Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng anh

Các kiến thức căn bản luôn có cấu trúc và cách dùng dễ học, dễ nhớ nhưng lại có tần suất xuất hiện khá lớn trong bài thì và đời sống, vì thế bất kỳ ai muốn học tốt tiếng Anh cũng nên nắm chắc. Trong bài học này, chúng tôi sẽ chỉ ra cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh là một kiến thức bạn chắc chắn không nên bỏ qua khi chinh phục ngôn ngữ này.

1. Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh.

In order to thường được sử dụng khi người nói muốn thực hiện hành động hoặc muốn hành động đó diễn ra.

(Cấu trúc và cách sử dụng in order to trong tiếng Anh có nghĩa gần giống cấu trúc so as.)

Cùng nghĩa với in order to còn có so as nhưng so as chỉ dùng khi chủ từ muốn hành động đó xảy ra. Vì vậy in order to thường được sử dụng hơn. Và chúng ta cũng cần nắm vững cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh để vận dụng dễ dàng hơn.

2. Cấu trúc và cách sử dụng in order to trong tiếng Anh với nguyên mẫu phủ định.

In order to dùng với nguyên mẫu phủ định để diễn tả một mục đích phủ định.

Ví dụ:

She left her gun outside in order not to frighten them.

Dịch nghĩa: cô ấy để súng ở ngoài để không làm họ sợ.

 3. Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anhvới động từ to be và to have

Ví dụ:

My sister left work early in order to be at home when he arrived.

Dịch nghĩa: Chị của tôi rời công ty sớm để có thể có mặt tại nhà khi anh ây đến.

He gave up work in order to have more time with the children.

Dịch nghĩa: Anh ấy thôi việc để có dành nhiều thời gian hơn cho bọn trẻ.

( Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh rất thông dụng) 

 Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh khi mục đích không có tính tức thời.

Ví dụ:

She is studying mathematics in order to qualify for a better job.

Cô ấy đang học toán để nâng cao chuyên môn cho một công việc tốt hơn.

He learnt typing in order to help his wife with her work.

Anh ấy học đánh máy để giúp đỡ cho chồng trong công việc.

+ Thỉnh thoảng in order to được dùng trong các câu dài hơn nhằm nhấn mạnh nguyên nhân.

Ví dụ:

She was accused of misrepresenting the facts in order to make the scheme seem feasible.

Cô ấy đã bị kết tội trình bày sai sự thật khiến cho kế hoạch có vẻ khả thi.

She took much more trouble over the figures than she usually did in order to show her new boss what a careful worker she was.

Cô ấy đã cố gắng chỉ ra nhiều chỗ sai qua các con số hơn thường lệ để chỉ cho ông chủ mới của cô ấy thấy rằng cô là một công nhân cẩn thận đến mức nào.

Lưu ý: Trong những câu như trên, in order to không cần thiết lắm và thường bị lược.

 Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh khi nhấn mạnh mục đích chính của hành động. In order to sẽ được đặt lên đầu câu.

Ví dụ:

In order to show Hoa’s boss what a careful worker she was, Hoa took extra trouble over the figures.

Để cho ông chủ thấy Hoa là một công nhân kỹ lưỡng tới cỡ nào, cô ấy đã chỉ ra thêm nhiều điểm sơ hở thông qua các con số.

- In order to được dùng để nhấn mạnh rằng người được nhắc đến đã có sẵn mục đích trong đầu

Ví dụ:

She bought diamonds when she was in US - That wasn't surprising. She went to US in order to buy diamonds.

Cô ấy mua kim cương khi cô ấy còn ở Mỹ. - Điều đó không quá ngạc nhiên. Cô ấy đã đếm Mỹ để mua kim cương mà.

Lưu ý: Chúng ta có thể lược bỏ in order trong câu này bằng cách nhấn động từ thứ nhất.

Ví dụ:

 She went to US to buy diamonds.

Cô ấy đến Mỹ để mua kim cương.

Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh không quá khó để học nhưng cũng không dễ để ghi nhớ. Nhưng với sự xuất hiện thường xuyên trong đời sống, đây chắc chắn là kiến thức người học tiếng Anh cần nắm vững. Chúc các bạn học tốt.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !