Criminal Record là gì và cấu trúc cụm từ Criminal Record trong câu Tiếng Anh

Trong tiếng anh, việc trau dồi thêm nhiều vốn từ vựng là vô cùng cần thiết, đặc biệt là những từ gần gũi với cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Và hôm nay, Studytienganh sẽ giới thiệu cho bạn một cụm từ thường được dùng với mục đích chứng minh cá nhân đó chính là Criminal Record. Vậy Criminal Record là gì và cách dùng từ như thế nào trong thực tế một cách phù hợp nhất? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để có câu trả lời ngay nhé!

1. Criminal Record nghĩa là gì?

 

Criminal Record được gọi là lý lịch tư pháp hay còn gọi là tiền án tiền sự. Lý lịch tư pháp được định nghĩa là một loại lý lịch về án tích hay tiền án của người bị kết án bằng cách thông qua các chế tài hình sự có trong bản án hay quyết định của Tòa án đã có hiệu lực, những thông tin về tình trạng thi hành án và các thông tin khác có liên quan đến bản án.

 

criminal record là gì

Criminal Record là gì?

 

Lý lịch tư pháp thường được dùng với mục đích chứng minh cá nhân là người có hay không có án tích (tiền án tiền sự). Những án tích này sẽ ảnh hưởng đến việc đảm nhiệm chức vụ, quản lý hợp tác xã, tổ chức doanh nghiệp đối với một số trường hợp hợp tác xã, doanh nghiệp đó bị tuyên bố phá sản bởi tòa án.

 

Trong một số loại hồ sơ, lý lịch tư pháp là giấy tờ bắt buộc phải có chẳng hạn như nhận con nuôi, bổ nhiệm công chứng viên, luật sư,...

 

Criminal Record được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈkriminəl riˈkɔ:d] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈkrɪmənəl rɪˈkɚd]

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Criminal Record

 

Trong câu, Criminal Record đóng vai trò là một danh từ, vì vậy cách dùng của cụm từ sẽ phụ thuộc vào cách nói, diễn đạt và hoàn cảnh để làm cho câu có nghĩa và tránh gây nhầm lẫn cho người khác.

 

Trong tiếng anh, Criminal Record miêu tả hồ sơ chính thức về những tội ác mà một người đã thực hiện.

 

criminal record là gì

Cách dùng từ Criminal Record trong câu như thế nào?

 

3. Ví dụ Anh Việt về Criminal Record trong câu

 

Để hiểu hơn về cụm từ Criminal Record là gì thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ mà Studytienganh chia sẻ dưới đây nhé!

 

  • The article said that the victim had a serious criminal record, such as allegations of pedophilia.
  • Bài báo cho rằng nạn nhân từng có tiền án tiền sự nghiêm trọng, chẳng hạn như cáo buộc ấu dâm.
  •  
  • We need his criminal record to find out his motives for the crime.
  • Chúng tôi cần lý lịch tư pháp của anh ta để tìm ra động cơ phạm tội của anh ta.
  •  
  • She ruled that the defendant's criminal record cannot be disclosed in court.
  • Cô phán quyết rằng lý lịch tư pháp của bị cáo không thể được tiết lộ trước tò án.
  •  
  • Most police services today have a completely clean criminal record policy for prospective employees.
  • Hầu hết các dịch vụ cảnh sát ngày nay đều có chính sách hoàn toàn trong sạch về hồ sơ tội phạm đối với những nhân viên tương lai.
  •  
  • Some countries in the world today have policies that do not allow people with criminal records to enter the country.
  • Một số nước trên thế giới hiện nay có chính sách không cho người có tiền án tiền sự vào nước.
  •  
  • We need to keep his criminal record or warning record with his employer, as evidence of bad behavior at the scene.
  • Chúng tôi cần giữ lý lịch tư pháp hoặc hồ sơ cảnh cáo của anh ta với chủ nhân của anh ta, làm bằng chứng cho hành vi xấu tại hiện trường.
  •  
  • The investigation and criminal record review showed that he was not completely motivated to commit the crime.
  • Quá trình điều tra và xem xét lý lịch tư pháp cho thấy anh ta hoàn toàn không có động cơ phạm tội.
  •  
  • He said he was very familiar with this place, showing that he had a criminal record and was detained here.
  • Anh ta nói anh ta rất quen thuộc với nơi này, chứng tỏ anh ta từng có tiền án tiền sự và từng bị giam giữ ở đây.
  •  
  • He had a criminal record and it prevented him from serving in the public office.
  • Anh ta đã có một tiền án và nó khiến anh ta không được phục vụ trong văn phòng công cộng.

 

criminal record là gì

Các ví dụ cụ thể về Criminal Record trong câu tiếng anh

 

4. Một số cụm từ liên quan

 

  • Criminal record verification: Xác minh lý lịch tư pháp
  • Record check blitz: Kiểm tra lý lịch tư pháp
  • Criminal records: thông tin phạm tội
  • Criminal record check: phiếu lý lịch tư pháp
  • Criminal record information: thông tin phạm tôi
  • Criminal record details: chi tiết lý lịch tư pháp
  • Response for Criminal Record Check: Phản hồi đối với việc kiểm tra hồ sơ tội phạm
  • Arrest record: thông tin giam giữ
  • Criminal check type 1: Lý lịch tư pháp số 1
  • Criminal records: thông tin phạm tội
  • Access to record history: Truy cập vào thông tin phạm tội
  • Record check certification: phiếu lý lịch tư pháp
  • Record check: phiếu lý lịch tư pháp
  • Criminal record report: phiếu lý lịch tư pháp
  • Criminal record certificate: Phiếu lý lịch tư pháp
  • Criminal records: Phiếu lý lịch tư pháp
  • Police check: Kiểm tra thông tin từ cảnh sát
  • Criminal background check: Phiếu lý lịch tư pháp

 

Qua những thông tin chi tiết trên đây, chắc hẳn bạn đã hiểu Criminal Record là gì rồi đúng không nào? Đây là một cụm từ yêu cầu tính chính xác cao, vì vậy bạn hãy cố gắng hiểu rõ ý nghĩa và những kiến thức liên quan để sử dụng trong thực tế một cách phù hợp và chính xác nhất nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !