Growth Up là gì và cấu trúc cụm từ Growth Up trong câu Tiếng Anh

Trong công việc hay cuộc sống hiện nay, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ Growth up, tuy nhiên bạn lại không biết về ý nghĩa cũng như cách sử dụng Growth up là gì? Chính vì như vậy bài viết dưới đây của Studytienganh sẽ giúp bạn nắm vững tất cả những kiến thức xoay quanh cụm từ này giúp bạn có thể ứng dụng trong thực tế một cách tốt nhất nhé!

1. Growth Up nghĩa là gì?

Growth Up được dịch nghĩa trong tiếng anh là tăng trưởng, phát triển hay lớn lên. 

 

growth up

Growth up nghĩa là gì trong câu tiếng anh?

 

Growth Up phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ɡrəʊθ ʌp] 

Theo Anh - Mỹ: [ ɡroʊθ ʌp] 

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Growth Up trong câu tiếng anh

 

Ý nghĩa của Growth up sẽ tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và cách diễn đạt của người dùng để làm cho câu có nghĩa và đúng với hàm ý. Thông thường Growth up sẽ được sử dụng để diễn tả sự phát triển của một người, động vật hoặc thực vật là quá trình tăng kích thước của nó hay sự gia tăng về quy mô hoặc tầm quan trọng của một thứ gì đó, một cái gì đó đã phát triển.

 

Ví dụ:

  • This is a budget designed to spur economic growth up.
  • Đây là ngân sách được thiết kế để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

 

Ngoài ra, Growth còn được sử dụng với các cụm từ sau:

 

the growth of something / growth in something: Nói về sự gia tăng về kích thước, số lượng, mức độ, cấp độ.

 

growth up

Cách sử dụng từ Growth up trong câu như thế nào?

 

3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Growth up

 

Studytienganh sẽ giúp các bạn hiểu hơn về ý nghĩa của Growth up là gì cũng như cách sử dụng cụm từ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • Taking responsibility for your own actions is part of growthing up.
  • Tự chịu trách nhiệm về hành động của mình là một phần của sự trưởng thành.
  •  
  • Currently, e-commerce and e-payment are two growth up areas.
  • Hiện nay, thương mại điện tử và thanh toán điện tử là hai lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ.
  •  
  • The growth rate of the economy in the current year is likely to slow down.
  • Tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế trong năm nay có thể sẽ chậm lại.
  •  
  • They will be impressed with the rapid growth of the fair trade movement.
  • Họ sẽ ấn tượng với tốc độ phát triển nhanh chóng của phong trào thương mại công bằng.
  •  
  • The growth in the money supply was  faster than we expected.
  • Cung tiền tăng nhanh hơn chúng tôi mong đợi.
  •  
  • We can choose a trust that invests in growth rather than investing in income.
  • Chúng ta có thể chọn một quỹ tín thác đầu tư vào tăng trưởng hơn là đầu tư vào thu nhập.
  •  
  • Open up discussions about classified growth up and great wines with the history of potting and the geography of wine.
  • Mở ra các cuộc thảo luận về sự phát triển được phân loại và các loại rượu vang tuyệt vời với lịch sử làm bầu và địa lý của rượu vang.
  •  
  • This year, they will use population projections in the formula, and this will take into account projected population growth up.
  • Năm nay, họ sẽ sử dụng dự báo dân số trong công thức và điều này sẽ tính đến sự gia tăng dân số dự kiến.

 

growth up là gì

Một số ví dụ cụ thể về cụm từ Growth up trong tiếng anh

 

4. Một số cụm từ liên quan đến Growth

 

  • rate of growth: tỷ lệ tăng trưởng
  • unsustainable growth: tăng trưởng không bền vững
  • annual growth: sự tăng trưởng hằng năm
  • average growth: tăng trưởng bình quân
  • bacterial growth: sự phát triển của vi khuẩn
  • cell growth: tăng trưởng tế bào
  • consistent growth: tăng trưởng ổn định
  • continued growth: tiếp tục tăng trưởng
  • demographic growth: tăng trưởng nhân khẩu học
  • dramatic growth: tăng trưởng mạnh mẽ
  • engine of growth: động cơ tăng trưởng
  • enormous growth: sự phát triển to lớn
  • estimate of growth: ước tính tăng trưởng
  • excessive growth: tăng trưởng quá mức
  • expected growth: tăng trưởng dự kiến
  • explosive growth: sự phát triển bùng nổ
  • fast growth: tăng trưởng nhanh
  • future growth: tăng trưởng trong tương lai
  • growth habit: thói quen phát triển
  • growth of expenditure: tăng trưởng chi tiêu
  • growth of nationalism: sự phát triển của chủ nghĩa dân tộc
  • growth promoter: người thúc đẩy tăng trưởng
  • growth regulator: chất điều hòa tăng trưởng
  • growth spurt: dậy thì
  • human growth hormone: hormone tăng trưởng của con người
  • impressive growth: tăng trưởng ấn tượng
  • intellectual growth: tăng trưởng trí tuệ
  • long-term growth: tăng trưởng dài hạn
  • modest growth: tăng trưởng khiêm tốn
  • negative growth: Tăng trưởng âm
  • overall growth: tăng trưởng tổng thể
  • pace of growth: tốc độ phát triển
  • personal growth: phát triển cá nhân
  • phenomenal growth: tăng trưởng phi thường
  • phytoplankton growth: thực vật phù du phát triển
  • population growth: tăng trưởng dân số
  • professional growth: phát triển nghề nghiệp
  • projected growth: tăng trưởng dự kiến
  • rapid growth: phát triển nhanh
  • remarkable growth: tăng trưởng đáng kể
  • revenue growth: tăng trưởng doanh thu
  • robust growth: tăng trưởng mạnh mẽ
  • slower growth: tăng trưởng chậm hơn
  • solid growth: tăng trưởng vững chắc
  • spectacular growth: tăng trưởng ngoạn mục

 

Trên đây là tất cả lời giải đáp cho thắc mắc của bạn về cụm từ Growth up gì? Bên cạnh đó, Studytienganh cũng chia sẻ chi tiết về cách dùng và các từ liên quan khác có liên quan, để từ đó bạn có thể ứng dụng trong cuộc sống hằng ngày một cách thành thạo và dễ hiểu nhất. Bạn hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Studytienganh để có thêm những kiến thức mới về các chủ đề và từ vựng tiếng Anh khác nhé!