"Đồng Bộ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong cuộc sống hàng ngày, có lẽ bạn đã không ít lần gặp cụm từ "Đồng Bộ". Tuy nhiên từ vựng này trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa ra sao thì không phải ai cũng biết. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp các bạn giải đáp băn khoăn "Đồng Bộ" trong Tiếng Anh là gì. Hy vọng những thông tin chi tiết dưới đây sẽ giúp ích cho độc giả trong quá trình học tập và giao tiếp.

1. Đồng Bộ trong Tiếng Anh là gì?

  • Trong Tiếng Anh, "đồng bộ" thường được sử dụng bằng thuật ngữ "synchronous".
  • "Synchronous" đóng vai trò là tính từ trong câu, thường dùng để nhấn mạnh sự thống nhất, đồng nhất giữa các người, vật, hoạt động... nào đó.
  • Cách phát âm "synchronous": /ˈsiNGkrənəs/

Định nghĩa Tiếng Anh: Happening, existing, or arising at precisely the same time, or speed, at exactly the same periods. (xảy ra, tồn tại hoặc phát sinh ở chính xác cùng một lúc, hoặc tốc độ, tại chính xác các giai đoạn như nhau).

Hoặc: At the same cycle or speed, be carried out at the same time, creating a rhythmic coordination, fitting together (Cùng chu kì hoặc cùng tốc độ, được tiến hành trong cùng một thời gian, tạo ra một sự phối hợp nhịp nhàng, ăn khớp với nhau).

 

đồng bộ tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh, "đồng bộ" thường được sử dụng bằng thuật ngữ "synchronous".

 

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ Đồng Bộ trong Tiếng Anh

Sau khi đã hiểu được từ vựng về định nghĩa chính xác của “đồng bộ” trong Tiếng Anh, người học nên áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể để ghi nhớ từ tốt hơn. Chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ cụ thể Anh Việt về cách sử dụng từ Đồng Bộ trong Tiếng Anh ngay dưới đây để độc giả có thể tham khảo.

 

Ví dụ:

  • During the show today, the dancers showed a flexible and synchronous dance. The audience was extremely attentive to track their performances.
  • Trong buổi biểu diễn hôm nay, các vũ công đã trình diễn một màn nhảy uyển chuyển và đồng bộ. Khán giả vô cùng chăm chú theo dõi màn trình diễn của họ.
  •  
  • Machinery systems here are always in synchronous and the highest automation capability. We look forward to creating top quality products at a fast and efficient speed.
  • Hệ thống máy móc tại đây luôn hoạt động đồng bộ và khả năng tự động hóa cao nhất. Chúng tôi mong muốn tạo ra những sản phẩm chất lượng hàng đầu với tốc độ nhanh chóng và hiệu quả.
  •  
  • Although hard work, they always demonstrate the teamwork spirit with the ability to coordinate smoothly, working in a synchronous way with the ability to divide the right job.
  • Dù công việc vất vả, họ luôn chứng tỏ tinh thần teamwork với khả năng phối hợp nhịp nhàng, làm việc một cách đồng bộ với khả năng phân chia công việc phù hợp.

 

đồng bộ tiếng anh là gì

Trên đây là một số ví dụ cụ thể Anh Việt về cách sử dụng từ Đồng Bộ trong Tiếng Anh

 

3. Một số cụm từ Tiếng Anh liên quan                

Bên cạnh “synchronous” đứng độc lập, trong khi giao tiếp bạn có thể gặp rất nhiều cụm từ đa dạng khác có sự kết hợp của “synchronous”. Dưới đây là một số cụm từ Tiếng Anh có chứa “synchronous” thường xuyên xuất hiện trong các bài tập hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Người học nên ghi nhớ để tăng vốn từ vựng cho bản thân.         

  • binary synchronous: đồng bộ nhị phân
  • self-synchronous device: máy điện đồng bộ
  • synchronous device: thiết bị đồng bộ
  • parallel synchronous: hệ đồng bộ song song
  • self-synchronous device: thiết bị tự đồng bộ
  • synchronous capacitor: tụ điện đồng bộ
  • electric synchronous clock: đồng hồ điện đồng bộ
  • synchronous clock system: hệ (thống) đồng bộ
  • sun synchronous orbit: quỹ đạo đồng bộ mặt trời
  • linear synchronous motor: động cơ đồng bộ tuyến tính
  • polyphase synchronous motor: động cơ đồng bộ nhiều pha
  • binary synchronous transmission: sự truyền đồng bộ nhị phân
  • binary synchronous communication: truyền thông đồng bộ nhị phân
  • Binary Synchronous Control (BSC): điều khiển đồng bộ nhị phân

 

Từ trái nghĩa với "đồng bộ": "asynchronous"

Từ trái nghĩa với "đồng bộ" là "asynchronous", mang ý nghĩa là: không đồng bộ, thiếu đồng bộ.

 

Ví dụ:

  • The way their work is very asynchronous and lack of responsibility. I am extremely disappointed to see this happen.
  • Cách thức làm việc của họ rất thiếu đồng bộ và thiếu trách nhiệm. Tôi cực kỳ thất vọng khi thấy điều này diễn ra.
  •  
  • This study has shown asynchronous development in regions in this country.
  • Nghiên cứu này đã cho thấy sự phát triển không đồng bộ ở các vùng trong đất nước này.

 

Danh từ của “synchronous"

Dạng chuyển đổi danh từ của “synchronous" là synchronization”, mang ý nghĩa là: sự đồng bộ hóa.

 

Ví dụ:

  • Synchronization is applied early for production in this factory. We are proud to own top modern transmission wiring and equipment.
  • Sự đồng bộ hóa được áp dụng từ sớm cho việc sản xuất trong nhà máy này. Chúng tôi tự hào khi sở hữu hệ thống dây chuyền và trang thiết bị hiện đại hàng đầu.
  •  
  • The synchronization process will help improve the issues of socio-economic disparities between many places.
  • Quá trình đồng bộ hóa sẽ giúp cải thiện các vấn đề về sự chênh lệch kinh tế - xã hội giữa nhiều nơi.

 

đồng bộ tiếng anh là gì

Bên cạnh “synchronous” đứng độc lập, trong khi giao tiếp bạn có thể gặp rất nhiều cụm từ đa dạng khác

 

Từ vựng Tiếng Anh luôn là một kho tàng kiến thức hết sức phong phú và đa dạng. Ngày hôm nay, Studytienganh đã giúp bạn đọc có thêm kiến thức về từ vựng “đồng bộ” cũng như một số từ và cụm từ liên quan khác. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp độc giả linh hoạt hơn trong quá trình học tập và giao tiếp. Đừng quên đón chờ những bài viết hấp dẫn tiếp theo của chúng tôi!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !