Fill Up là gì và cấu trúc cụm từ Fill Up trong câu Tiếng Anh

Fill có nghĩa là điền vào, đổ vào. Vậy fill up là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn ý nghĩa của cụm từ fill up, đồng thời đưa ra các cấu trúc cụm từ fill up đi kèm ví dụ minh họa cụ thể để bạn hiểu rõ và thực hành dễ dàng hơn.

1. Fill Up nghĩa là gì ?

Fill up phát âm là / fɪl ʌp/

 

Loại từ: cụm động từ

 

Fill up được định nghĩa là:

to make something full, or to become full

Nghĩa là làm cho cái gì đó đầy hoặc trở nên đầy hoàn toàn.

 

fill up là gì

Fill up có nghĩa là làm đầy hoàn toàn (đổ xăng, đổ nước, điền thông tin,..)

 

Trong tiếng Anh cũng có một số cụm động từ mang nghĩa đổ vào, điền vào, thậm chí bản thân từ fill đứng độc lập đã mang nghĩa điền vào, đổ vào chỗ trống, nhưng khi kết hợp cùng giới từ up tạo thành cụm từ fill up sẽ mang nghĩa là đổ đầy, làm đầy hoàn toàn. Bạn nên lưu ý để tránh nhầm lẫn khi dùng từ.

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Fill Up

 

Fill up trong tiếng Anh có thể đứng độc lập và được dùng như một động từ, cụm động từ thông thường. Ngoài ra, còn có thể kết hợp với:

 

fill up something

to make something completely full: nghĩa là làm cho cái gì đó hoàn toàn đầy

 

fill up with something

nghĩa tương tự như fill up something

 

fill somebody up

 

làm đầy,khiến ai đó no, thường chỉ việc ăn no.

 

fill up là gì

Fill up có nhiều cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Anh

 

Như vậy, bạn có thể linh động sử dụng từ fill up tùy theo ngữ cảnh sử dụng để dùng cấu trúc với fill up phù hợp.

 

3. Ví dụ Anh Việt 

 

Cụ thể hơn về từng cách sử dụng và nhiều ngữ cảnh sử dụng cho cả từ độc lập và khi sử dụng các cụm từ fill up something, fill up with something, fill somebody up, bạn hãy tham khảo những ví dụ dưới đây:

 

  • That panini ham & cheese filled me up
  • Chiếc bánh mì kẹp phomai và giăm bông này khiến tôi no nê
  •  
  • The sales pipeline for her facility is starting to fill up with clients
  • Quy trình bán hàng cho cơ sở của cô ấy bắt đầu đầy kín khách hàng
  •  
  • Too many spam messages are filling up my inboxes
  • Quá nhiều tin nhắn rác làm đầy hộp thư đến của tôi
  •  
  • Warehouses at the frontier between the two countries fill up with sacks of rice and vegetables
  • Những kho hàng ở vùng biên giới hai nước chất đầy những bao tải gạo và rau củ.
  •  
  • On Friday night she went to her yoga class, glad to have something to fill up the evening
  • Vào tối thứ sáu, cô ấy đến lớp yoga, vui vì có những thứ lấp đầy buổi tối.
  •  
  • Anne found herself obliged to speak and fill up the blanks of her mother's story
  • Anne nhận thấy mình có nghĩa vụ phải nói và lấp đầy chỗ trống trong câu chuyện của mẹ cô ấy.
  •  
  • They had to fill up each mu of terraced fields with thousands of basketfuls of good soil
  • Họ phải lấp đầy từng bậc của ruộng bậc thang bằng hàng nghìn thúng đất tốt.
  •  
  • So that each preposition can stay out the emptiness to go to fill up by reader
  • Để mỗi giới từ có thể tránh xa sự trống rỗng để người đọc điền đầy vào
  •  
  • At nine o'clock on a Saturday morning the conference room began to fill up
  • Vào lúc 9 giờ sáng thứ 7, phòng hội nghị bắt đầu chật cứng
  •  
  • They'd better stop at the garage to fill up, they're nearly out of petrol
  • Tốt hơn hết họ nên dừng lại ở gara để đổ đầy xăng, họ gần hết xăng

 

fill up là gì

Fill up thường dùng trong trường hợp biểu thị ý đổ đầy xăng

 

  • His mass seems to fill up the room whenever he enters
  • Khối lượng của anh ấy dường như đã lấp đầy cả căn phòng mỗi khi anh ấy bước vào
  •  
  • We stopped at the garage and filled up with petrol
  • Chúng tôi dừng lại ở gara và đổ đầy xăng
  •  
  • Fill up the form according to the instructions
  • Điền vào biểu mẫu theo hướng dẫn.
  •  
  • Down power to inflate and fill up with air
  • Giảm sức mạnh để thổi phồng và làm đầy không khí
  •  
  • We need to fill up with petrol before we go to Nha Trang
  • Chúng ta cần đổ đầy xăng trước khi chúng ta đi đến Nha Trang.

 

4. Một số cụm từ liên quan 

 

Liên quan đến fill up, chúng ta còn có thêm một số cụm từ sau:

 

  • fill in: hoàn thành đơn hoặc mang nghĩa thay thế người làm việc
  • fill in for: thay thế (thường chỉ thay thế vị trí, thay thế người)
  • fill in on: cung cấp thông tin
  • fill out: hoàn thành đơn
  • fill your boots: to take as much as you want of something: lấy bao nhiêu tùy thích
  • fill someone’s shoes: to do someone’s job or accept someone’s responsibilities: nhận trách nhiệm, công việc của ai đó
  • fill the bill: to be exactly what is needed in a particular situation: chính xác thứ cần thiết trong một tình huống cụ thể.
  • fill someone/something with something: to cause a person, period of time or place to have a lot of something: khiến một người, một địa điểm hoặc một khoảng thời gian có nhiều thứ (thường là mùi, cảm nhận, tình cảm).

 

Xoay quanh fill up là gì và tất cả những cấu trúc, từ liên quan đến fill up, bài viết này đã cung cấp khá đầy đủ và chi tiết. Hy vọng chúng sẽ hữu ích với bạn để bạn có cách dùng fill up đúng ngữ cảnh. Chúc bạn có những giờ học và bài học tiếng Anh thật vui vẻ.