"Ngay Khi" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách thường xuyên và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “StudyTiengAnh”, học từ “ngay khi” trong Tiếng Anh là gì nhé!

 

1. Ngay khi trong tiếng anh là gì?
 

ngay khi tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho ngay khi trong tiếng Anh là gì?
 

- Ngay khi trong tiếng anh là “as soon as”.
 

- “As soon as” là một liên từ phụ thuộc, để diễn tả “ngay sau khi một việc gì đó được hoàn thành”.
 

Ví dụ:
 

  • I have to say Jade is the kind of person who is a workaholic. You know, as soon as Jade gets up, she always checks her phone for business messages. 

  • Phải nói Jade là tuýp người tham công tiếc việc. Bạn biết đấy, ngay khi Jade ngủ dậy, cô ấy luôn kiểm tra điện thoại để tìm tin nhắn công việc.

  •  

  • I will hang out with my best friends as soon as it stops raining heavily. I really miss my friends because I haven’t met them for a long time.

  • Tôi sẽ đi chơi với những người bạn thân nhất của mình ngay khi trời tạnh mưa. Tôi thực sự nhớ những người bạn của mình vì tôi đã không gặp họ trong một thời gian dài.

  •  

  • Our football match will be restarted as soon as it stops raining.

  • Trận đấu bóng đá của chúng ta sẽ được bắt đầu lại ngay khi trời tạnh mưa.
     

2. Cách sử dụng “as soon as” 
 

ngay khi tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho cách dùng của as soon as
 

a. Diễn tả hành động diễn ra ngay sau khi một hành động khác trong quá khứ.

 

Mệnh đề 1 (quá khứ) + as soon as + Mệnh đề 2 (quá khứ/quá khứ hoàn thành)

 

Ví dụ:
 

  • My husband bought me a diamond ring as soon as he received his salary. I was so surprised.

  • Chồng tôi đã mua cho tôi một chiếc nhẫn kim cương ngay khi nhận lương. Tôi đã rất ngạc nhiên.

  •  

  • My mother was really angry and disappointed as soon as she had seen my test score. It was so bad. I wish I had studied hard to pass the exams with flying colors.

  • Mẹ tôi đã thực sự tức giận và thất vọng ngay khi nhìn thấy điểm thi của tôi. Nó thật tệ. Tôi ước tôi đã học chăm chỉ để vượt qua các kỳ thi với điểm thật cao.

  •  

  • I laughed as soon as Cat told her funny stories. I have to say Cat is really humorous and talkative. Everyone likes talking with Cat.

  • Tôi bật cười ngay khi Cat kể những câu chuyện vui của mình. Phải nói Cat thật sự rất hài hước và là người nói nhiều. Mọi người ai cũng thích nói chuyện với Cat.
     

b. Diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau trong tương lai.

 

Mệnh đề 1 (Tương lai đơn) + as soon as + mệnh đề 2 (hiện tại đơn)


Ví dụ:
 

  • My family will go on holiday as soon as the summer comes. I am eager to visit Nha Trang and Da Lat. Everybody said they were wonderful destinations.

  • Gia đình tôi sẽ đi nghỉ ngay khi mùa hè đến. Tôi háo hức đến thăm Nha Trang và Đà Lạt. Mọi người đều nói đó là những điểm đến tuyệt vời.

  •  

  • Jack will work in his father’s company as soon as he graduates from his university. He said he would take over his father’s company.

  • Jack sẽ làm việc trong công ty của cha mình ngay khi tốt nghiệp đại học. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ tiếp quản công ty của cha mình.

  •  

  • My little brother and I will go to the supermarket as soon as my mother gives us some money.

  • Em trai tôi và tôi sẽ đi siêu thị ngay sau khi mẹ tôi cho chúng tôi một ít tiền.

 

c.“As soon as” còn được dùng để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên.

 

 

Mệnh đề 1 (hiện tại đơn) + as soon as + mệnh đề 2 (hiện tại đơn)

 

Ví dụ:
 

  • My little brother opens the refrigerator as soon as he returns home. Maybe he is always hungry.

  • Em trai tôi mở tủ lạnh ngay khi trở về nhà. Có lẽ anh ấy luôn đói.

  •  

  • My little brother runs away as soon as my mom calls his name. He is so lazy and he doesn’t want to help my mother do housework.

  • Em trai tôi bỏ chạy ngay khi mẹ tôi gọi tên nó. Anh ấy rất lười và không muốn giúp mẹ tôi làm việc nhà.

  •  

  • Jade forgives her boyfriend as soon as he says sorry to her.

  • Jade tha thứ cho bạn trai ngay khi anh nói lời xin lỗi với cô.


 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản của từ “ngay khi” trong tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt từ “ngay khi” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn nhiều kiến thức bổ ích và giúp cho bạn nhiều trong việc học tập. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng anh cũng như trong sự nghiệp của bạn!