Bảo Thủ trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Mỗi chúng ta đều có một tính cách khác nhau, chỉ có thể giống nhau ở một phần tính cách nhất định. Đặc biệt là những người lớn tuổi hoặc có cá tính riêng, họ có đặc điểm chung là khá bảo thủ và luôn cố gắng bảo vệ quan điểm của mình cho dù đúng hay sai. Vậy Bảo thủ trong Tiếng Anh là gì? Hôm nay hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về nghĩa cũng như cách sử dụng cụm từ Bảo thủ trong Tiếng Anh nhé!

 

 bảo thủ tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Bảo thủ trong Tiếng Anh)

 

1. Thông tin từ vựng

- Từ vựng: Bảo thủ - Conservative

 

- Cách phát âm: Both UK & US: /kənˈsɜː.və.tɪv/

 

- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Conservative (hay Bảo thủ) là tính từ được sử dụng để miêu tả những người thường không thích hoặc tin tưởng thay đổi, đặc biệt là thay đổi đột ngột. Đó là những người theo chủ nghĩa một ý kiến, và sẽ có xu hướng bảo vệ ý kiến của họ tới cùng, không muốn thay đổi.

 

Ví dụ: 

  • Older people are often more conservative and cynical of modern things.

  • Người già thường bảo thủ và hoài nghi hơn về những điều hiện đại.

  •  

  • He dresses conservatively and still seems to be wearing his father's clothing!

  • Anh ta ăn mặc bảo thủ và dường như vẫn mặc quần áo của cha mình!

  •  

  • Despite her daring kiss, he recognized that she was conservative enough to refuse.

  • Bất chấp nụ hôn táo bạo của cô, anh nhận ra rằng cô đủ bảo thủ để từ chối.

  •  

  • Jane's background was a bit too conservative for her family's traditional values.

  • Nền tảng của Jane hơi quá bảo thủ đối với các giá trị truyền thống của gia đình cô.

 

2. Cách sử dụng từ Conservative trong Tiếng Anh

- Conservative thường được sử dụng dưới dạng tính từ, mô tả những người thường không thích hoặc không muốn thay đổi, đặc biệt là thay đổi đột ngột.

 

Ví dụ:

  • Alex had deep pockets, which was any woman's fantasy, but he was conservative when it came to spending.

  • Alex có rất nhiều tiền, đó là ảo tưởng của bất kỳ người phụ nữ nào, nhưng anh ta bảo thủ khi chi tiêu.

  •  

  • Following Gracchus' death, a conservative government led by Sulla withdrew the subsidy, but it was quickly reinstated after a time of considerable instability, with two hundred thousand people in the queue.

  • Sau cái chết của Gracchus, một chính phủ bảo thủ do Sulla lãnh đạo đã rút trợ cấp, nhưng nó đã nhanh chóng được khôi phục sau một thời gian bất ổn đáng kể, với hai trăm nghìn người xếp hàng.

 

- Bên cạnh nghĩa bảo thủ, Conservative còn được dùng dưới dạng tính từ để chỉ một dự đoán hoặc tính toán bảo thủ có khả năng ít hơn số liệu thực tế

Ví dụ:

  • That would be an conservative estimation if I said there were three million unemployed.

  • Đó sẽ là một ước tính không chắc chắn nếu tôi nói có ba triệu người thất nghiệp

  •  

  • The corporation will lose $2,000,000 this year, even though conservative forecasts are used.

  • Tập đoàn sẽ mất 2.000.000 đô la trong năm nay, mặc dù các dự báo bảo thủ được sử dụng.

 

- Dưới dạng danh từ, Conservative được sử dụng dưới nghĩa là người bảo thủ hoặc người thủ cựu. Đặc biệt, Conservative còn nhằm để chỉ những Đảng viên Đảng bảo thủ của nước Anh.

Ví dụ:

  • She is a devout Conservative.

  • Cô ấy là một người bảo thủ sùng đạo.

  •  

  • The Conservatives gained ninety percent of the vote.  

  • Đảng Bảo thủ đã giành được chín mươi phần trăm phiếu bầu.

 

3. Từ vựng liên quan đến Conservative 

 

bảo thủ tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Bảo thủ trong Tiếng Anh)

 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

conservatively

Một cách bảo thủ

He dresses conservatively, normally in a dark suit but not always.

Anh ăn mặc bảo thủ, bình thường trong một bộ đồ tối màu nhưng không phải lúc nào cũng vậy.

conservator

Người bảo tồn

Laura Zuckerman works at the Museum of Modern Art as a sculpture conservator.

Laura Zuckerman làm việc tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại với tư cách là người bảo tồn điêu khắc

conservatorship

Sự bảo quản

Except in the most egregious situations of economic mismanagement will a state department be placed under conservatorship.

Ngoại trừ trong những tình huống nghiêm trọng nhất của quản lý kinh tế kém sẽ được đặt dưới sự bảo quản.

conservatory

Nhà kính

They had orders to build conservatories, for example, but their clients abruptly cancelled those orders, fearing that they would lose their homes.

Ví dụ, họ đã có đơn đặt hàng xây dựng nhà kính, nhưng khách hàng của họ đột ngột hủy bỏ các đơn đặt hàng đó, sợ rằng họ sẽ mất nhà.

conservationist

Nhà bảo tồn

The fragile habitats of the Arctic are under pressure, according to conservationists.

Môi trường sống mỏng manh của Bắc Cực đang chịu áp lực, theo các nhà bảo tồn.

conservatism

Chủ nghĩa bảo thủ

The newspaper's politics represent conventional conservatism.

Chính trị của tờ báo đại diện cho chủ nghĩa bảo thủ thông thường.

 

4. Từ đồng nghĩa/Trái nghĩa:

 

bảo thủ tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Bảo thủ trong Tiếng Anh)

 

Từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

Avant-garde

Traditional

The artistic avant-international garde's capital is New York.

Thủ đô của nghệ thuật tiên phong quốc tế là New York.

 

It’s traditional in England to eat turkey on Christmas Day

Ăn gà Tây vào ngày Giáng sinh là truyền thống của người Anh

speculative

middle of the road

At this point, his hypothesis is too speculative for most of his colleagues to consider.

Tại thời điểm này, giả thuyết của ông là quá suy đoán để hầu hết các đồng nghiệp của ông xem xét.

 

They chose a pragmatic, middle-of-the-road approach to defense spending.

Họ đã chọn một cách tiếp cận thực tế, giữa đường để chi tiêu quốc phòng.

progressive

old-fashioned

For the last few years, the quality of living has been progressive decline.

Trong vài năm qua, chất lượng cuộc sống đã giảm dần.

 

Jane's very old-fashioned in her outlook.

Jane rất lỗi thời trong quan điểm của mình.

 

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Bảo thủ trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !