Văn Nghệ trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Văn nghệ có lẽ là một cụm từ không còn xa lạ gì đối với chúng ta, đặc biệt là những bạn đang còn học trên ghế nhà trường. Tuy nhiên, trong tiếng anh cụm từ này được dịch nghĩa như thế nào thì rất ít ai có thể hiểu và nắm rõ. Vì vậy, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ tổng hợp cho bạn tất cả những kiến thức, đồng thời giúp bạn trả lời câu hỏi: “Văn nghệ tiếng anh là gì và cách dùng từ trong câu như thế nào?”

1. Văn Nghệ trong Tiếng Anh là gì?

Văn nghệ trong tiếng anh thường được gọi là “letters and arts”. Theo nghĩa rộng thì đây là một thuật ngữ có sự kết hợp giữa văn học và nghệ thuật bao gồm hội hoạ, điêu khắc, văn học, âm nhạc, kịch, múa, điện ảnh và được gọi chung là văn nghệ).

 

văn nghệ tiếng anh là gì

Văn nghệ tiếng anh là gì?

 

Khi hiểu theo nghĩa hẹp thì văn nghệ là các hoạt động biểu diễn nghệ thuật chẳng hạn như ca, múa, nhạc, khiêu vũ,... 

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng 

Nghĩa tiếng anh của văn nghệ là letters and arts, được sử dụng để biểu thị việc tạo ra hoặc thể hiện hoặc trình diễn hội họa, diễn xuất, khiêu vũ và âm nhạc. Trong quá trình sử dụng letters and arts thì cụm từ có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào, phụ thuộc vào từng ngữ cảnh và cách diễn đạt của người nói. 

 

văn nghệ tiếng anh là gì

Thông tin chi tiết về từ vựng văn nghệ trong tiếng anh là gì?

 

3. Ví dụ Anh Việt cụ thể về văn nghệ trong tiếng anh

Với những thông tin, bạn đã hiểu văn nghệ tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về ý nghĩa của từ vựng trong câu nhé!

 

  • There are letters and arts today at school, would you like to come with us?
  • Hôm nay ở trường có văn nghệ, bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?
  •  
  • She joined the school's letters and arts team and performed in the province.
  • Cô ấy tham gia vào đội văn nghệ của trường và được biểu diễn ở tỉnh.
  •  
  • Today's letters and art are really amazing, my favorite is the fan dance.
  • Buổi văn nghệ hôm nay thật sự tuyệt vời, tôi thích nhất là tiết mục múa quạt.
  •  
  • Would you like to join our letters and arts team?
  • Bạn có muốn tham gia vào đội văn nghệ của chúng tôi không?
  •  
  • Our letters and arts team is missing a member, are you interested in joining?
  • Nhóm văn nghệ của chúng ta đang thiếu một thành viên, bạn có muốn tham gia không?
  •  
  • This is a letters and arts competition for high school students.
  • Đây là một cuộc thi văn nghệ dành cho học sinh trung học.
  •  
  • My girlfriend is a member of the school's letters and arts team, I'll show you when she performs on stage.
  • Bạn gái tôi là thành viên đội văn nghệ của trường, tôi sẽ cho các bạn xem khi cô ấy biểu diễn trên sân khấu.
  •  
  • Our school letters and arts team won first place in the city arts festival competition.
  • Đội văn nghệ của trường chúng ta đã đạt giải nhất cuộc thi liên hoan văn nghệ thành phố.
  •  
  • She will be the next member of our letters and arts team.
  • Cô ấy sẽ là thành viên tiếp theo trong đội văn nghệ của chúng ta.
  •  
  • We will be holding a contest to select our letters and arts team members next week.
  • Tuần sau chúng ta sẽ tổ chức một cuộc thi để chọn ra những thành viên trong đội văn nghệ

 

văn nghệ tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa về văn nghệ

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

  •  Actor: Nam diễn viên
  • Actress: Nữ diễn viên
  • Artist: Họa sĩ
  • Comedy: Phim hài
  • Dancer: diễn viên múa, người khiêu vũ
  • Director: đạo diễn
  • Arts: Nghệ thuật
  • Audience: Khán giả 
  • Choreograph: Dàn dựng
  • Classical: Cổ điển
  • Creative: Sáng tạo
  • Critic: Nhà phê bình
  •  Dance: khiêu vũ, nhảy múa
  • Comedian: Diễn viên hài
  • Film projector: Máy chiếu phim
  • Inspired: Cảm hứng
  • Masterpiece: Kiệt tác
  • Model: người mẫu
  • Music: âm nhạc
  • Band: ban nhạc
  • Drums: trống
  • Marching band: ban nhạc diễn hành
  • Triangle: kèn tam giác
  • Xylophone: mộc cầm, đàn phím gỗ
  • Cello: đàn vi-ô-lông-xen
  • Musical: Nhạc kịch
  • Opera: loại hình nghệ thuật sân khấu
  • Orchestra: Dàn nhạc
  • Perform: Biểu diễn
  • Performance: Buổi biểu diễn
  • Play: kịch
  • Background music : nhạc nền 
  • A catchy tune: một giai điệu hấp dẫn 
  • Classical music : nhạc cổ điển 
  • To have a great voice : có một giọng hát tuyệt vời 
  • Live music : nhạc trực tiếp 
  • Poetry : thơ
  • Singer: Ca sĩ
  • Sketch: Phác họa
  • Spotlight: đèn sân khấu
  • Stage: sân khấu
  • Stylization: Cách điệu hoá
  • Theatre: Nhà hát
  • Viewer: Người xem
  • Concert : buổi hòa nhạc 
  • Live performance: biểu diễn trực tiếp 
  • A music festival : một lễ hội âm nhạc 
  • Musical talent : tài năng âm nhạc 
  • To be/sing out of tune: hát lạc nhịp 
  • A piece of music: một bản nhạc 
  • A pop group : một nhóm nhạc pop
  • To read music:  đọc nhạc 
  • A rock band : nhóm nhạc rock 
  • To sing along to: hát theo 
  • A sing-song: hát bài hát 
  • To take up a musical instrument: chơi một nhạc cụ 
  • Taste in music: gu âm nhạc 
  • Gong: cồng, chiêng
  • Guitar: đàn ghi ta
  • Banjo: đàn băng-giô
  • Violin: đàn vĩ cầm
  • Piano: đàn dương cầm
  • Harmonica: kèn ác-mô-ni-ca
  • Saxophone: kèn xắc-xô
  • Flute: sáoTambourine: trống lục lạc
  • Harp: đàn hạc
  • Trumpet: kèn trôm-pétOrgan: đàn ống
  • Kettledrum: trống định âm
  • Bagpipes: kèn túi

 

Hy vọng rằng với bài viết này bạn đã hiểu hết ý nghĩa của văn nghệ tiếng anh là gì và sử dụng từ trong câu sao cho phù hợp với ngữ cảnh và có nghĩa. Nếu những kiến thức này bổ ích thì bạn hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !