Cấu Trúc và Cách Dùng LEST trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ sử dụng từ LEST trong văn viết cũng như văn nói của mình chưa? Bạn đang tìm kiếm thông tin về LEST? Bạn muốn nâng cấp bài viết của mình với từ LEST? Bạn chưa biết sử dụng từ LEST làm sao cho hiệu quả? Hôm nay chúng ta hãy dành ra ít nhất 5 phút để cùng với “Studytienganh” tìm hiểu về cách sử dụng và những điều cần biết về LEST  trong tiếng Anh nhé.

Trong bài viết này, chúng mình sẽ giải đáp những câu hỏi của các bạn liên quan đến từ LEST về cách phát âm, cách sử dụng, cấu trúc đi kèm,..... Hy vọng rằng bạn có thể thu thập được nhiều kiến thức thú vị và bổ ích thông qua bài viết này. Hơn thế nữa, để bài viết thêm phần sinh động và hấp dẫn, chúng mình sẽ sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa phụ họa thêm vào để cho kiến thức được truyền tải rõ trong bài. Bạn có thể đặt câu hỏi cho chúng mình trực tiếp qua website này hoặc các thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại dưới web


lest trong tiếng anh, cách dùng lest

 

Hình ảnh minh họa cho "lest"

 

Bài viết này được chia thành 3 phần. Phần 1: LEST nghĩa là gì? Phần đầu này sẽ giải nghĩa LEST, định dạng từ và cách để phát âm  từ này. Phần 2: Cách sử dụng của LEST trong câu tiếng Anh. Đây là phần quan trọng nhất của bài viết này, bao gồm các kiến thức và hướng dẫn sử dụng chi tiết cách sử dụng của từ LEST để sử dụng sao cho đúng trong câu tiếng Anh. Phần 3:  Một số ví dụ thêm về LEST trong tiếng Anh. Phần này sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn qua ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng và sử dụng trong từng bài viết, bài nói của mình. Cùng theo dõi và học tập ngay với chúng mình trong bài viết dưới đây qua phần đầu tiên.

 

1. LEST nghĩa là gì? 

 

lest trong tiếng anh, cách dùng lest

Hình ảnh minh họa

 

 

LEST được phát âm theo Anh - Anh là /lest/. Từ này nghĩa là "ngăn chặn, e ngại".  Để có thể nắm được cách phát âm chuẩn thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói nhé!

 

Ví dụ:

  • She was afraid to complain about the noise lest she annoyed the neighbours.

  • Cô ngại phàn nàn về tiếng ồn vì cô ấy sợ làm phiền hàng xóm.

  •  
  • Ly is too frightened to move, lest she disturbs the infant.

  • Ly quá sợ nên không dám cử động, điều đó làm phiền đứa trẻ sơ sinh.

 

2. Cách sử dụng của LEST trong câu tiếng Anh

 

lest trong tiếng anh, cách dùng lest

 

Hình ảnh minh họa

 

LEST được dùng như để ngăn điều gì đó xảy ra với ý định ngăn chặn (điều gì đó không mong muốn)  để tránh rủi to.

 

Ví dụ:

  • She gripped his brother's arm lest she be trampled by the mob.

  • Cô nắm chặt cánh tay của anh trai anh để tránh bị giẫm đạp bởi đám đông.

  •  
  • She spent whole days in her bedroom, headphones on lest she disturb anyone

  • Cô ấy đã dành cả ngày trong phòng ngủ của mình, đeo tai nghe để tránh làm phiền bất cứ ai 

 

LEST được sử dụng để giới thiệu lý do cho cảm xúc cụ thể được đề cập, vì có khả năng xảy ra điều gì đó không mong muốn trong một số trường hợp.

 

Ví dụ:

  • He was afraid lest he had revealed too much.

  • Anh sợ rằng mình đã tiết lộ quá nhiều.

  •  
  • I sat up late worrying lest you be held up on the way home

  • Tôi thức muộn lo lắng sợ bạn bị giữ trên đường về nhà

 

3. Một số ví dụ thêm về LEST trong tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • She got up early that morning lest she should miss the train

  • Sáng hôm đó cô ấy dậy sớm kẻo lỡ chuyến tàu

  •  
  •  She was afraid to open the door lest he should follow me

  • Cô ấy sợ không dám mở cửa kẻo anh đi theo mình

  •  

  • Be careful lest you fall from the stair

  • Hãy cẩn thận kẻo bạn bị ngã từ cầu thang.

  •  
  • She paused, afraid lest she says too much

  • Cô dừng lại, e rằng mình sẽ nói quá nhiều

  •  
  • Mark was afraid lest you might drown.

  • Mark sợ rằng bạn có thể bị chết đuối.

  •  
  • She feared lest she should be late again in this meeting

  • Cô lo sợ mình sẽ lại đến muộn trong cuộc họp này

  •  
  •  She obeyed you immediately lest you should be angry

  • Cô ấy vâng lời bạn ngay lập tức kẻo bạn phải tức giận

  •  
  • She fears lest they commit an inexcusable blunder

  • Cô ấy lo sợ rằng họ sẽ phạm phải một sai lầm không thể bào chữa được

  •  
  • She ran away lest she be seen

  • Cô ấy đã chạy đi vì sợ bị nhìn thấy

  •  
  • He turned away from the window lest anyone see him

  • Anh ấy quay đi khỏi cửa sổ để không ai nhìn thấy anh ấy

  •  
  • Leave now, lest perchance she finds you

  • Hãy rời đi ngay bây giờ, kẻo cô ấy có thể tìm thấy bạn.

  •  
  •  I was self-conscious about my body to a painful degree and terrified lest the weight came back few days

  • Tôi tự ý thức về cơ thể của mình đến mức đau đớn, và sợ hãi vì cân nặng sẽ quay trở lại trong vài ngày

  •  
  • When she went to the zoo she passed the monkey quickly lest the irreverent onlooker should make comparisons.

  • Khi đến sở thú, cô ấy nhanh chóng đi ngang qua con khỉ để không khiến người xem bất cần so sánh.

 

Vậy là trong bài viết này, chúng ta vừa tìm hiểu xong ý nghĩa và cách dùng của LEST và các cấu trúc. “Studytienganh” mong rằng bạn đọc sẽ nắm vững được kiến thức này và áp dụng một cách dễ dàng nhất.