"Khoá Học" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

 

Khoá Học là một danh từ được sử dụng phổ biến không chỉ trong Tiếng Anh mà còn trong Tiếng Việt. Tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác về cụm từ này. Để tránh bị “quê” hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.



 

1. Định nghĩa của Khoá Học trong Tiếng Anh

 

 

(Hình ảnh minh hoạ cho COURSE, khoá học)

 

  • Khoá học trong Tiếng Anh là “COURSE”, phát âm là /koːs/.
  •  
  • COURSE có cấu trúc là “course + of + N”

 

Ví dụ :

 

  • My decision had seemed to be the wisest course open to me at the time.

  • Quyết định của tôi dường như là hướng đi khôn ngoan nhất mở ra cho tôi vào thời điểm đó.

  •  

  • Guests are offered a choice of main course.

  • Du khách được lựa chọn món chính.

  •  

  • The course of history.

  • Khoá học lịch sử.

 

2. Cụm từ thông dụng với “Course”

 

 

(Hình ảnh minh họa cho cụm từ thông dụng với COURSE)

 

 

  • Cụm từ: 

 

Word

Meaning

Example

Crash course

một khóa học dạy bạn rất nhiều kiến thức cơ bản trong thời gian rất ngắn

  • I did a crash course in English before my trip to London.
  •  
  • Tôi đã học một khóa học cấp tốc tiếng Anh trước khi chuyến đi của tôi đến London

Golf course

một khu đất được sử dụng để chơi gôn

  • My friends and I meet on the golf course every weekend.
  •  
  • Tôi và bạn bè của tôi gặp nhau trên sân gôn vào mỗi cuối tuần.

Refresher course

một khóa đào tạo giúp mọi người được thông báo về những phát triển mới trong lĩnh vực họ quan tâm hoặc kỹ năng

  • They attended a refresher course in communication skills.
  •  
  • Họ đã tham dự một khóa học bồi dưỡng về kỹ năng giao tiếp.

Damp course

một lớp vật liệu được đặt dưới cùng của bức tường để ngăn nước dâng qua các viên gạch

  • The damp course of this house was broken.
  •  
  • Lớp chống thấm của căn nhà này đã bị hỏng.

Main course

phần lớn nhất hoặc phần quan trọng nhất của bữa ăn trong đó có các phần khác nhau được phục vụ riêng biệt

  • I had pasta Bolognese for my main course.
  •  
  • Tôi có món mỳ Ý sốt bò bằm là món chính trong thực đơn.

Access course

ở Vương quốc Anh, một hệ thống các lớp học mà mọi người tham gia để họ có thể có được một bằng cấp có thể được sử dụng để vào đại học hoặc cao đẳng

  • He got into university by taking an access course.
  •  
  • Anh ấy vào đại học bằng cách tham gia khóa học bổ túc.

Immersion course

một khóa học mà bạn học bằng cách không sử dụng gì khác ngoài ngôn ngữ hoặc kỹ năng mà bạn đang học

  • She has taken an immersion course in Spanish because soon she will settle down in Spain.
  •  
  • Cô ấy vừa đăng ký một khoá học chuyên sâu bằng tiếng Tây Ban Nha vì sắp tới cô ấy sẽ định cư ở Tây Ban Nha.

Sandwich course 

một khóa học đại học bao gồm các giai đoạn nghiên cứu với các giai đoạn làm việc giữa chúng để sinh viên có được kinh nghiệm thực tế

  • There are many sandwich courses now which combine research and practice. 
  •  
  • Hiện nay có rất nhiều khóa học kết hợp nghiên cứu và thực tập

Training course

một loạt các bài học để dạy các kỹ năng và kiến thức cho một công việc hoặc hoạt động cụ thể

  • She has taken a training course to get this job.
  •  
  • Cô ấy tham gia khoá học đào tạo để có được công việc này.

 

 

  • Thành ngữ:

 

Word

Meaning

Example

On a collision course

có những mục đích hoặc ý kiến rất khác nhau và do đó có khả năng rất bất đồng hoặc chống lại

  • He put himself on a collision course with his colleague over company development policy.
  •  
  • Anh ấy đặt mình vào thế đối lập với các đồng nghiệp về chính sách phát triển công ty.

As a master of course

một điều gì đó được thực hiện như một điều tất nhiên, đó là một phần thông thường của cách mà mọi thứ được thực hiện và không có gì đặc biệt

  • They do it as a master course.
  •  
  • Họ làm điều đó như một điều hiển nhiên.

 

3. Từ đồng nghĩa với “Course”

 

 

(Hình ảnh minh hoạ cho PROGRAMME, chương trình trong Tiếng Anh)

 

 

 

  •  Một từ khác mang nghĩa tương tự khoá học là “PROGRAMME”.
  •  
  • Tương tự như “course”,“programme” cũng có cấu trúc “programme + of + N”.

 

Ví dụ :

 

  • The programme of study was delayed because of disease.

  • Chương trình học tập bị trì hoãn bởi dịch bệnh.

  •  

  • They make programs for the government.

  • Họ thực hiện chương trình của chính phủ.

 

Một số cụm từ thông dụng với “Programme”

 

 

Word

Meaning

Example

Change programme

một hệ thống các dự án có mục đích giúp một công ty thay đổi quy trình, phương pháp làm việc, v.v.

  • They hold a meeting to discuss a business change programme.
  •  
  • Họ tổ chức một cuộc họp để thảo luận về chương trình thay đổi kinh doanh.

Employee referral programme

một hệ thống trong đó một công ty trả lương cho một nhân viên nếu một người nào đó mà họ biết nhận việc trong công ty do họ đề nghị

  • The company hired staff through the employee referral programme.
  •  
  • Công ty thuê nhân viên qua chương trình giới thiệu người làm.


 

 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Course” trong Tiếng Anh rồi đó.

Tuy chỉ là một từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Course” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.