và ý tưởng liên quan đến sự hiểu biết của môn học đó. Ngoài ra, triết học cũng là niềm tin bạn có về cách bạn nên cư xử trong những tình huống cụ thể trong cuộc sống.

 

Thông thường, triết học rất ít người biết đến hoặc không biết đến. Đây là một môn học xuất hiện trong hệ thống giáo dục của các trường cao đẳng, đại học và có sự liên kết chặt chẽ với các ngành nghề khác như toán học, khoa học,...

 

2. Cấu trúc và cách dùng từ Philosophy trong câu

Trong tiếng anh, Philosophy đóng vai trò là một danh từ, được dùng để thể hiện việc sử dụng lý trí để hiểu những điều như bản chất của thế giới thực và sự tồn tại, việc sử dụng và giới hạn của kiến ​​thức cũng như các nguyên tắc phán đoán đạo đức.

 

Trong các tình huống cụ thể, Philosophy được dùng để diễn đạt một nhóm lý thuyết và ý tưởng liên quan đến sự hiểu biết về một chủ đề cụ thể.

 

the philosophy + of + something

 

Ví dụ:

  • These are theories about the philosophy of education.
  • Đây là những lý thuyết về triết lý giáo dục

 

Động từ của “Philosophy” là “Philosophize”.

 

philosophy là gì

Cấu trúc và cách dùng philosophy trong câu tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về từ Philosophy

Như vậy, bạn đã hiểu Philosophy là gì rồi đúng không nào? Để hiểu sâu hơn nữa về từ vựng thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

 

  • He received his doctorate in philosophy in political science from a university in Canada.
  • Ông nhận bằng tiến sĩ triết học về khoa học chính trị tại một trường đại học ở Canada.
  •  
  • Philosophy has actually given students new horizons, although very few students want to study it.
  • Triết học thực sự đã mang đến cho sinh viên những chân trời mới, mặc dù rất ít sinh viên muốn học nó.
  •  
  • We always doze and feel bored when we study philosophy.
  • Chúng ta luôn ngủ gật và cảm thấy buồn chán khi học triết học.
  •  
  • These are really in line with their economic philosophy.
  • Những điều này thực sự phù hợp với triết lý kinh tế của họ.
  •  
  • He was passionate about plants and philosophy of science, so he was willing to spend all his time researching them.
  • Ông ấy say mê thực vật và triết học khoa học, vì vậy ông sẵn sàng dành toàn bộ thời gian để nghiên cứu chúng.
  •  
  • Here are some questions about ethical and logical philosophy, you can fully explore and study them.
  • Dưới đây là một số câu hỏi về triết học đạo đức và logic, bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu và nghiên cứu chúng.
  •  
  • Most of his time has been spent studying international arts, politics and philosophy.
  • Phần lớn thời gian của ông dành cho việc nghiên cứu nghệ thuật, chính trị và triết học quốc tế.
  •  
  • This is a matter of extensive research, so I cannot summarize his entire philosophy in one sentence.
  • Đây là một vấn đề nghiên cứu sâu rộng, vì vậy tôi không thể tóm tắt toàn bộ triết lý của ông trong một câu.
  •  
  • Actually, these stories have a lot of philosophy in them and it gives people an objective understanding of the problem.
  • Thực sự thì những câu chuyện này có rất nhiều triết lý và nó mang lại cho mọi người những hiểu biết khách quan về vấn đề.
  •  
  • For me philosophy is so deep and broad, I have no interest in it at all.
  • Đối với tôi triết học quá sâu và rộng, tôi không có hứng thú gì với nó cả.

 

philosophy là gì

Các ví dụ cụ thể về philosophy

 

4. Một số cụm từ liên quan 

  • the philosophy of education: Triết lý giáo dục
  • the philosophy of religion: Triết lý tôn giáo
  • the philosophy of science: Triết lý khoa học
  • Marxist philosophy: Triết lý mác xít
  • the philosophy of language: Triết lý của ngôn ngữ
  • analytical philosophy: Triết học phân tích
  • ancient philosophy: Triết học cổ đại
  • basic philosophy: Triết học cơ bản
  • contemporary philosophy: Triết học đương đại
  • educational philosophy: Triết học giáo dục
  • experimental philosophy: Triết học thực nghiệm
  • fundamental philosophy: Triết học cơ bản
  • judicial philosophy: Triết học tư pháp
  • medieval philosophy: Triết học thời trung cổ
  • modern philosophy: Triết học hiện đại
  • natural philosophy: Triết học tự nhiên
  • overall philosophy: Triết học tổng thể
  • personal philosophy: Triết học cá nhân
  • political philosophy: Triết học chính trị
  • public philosophy: Triết học công cộng
  • realm of philosophy: Lĩnh vực triết học
  • traditional philosophy: Triết học truyền thống
  • underlying philosophy: Triết học cơ bản
  • western philosophy: Triết học phương Tây.

 

Studytienganh hy vọng rằng bài viết này sẽ bổ ích đối với bạn khi tìm hiểu, giúp bạn hiểu hơn về Philosophy là gì? Bạn hãy cố gắng trau dồi cho mình những kiến thức cần thiết về từ vựng để có thể sử dụng một cách hợp lý nhất trong giao tiếp. Studytienganh chúc các bạn đạt nhiều thành tích và nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng anh của mình nhé!