"Phân Huỷ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Tiếng Anh ngày càng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống cũng như công việc của mỗi chúng ta. Do đó, việc nắm bắt rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ trong câu tiếng Anh thực sự rất cần thiết để bạn có thể ứng dụng vào cuộc sống tốt nhất. Tại bài viết này Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn về phân hủy tiếng anh là gì, giúp bạn nắm vững những kiến thức cần thiết về từ vựng trong tiếng anh nhé! 

1. Phân Huỷ trong Tiếng Anh là gì?

 

Phân hủy trong tiếng anh thường được gọi là “Decompose”. Đây là một quá trình mà trong đó các vật chất hữu cơ bị tan rã ra thành các dạng vật chất đơn giản hơn. 

 

phân hủy tiếng anh là gì

Phân hủy tiếng anh là gì?

 

Quá trình phân hủy đóng vai trò quan trọng để quay vòng lượng vật chất hữu hạn chiếm chỗ trong quần xã. Những xác chết của các sinh vật bắt đầu phân hủy không lâu sau khi chúng chết và xác của mỗi loại sinh vật sẽ phân hủy theo các cách khác nhau tuy nhiêng chúng đều trải qua các giai đoạn giống nhau. 

 

2. Từ vựng chi tiết về phân hủy trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của phân hủy là “Decompose”.

 

Decompose là một động từ trong câu tiếng anh và được phát âm theo hai cách như sau: 

 

Theo Anh - Anh:  [ ˌdi:kəmˈpəʊz] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˌdikəmˈpoʊz]

 

Trong tiếng anh, Decompose được sử dụng với các ý nghĩa sau:

 

Để phân rã, hoặc làm cho thứ gì đó phân hủy

 

Ví dụ:

  • Some types of straws decompose quickly.
  • Một số loại ống hút phân hủy nhanh chóng.

 

Để phá vỡ hoặc để phá vỡ một cái gì đó, thành các phần nhỏ hơn

 

Ví dụ:

  • Microorganisms decompose organic waste into mixtures of methane and carbon dioxide.
  • Các vi sinh vật phân hủy chất thải hữu cơ thành hỗn hợp metan và carbon dioxide.

 

Danh từ của Decompose là Decomposition.

 

phân hủy tiếng anh là gì

Cách phát âm từ vựng phân hủy trong tiếng anh như thế nào?

 

3. Ví dụ Anh Việt về phân hủy trong tiếng anh

 

Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để giúp bạn hiểu hơn về phân hủy tiếng anh là gì:

 

  • After a period of exposure to the sun, the meat begins to decompose.
  • Sau một thời gian phơi ngoài nắng, thịt bắt đầu phân hủy.
  •  
  • If this problem is not solved cleanly then these things will immediately begin to decompose and spread disease.
  • Nếu vấn đề này không được giải quyết sạch sẽ thì ngay lập tức những thứ này sẽ bắt đầu phân hủy và lây lan dịch bệnh.
  •  
  • Plants that share the same space can all take up nitrogen as their roots decompose.
  • Các cây trồng chung một không gian đều có thể hấp thụ nitơ khi rễ của chúng bị phân hủy.
  •  
  • Under no circumstances should dead animals decompose on empty grounds.
  • Trong mọi trường hợp, động vật chết không được phân hủy trên các bãi đất trống.
  •  
  • Other materials are biodegradable, but paper and wood, however, often do not decompose at all.
  • Các vật liệu khác có thể phân hủy sinh học, tuy nhiên, giấy và gỗ thường không phân hủy.
  •  
  • With this weather situation, they can be quickly decomposed or destroyed by some other creatures that eat meat.
  • Với tình hình thời tiết này, chúng có thể nhanh chóng bị phân hủy hoặc tiêu diệt bởi một số sinh vật ăn thịt khác.
  •  
  • If you expose these eggs to the sun, they will start to decompose in 1 day.
  • Nếu bạn phơi những quả trứng này dưới ánh nắng mặt trời, chúng sẽ bắt đầu phân hủy sau 1 ngày.
  •  
  • A chemical present in milk will be partially decomposed by autoclaving.
  • Một chất hóa học có trong sữa sẽ bị phân hủy một phần khi hấp tiệt trùng.
  •  
  • When ripe tomatoes fall to the ground, they will begin to decompose after half a day in the sun.
  • Khi cà chua chín rơi xuống đất, chúng sẽ bắt đầu phân hủy sau nửa ngày phơi nắng.
  •  
  • Some organisms will release nutrients gradually as bacteria decompose it.
  • Một số sinh vật sẽ giải phóng chất dinh dưỡng dần dần khi vi khuẩn phân hủy nó.

 

phân hủy tiếng anh là gì

Ví dụ cụ thể về từ vựng phân hủy trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • decomposition reaction: phản ứng phân hủy
  • biodegradation: phân hủy sinh học
  • chemical decomposition: phân hủy hóa học
  • plant: thực vật
  • microorganism: vi sinh vật
  • decompose clothes: phân hủy quần áo
  • roots decompose: rễ phân hủy
  • animals decompose: động vật phân hủy
  • decompose organic: phân hủy hữu cơ
  • gradually decompose: phân hủy dần dần
  • decompose vapor: phân hủy hơi
  • bacteria decompose: vi khuẩn phân hủy
  • acid rain: mưa axit
  • Aerosol sprays : bình phun son khí
  • to affect: ảnh hưởng
  • atmosphere: không khí
  • balance: cân bằng
  • biosphere: sinh quyển
  • carbon: các-bon
  • catastrophe: thảm họa
  • to chop down: chặt ( cây)
  • Climate: khí hậu
  • coastal waters: vùng nước ven bờ
  • cooling agent: chất làm mát
  • to combat: ngăn lại thứ gì đó có hại
  • creature: sinh vật
  • death of the forests : cái chết của rừng
  • to destroy: phá hủy
  • destruction: sự phá hủy
  • detergent: chất tẩy rửa
  • to die out: chết dần, tắt ngầm
  • to diminish: giảm bớt
  • dirt: bụi bẩn
  • to disappear: biến mất
  • disaster: thảm họa
  • Disposal: cách xử lý chất thải
  • drought: hạn hán
  • to dump: thải
  • dumping ground: khu xả thải
  • Dust: bụi bặm
  • ecology: sinh thái học
  • Ecosystem: hệ sinh thái

 

Vậy là bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ về phân hủy tiếng anh là gì ? Bên cạnh đó, Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn về cách dùng từ cũng như những ví dụ cụ thể để bạn hiểu và ứng dụng dễ dàng nhất. Mong rằng những kiến thức về phân hủy này bổ ích đối với bạn, giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về từ vựng nhé!