"Lời Khuyên" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Lời khuyên là một danh từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Việt cũng như tiếng Anh. Đây là một từ ta có thể dễ dàng bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày trong cả ngữ cảnh giao tiếp và ngữ cảnh văn viết. Tuy vậy, nếu là một người dùng và học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đều biết đây là một từ có rất nhiều từ đồng nghĩa. Vậy Lời khuyên trong tiếng Anh là gì? Có những từ nào đều mang chung một nét nghĩa giống nhau? Bài viết sau đây sẽ giải đáp cho các bạn những thắc mắc đó và đồng thời hơn thế nữa bài viết còn đưa ra những thông tin vô cùng bổ ích. 

 

1. Advice 

 

Định Nghĩa

 

Advice là một danh từ, được phát âm là /ədˈvaɪs/. Đây là từ chỉ có một cách phát âm duy nhất, bạn đọc có thể dễ dàng luyện đọc theo phiên âm có sẵn, ngoài ra còn có thể tham khảo các video hướng dẫn để có thể đọc một cách chính xác và thật “Tây” nhất. 

 

Về mặt nghĩa, Advice là một ý kiến mà một người nào đó đưa ra cho bạn về cái bạn nên làm hoặc bạn nên hành động như thế nào trong một trường hợp cụ thể. (An opinion that someone offers for you about what you should or how you should act in a particular situation.)

 

Ví dụ

 

  • Whenever I get in trouble, the person I want to receive advice from is my mom. She always gives me good advice and never leaves me behind no matter what happens. 

  • Bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn, rắc rối, người mà tôi muốn nhận lời khuyên nhất đó là từ mẹ của tôi. Bà ấy luôn luôn đưa ra những lời khuyên tốt và không bao giờ bỏ tôi lại phía sau cho dù có chuyện gì xảy ra. 

 

lời khuyên trong tiếng anh

Hình ảnh minh hoạ cho từ Advice

 

2. Hint

 

Định Nghĩa

 

Hint là một danh từ, được phát âm theo một cách duy nhất là /hɪnt/. Đây là một từ khá dễ đọc, bạn đọc có thể dễ dàng luyện đọc dựa trên phiên âm. Ngoài ra, bạn đọc còn có thể tham khảo các video hướng dẫn để có phát âm thật “xịn” nhất nhé!

 

Về mặt nghĩa, Hint nghĩa là một lời khuyên mà giúp bạn làm điều gì đó. (An advice that helps you to do something).

 

Ví dụ:

 

  • You should not do exercise by yourself, you should follow the personal trainer and get handy hints on how to do exercise correctly to avoid unexpected accidents. 

  • Bạn không nên tự luyện tập theo ý mình như vậy, bạn nên nghe theo huấn luyện viên riêng và tiếp thu những lời khuyên hữu ích về việc làm thế nào để tập một cách chính xác và tránh được những tai nạn không mong muốn. 

 

lời khuyên trong tiếng anh

Hình ảnh minh hoạ cho từ Hint. 

 

3. Admonition

 

Định nghĩa

 

Admonition là một danh từ, được phát âm là /ˌadməˈnish(ə)n/. Đây là một từ mang tính chất trang trọng, được dùng chủ yếu trong văn viết và ít khi gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Bạn đọc có thể sử dụng từ này cho các bài tiểu luận hay các bài viết tiếng Anh yêu cầu văn phong trang trọng. 

 

Về mặt nghĩa, Admonition nghĩa là một lời khuyên và đồng thời cũng là một lời cảnh cáo cho ai đó về thái độ của họ. (A piece of advice as well as a warning to someone about their behaviour.)

 

Ví dụ

 

  • The common admonition of my dad whenever I go out is “Do not stay out late”. That is the reason why I often come home at 9pm. I do not want my parents to worry about me. 

  • Lời khuyên phổ biến nhất của bố tôi bất cứ khi nào tôi ra ngoài là “Đừng về muộn nhé!”. Đó là lý do vì sao mà tôi luôn trở về nhà lúc 9 giờ tối. Tôi không muốn bố mẹ mình phải lo lắng cho mình. 

 

lời khuyên trong tiếng anh

Hình ảnh minh hoạ cho từ Admonition. 

 

4. Counsel

 

Định nghĩa

 

Counsel là một danh từ, được phát âm theo một cách duy nhất là /ˈkaʊn.səl/. Cũng như Admonition, Counsel cũng là một từ mang tính chất trang trọng, không phổ biến trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày mà thường thấy trong những bài văn viết bằng tiếng Anh hay những văn bản mang tính chất trang trọng. Bạn đọc có thể luyện đọc từ này một cách dễ dàng dựa vào phiên âm. 

 

Về mặt nghĩa, Counsel nghĩa là lời khuyên. (Advice)

 

Ví dụ

 

  • When I was a child, I was often reminded to not stay out late because there are many bad people outside and I could be in danger at any time. At that time, I never got notice about it but when I grew up, I knew that was true. I should not stay out late and go out alone. 

  • Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thường xuyên được nhắc nhở là không nên ở ngoài quá muộn bởi vì có rất nhiều những người xấu ở ngoài đó và tôi có thể gặp nguy hiểm bất kỳ lúc nào. Vào lúc đó, tôi chả bao giờ để tâm tới lời khuyên đó nhưng khi tôi lớn lên, tôi biết rằng điều đó là đúng đắn. Tôi không nên ra ngoài quá khuya và đi một mình. 

 

lời khuyên trong tiếng anh

Hình ảnh minh hoạ cho Counsel.

 

Trên đây là những từ tuy khác nhau về hình thức nhưng đều mang chung một nét nghĩa đó là Lời khuyên. Với mỗi từ, bài viết đều cung cấp cho bạn đọc đầy đủ những thông tin về phát âm, định nghĩa, và đồng thời đưa ra những ví dụ cụ thể để bạn đọc có thể nắm rõ được cách dùng và ngữ cảnh phù hợp với từng từ. Hy vọng rằng, sau bài viết này, bạn đọc có thể biết thêm được nhiều từ hơn để từ đó làm giàu cho kho tàng từ vựng của mình. Chúc các bạn tiếp tục tình yêu với tiếng Anh!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !