Apply là gì và cấu trúc từ Apply trong câu Tiếng Anh

Có bao giờ gặp một từ mới mà các bạn tự hỏi từ Apply nghĩa là gì, cách sử dụng của từ Apply như thế nào, hay là có gì cần lưu ý những gì khi sử dụng Apply, rồi thì cách phát âm của từ Apply ra sao chưa? Chắc có lẽ là rồi bởi đó là những câu hỏi quá đỗi quen thuộc với người học tiếng anh như chúng ta. Chính vì vậy nên bài viết này sẽ giới thiệu cũng như là cung cấp đầy đủ cho bạn những kiến thức liên quan đến Apply. Hy vọng rằng những kiến thức đưa ra sẽ giúp ích cho các bạn thật nhiều trong việc hiểu và ghi nhớ kiến thức. Bên cạnh những kiến thức về mặt phát âm, ý nghĩa, hay ví dụ thì còn có cả những lưu ý quan trọng mà rất cần thiết cho việc học tiếng anh cũng như một vài “tips” học tiếng Anh thú vị và hiệu quả sẽ được lồng ghép khi phù hợp trong bài viết. Chúng ta cùng học và tiến bộ nhé!

 

apply là gì

Hình ảnh minh họa cho Apply trong tiếng Anh

 

1. Apply trong tiếng anh là gì

Apply là một động từ thông dụng trong tiếng anh.

 

Apply được phiên âm là /əˈplaɪ/

 

Apply là một động từ có hai âm tiết trong tiếng anh

 

Apply luôn có trọng âm rơi vào âm thứ hai

 

2. Ý nghĩa và cách sử dụng Apply trong tiếng Anh.


apply là gì

Hình ảnh minh hoạ cho cách sử dụng Apply trong tiếng anh 

 

Apply – nộp đơn xin: để đưa ra một yêu cầu chính thức, thường là bằng văn bản, cho một cái gì đó chẳng hạn như một công việc, một khoản vay, sự cho phép đối với một cái gì đó, một vị trí tại trường đại học, v.v

 

Ví dụ:

  • It is advisable for university graduates to apply for international companies where they can stand a chance of performing their strength as well as learning from experienced colleagues. They are also ideal environments for them to grasp more knowledge of different cultures and practice foreign languages.

  • Các sinh viên tốt nghiệp đại học nên nộp hồ sơ vào các công ty quốc tế, nơi họ có thể có cơ hội thể hiện sức mạnh của mình cũng như học hỏi từ các đồng nghiệp giàu kinh nghiệm. Đây cũng là môi trường lý tưởng để các em nắm bắt thêm kiến ​​thức về các nền văn hóa khác nhau và rèn luyện ngoại ngữ.

 

Apply – sử dụng: để sử dụng thứ gì đó hoặc sử dụng nó cho mục đích thực tế

 

Ví dụ:

  • The cause of that accident is that the driver did fail to apply her brakes in time, which means she was not able to control her car speed and crashed the car into a pedestrian.

  • Nguyên nhân của vụ tai nạn đó là do tài xế không sử dụng phanh kịp, tức là không làm chủ được tốc độ và đâm xe vào người đi đường.

 

Apply – thoa kem: để phết hoặc chà một chất như kem hoặc sơn lên bề mặt

 

Ví dụ:

  • Employees of that cosmetic store advised me to apply an enough amount of sunscreen when being exposed to sunlight every four hours so that my skin could be protected from toxic rays. I have followed her advice for 3 weeks and it really works for me.

  • Nhân viên của cửa hàng mỹ phẩm đó đã khuyên tôi nên thoa một lượng kem chống nắng khi tiếp xúc với ánh nắng mỗi bốn giờ để làn da của tôi có thể được bảo vệ khỏi các tia độc hại. Tôi đã làm theo lời khuyên của cô ấy trong 3 tuần và nó thực sự hiệu quả với tôi.

 

Apply – phù hợp với: có ảnh hưởng đến hoặc là liên quan đến

 

Ví dụ:

  • It cannot be denied that the new law will be of great effectiveness since it will apply equally to everybody.

  • Không thể phủ nhận rằng luật mới sẽ có hiệu lực rất lớn vì nó sẽ tác động một cách bình đẳng cho tất cả mọi người.


 

3. Một số từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Apply trong tiếng Anh.


apply là gì

Hình ảnh minh hoạ cho từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Apply trong tiếng anh

 

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Request

Yêu cầu

 

(hành động lịch sự hoặc chính thức yêu cầu một điều gì đó)

Demand

Có nhu cầu, đòi hỏi

 

(để yêu cầu một điều gì đó một cách cưỡng bức, theo cách cho thấy rằng bạn không muốn bị từ chối)

Appeal

Kêu gọi

 

(để đưa ra một yêu cầu nghiêm túc hoặc chính thức, đặc biệt là đối với công chúng, về tiền bạc, thông tin hoặc sự giúp đỡ)

Claim

Yêu cầu

 

(để yêu cầu một cái gì đó có giá trị vì bạn nghĩ rằng nó thuộc về bạn hoặc vì bạn nghĩ rằng bạn có quyền đối với nó)

Beg

Cầu xin

 

(để đưa ra một yêu cầu rất mạnh mẽ và khẩn cấp)

Appertain

Liên quan tới

 

(được kết nối với hoặc thuộc về)

Relate

Liên hệ

 

(để tìm hoặc hiển thị mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều thứ)

Pertinent

Thích hợp

 

(liên quan trực tiếp đến đối tượng đang được xem xét)

 

Bài học được chia bố cục làm ba phần chính, đó là: phần 1 - giải thích sơ bộ về từ Apply, phần 2 - ý nghĩa và cách sử dụng của Apply, và phần 3 - các từ / cụm từ đồng nghĩa / liên quan đến từ Apply. Ở phần 1 các bạn đã được cung cấp kiến thức có thể nói là cơ bản nhất về từ Apply, bao gồm dạng từ, phiên âm, âm tiết, trọng âm. Ở phần 2 thì các bạn đã được đi tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từ và các cách sử dụng của từ trong các tình huống khác nhau và không thể thiếu là các ví dụ minh hoạ chi tiết nhưng ngắn gọn, dễ hiểu. Còn ở phần 3, các bạn đã được cung cấp thêm các từ vựng đồng nghĩa hoặc là liên quan đến chủ đề bài học. Tuy phần này có thể được coi là nâng cao nhưng các bạn hãy học hết nhé vì chúng bổ ích lắm. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng Anh!