Background là gì và cấu trúc từ Background trong câu Tiếng Anh

Background là một cụm từ đã quá quen thuộc đối với chúng ta. Đặc biệt là giới trẻ hiện nay, họ thường dùng từ Background khi chụp ảnh hoặc làm nền. Tuy nhiên, vẫn có một số bạn học chưa hiểu hết ngữ nghĩa của cụm từ này. Chính vì điều này, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức về Background là gì và cấu trúc từ Background trong câu Tiếng Anh, bạn đừng bỏ lỡ nhé!

1. Background nghĩa là gì?

 

Background là một từ tiếng anh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, mỗi lĩnh vực sẽ mang một nghĩa riêng. Tuy nhiên, nghĩa chung nhất của Background là nền ở phía sau.

 

background là gì

Background là gì?

 

Trong lĩnh vực âm nhạc, background music hay còn gọi là nhạc nền là một loại nhạc thường xuyên được sử dụng ở một số địa điểm khác nhau như nhà hàng, cửa hàng, khách sạn, công ty, … với mục đích làm bầu không khí trở nên sinh động hơn.

 

Trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là nhiếp ảnh, background mang nghĩa chỉ phông nền hoặc khung cảnh phía sau người ảnh, làm tăng thêm vẻ đẹp cho bức ảnh.

 

Trong website, background được hiểu là phông nền, màu nền chủ đạo của website.

 

Trong lĩnh vực đời sống xã hội, background chỉ địa vị của một người nào đó hoặc một nền tảng văn hóa của chính họ.

 

Trong lĩnh vực kỹ thuật, background mang ý nghĩa trìu tượng hơn, đó là một thuộc tính quan trọng trong ngôn ngữ định dạng phần tử CSS với khả năng làm thay đổi hình, màu nền cho các cặp thẻ trong HTML.

 

Background được phát âm như sau: [ ˈbækɡraʊnd] 

 

2. Cấu trúc và cách dùng từ Background

 

Trong câu tiếng anh, Background đóng có thể là danh từ hoặc tính từ.

 

Với vai trò là danh từ, Background được dùng để chỉ bối cảnh có thể là bất cứ điều gì đang xảy ra xung quanh bạn nhưng không liên quan trực tiếp đến bạn hay những thứ dường như ở xa hơn, phía sau những gì ở gần hoặc ở phía trước, đặc biệt trong một bức tranh. Trong một vài trường hợp khác thì danh từ Background sẽ diễn tả các điều kiện tồn tại trước khi một sự kiện cụ thể xảy ra và điều đó giúp giải thích tại sao nó xảy ra.

 

Khi Background là tính từ sẽ được sử dụng để chỉ một cái gì đó đã được thực hiện trước đó và để chuẩn bị cho một cái gì đó khác.

 

background là gì

Cách dùng từ Background trong câu tiếng anh như thế nào?

 

3. Ví dụ Anh Việt về từ Background

 

Bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về Background là gì nhé!

 

  • Using the skills you can transfer from your previous work background to a new one.
  • Sử dụng các kỹ năng bạn có thể chuyển từ nền tảng công việc trước đây của mình sang nền tảng mới.
  •  
  • He has an impressive background in education and business, it goes beyond my imagination.
  • Anh ấy có một nền tảng giáo dục và kinh doanh ấn tượng, điều đó vượt ngoài sức tưởng tượng của tôi.
  •  
  • The candidate background check is always a preliminary step for a recruitment.
  • Kiểm tra lý lịch ứng viên luôn là bước sơ bộ cho một đợt tuyển dụng.
  •  
  • I want to take a set of photos on a grassy background, can you help me?
  • Tôi muốn chụp một bộ ảnh trên phông nền cỏ, bạn có thể giúp tôi được không?
  •  
  • Most of the artists will not background their paintings, they are done by their students.
  • Hầu hết các nghệ sĩ sẽ không làm nền cho các bức tranh của họ, chúng được thực hiện bởi các sinh viên của họ.
  •  
  • I think we should expected to do some backgound before the course starts.
  • Tôi nghĩ rằng chúng ta nên thực hiện một số hoạt động hỗ trợ trước khi khóa học bắt đầu.
  •  
  • Photographers work for models of different backgrounds.
  • Các nhiếp ảnh gia tác nghiệp cho người mẫu trên các nền khác nhau.

 

background là gì

Ví dụ về Background trong tiếng anh

 

4. Một số cụm từ liên quan

 

  • background noise: tiếng ồn xung quanh
  • background in publishing: nền tảng trong xuất bản
  • wealthy background: xuất thân giàu có
  • privileged background: nền đặc quyền
  • background information: thông tin lai lịch
  • professional background: nền tảng chuyển nghiệp
  • educational background: nền tảng giáo dục
  • science background: nền khoa học
  • economics background: nền kinh tế
  • in the background: trong nền
  • background characteristics: đặc điểm nền
  • background knowledge: kiến thức nền tảng
  • background report: báo cáo lý lịch
  • background star: ngôi sao nền
  • background variable: biến nền
  • cosmic background radiation: bức xạ nền vũ trụ
  • criminal background: lý lịch tội phạm
  • cultural background: nền tảng văn hóa
  • different background: nền tảng khác nhau
  • disadvantaged background: hoàn cảnh khó khăn
  • diverse background: nền đa dạng
  • ethnic background: nền dân tộc
  • extensive background: nền tảng rộng rãi
  • genetic background: nền di truyền
  • historical background: bối cảnh lịch sử
  • humble background: nền khiêm tốn
  • linguistic background: nền tảng ngôn ngữ
  • middle-class background: nền của tần lớp trung lưu
  • musical background: nền âm nhạc
  • neutral background: nền trung tính
  • privileged background: nền đặc quyền
  • religious background: nền tôn giáo
  • rural background: nền nông thôn
  • similar background: nền tương tự
  • socioeconomic background: nền kinh tế xã hội
  • solid background: nền vững chắc
  • technical background: nền tảng kỹ thuật
  • theoretical background: lý thuyết nền tảng
  • troubled background: bối cảnh rắc rối
  • varied background: nền đa dạng
  • working-class background: tầng lớp lao động nền

 

Qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu Background là gì rồi đúng không nào? Đây là cụm từ thông dụng và dễ xuất hiện trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Vì thế, bạn hãy cố gắng trang bị cho mình vốn kiến thức cần thiết để sử dụng từ một cách tốt nhất và phù hợp với mọi tình huống nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !