"Toà Án Nhân Dân" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Tòa án nhân dân là gì và sử dụng từ như thế nào trong câu là câu hỏi thắc mắc của rất nhiều người hiện nay. Bởi đây là cơ quan xét xử của quyền lực Nhà Nước Việt Nam. Chính vì như vậy, việc hiểu rõ nghĩa của từ sẽ giúp bạn có thể sử dụng một cách chính xác và phù hợp nhất. Để có được những kiến thức tiếng anh liên quan đến cụm từ này thì bạn đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Studytienganh nhé!

1. Toà Án Nhân Dân trong Tiếng Anh là gì?

 

Tòa án nhân dân được gọi trong tiếng anh là People’s Court. Tòa án nhân dân là một cơ quan xét xử của Nhà Nước, thực hiện các quyền tư pháp, đồng thời thực hiện xét xử các vụ án hình sự, dân sự, kinh doanh, hôn nhân và gia đình, lao động, thương mại, hành chính và giải quyết các công việc khác theo quy định của pháp luật…

 

tòa án nhân dân tiếng anh là gì

Tòa án nhân dân tiếng anh là gì?

 

Tòa án nhân dân thực hiện nhiệm vụ bảo vệ công lý, bảo vệ quyền lợi của con người, quyền công dân, bảo vệ lợi ích của Nhà nước, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, đồng thời góp phần giáo dục công dân một cách nghiêm chỉnh để chấp hành đúng các quy định của pháp luật, tôn trọng các quy tắc của cuộc sống xã hội, nâng cao ý thức đấu tranh phòng, chống tội phạm và các vi phạm pháp luật khác.

 

2. Thông tin từ vựng chi tiết về tòa án nhân dân

Nghĩa tiếng anh của tòa án nhân dân là People’s Court hoặc People’s tribunal.

 

People’s Court đóng vai trò là một danh từ trong câu và được sử dụng rất đơn giản, vị trí của từ sẽ phụ thuộc vào cấu trúc và cách diễn đạt của mỗi người để làm cho câu có nghĩa và giúp người nghe dễ hiểu nhất.

 

tòa án nhân dân tiếng anh là gì

Từ vựng chi tiết về tòa án nhân dân trong tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về tòa án nhân dân trong tiếng anh

 

Bạn hãy tiếp tục tham khảo thêm những ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về toàn án nhân dân tiếng anh là gì nhé!

 

  • We are standing in front of the people's court waiting for you.
  • Chúng tôi đang đứng trước tòa án nhân dân chờ bạn.
  •  
  • I would like to introduce to you this is the Hanoi People's Court.
  • Tôi xin giới thiệu với các bạn đây là Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội.
  •  
  • She works in the people's court.
  • Cô ấy làm việc trong tòa án nhân dân.
  •  
  • Every time there is a trial, all roads around the people's court are closed and people are not allowed to pass through.
  • Mỗi khi có phiên tòa, mọi ngả đường xung quanh tòa án nhân dân đều bị đóng cửa, không cho người qua lại.
  •  
  • City People's Court is not far from my house, only 1 km.
  • Tòa án nhân dân thành phố cách nhà tôi không xa chỉ 1km.
  •  
  • This lawsuit will be resolved early next week at the city people's court.
  • Vụ kiện này sẽ được giải quyết vào đầu tuần sau tại tòa án nhân dân thành phố.
  •  
  • They are divorced and will be resolved next Monday in the people's court.
  • Họ đã ly hôn và sẽ được giải quyết vào thứ Hai tới tại tòa án nhân dân.
  •  
  • This is the main office of the Hanoi People's Court.
  • Đây là trụ sở chính của Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội.
  •  
  • The trial at the people's court ended, the defendant bowed to the Trial Panel.
  • Phiên tòa tại tòa án nhân dân kết thúc, bị cáo cúi đầu trước Hội đồng xét xử.
  •  
  • After 3 trials at the people's court, the defendant was sentenced to 8 years in prison and compensated the victim for damage in the amount of 1 billion VND.
  • Sau 3 lần xét xử tại tòa án nhân dân, bị cáo bị tuyên phạt 8 năm tù và bồi thường thiệt hại cho bị hại số tiền 1 tỷ đồng.
  •  
  • I've passed the people's court but never been inside.
  • Tôi đã đi qua tòa án nhân dân nhưng chưa bao giờ vào trong.
  •  
  • This is the first time I've seen the people's court, it's always been on TV.
  • Đây là lần đầu tiên tôi thấy tòa án nhân dân, nó luôn luôn được chiếu trên TV.

 

tòa án nhân dân tiếng anh là gì

Ví dụ cụ thể về tòa án nhân dân trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • Justice Agency: Cơ quan Tư pháp
  • People’s Procuracy: Viện kiểm sát nhân dân
  • Supreme People’s Court: Tòa án nhân dân tối cao
  • High People’s Court: Tòa án nhân dân cấp cao
  • First instance: Sơ thẩm
  • Appeal: Phúc thẩm
  • Chairman: Chủ tọa
  • jugde: Quan tòa
  • court/law court/court of law: Tòa án 
  • tribunal president: Chánh án
  • jury: Bồi thẩm đoàn
  • prosecutor: Công tố viên/Kiểm sát viên 
  • lawyer: Luật sư 
  • plaintiff: Nguyên đơn 
  • Court clerk: Thư ký tòa
  • Serve: Tống đạt
  • Investigation agency: Cơ quan điều tra
  • Crime: Tội phạm
  • Criminal act: Hành vi phạm tội
  • Judgment: xét sử
  • Prison life: Tù chung thân
  • Detention: tạm giam
  • defendent: Bị cáo
  • deposition: Lời khai
  • cross-examination: Đối chất
  • indictment: Cáo trạng
  • bring an accusation against somebody: Luận tội
  • charge: Buộc tội
  • legislation: Văn bản pháp luật
  • legal grounds: Căn cứ pháp lý 
  • yes vote: Phiếu thuận

 

Bài viết trên là toàn bộ những thông tin về tòa án nhân dân tiếng anh là gì? Với những chia sẻ này, Studytienganh hy vọng rằng có thể giúp bạn hiểu và sử dụng vào cuộc sống, công việc một cách tốt nhất. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng cũng như những chủ đề thú vị khác trong tiếng anh thì bạn hãy theo dõi Studytienganh mỗi ngày để tham khảo thêm nhiều bài viết khác nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !