3000 từ tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất

3000 từ tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất là tài liệu học tiếng Anh phù hợp với mọi đối tượng, giúp người học có thể trang bị thêm vốn từ để có thể hoàn thành tốt các đề thi và các cuộc giao tiếp

1. Danh sách 3000 từ tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất hiện nay

Từ vựng là nội dung quan trọng nhất trong tiếng Anh, thuộc từ vựng, các bạn mới có thể thực hiện những cuộc giao tiếp, hiểu được nội dung các bài viết, bài đọc hoặc nghe, vì vậy, với 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất, các bạn sẽ có thêm được một tài liệu học tập tiếng Anh hữu ích cho mình.

3000 từ tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất được chọn lọc kỹ lưỡng, là những từ vựng được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Nắm bắt được những từ vựng tiếng Anh thông dụng này sẽ giúp các bạn có thể hoàn thiện được khả năng học tập tiếng Anh, tự tin thực hiện các cuộc giao tiếp.

Sau đây là những từ cơ bản và thông dụng nhất trong 3000 từ tiếng Anh:

- able (adj.) có năng lực, có tài

- abandon (v.) bỏ, từ bỏ

- about, (adv. Prep.) khoảng, về;

- above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;

- act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;

- add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào;

- afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ;

- after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi;

- again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa;

- baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ;

- back, (n., adj., adv., v.) lưng, về phía sau, trở lại;

Danh sách 3000 từ tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất

- bad, (adj.) xấu, tồi;

- ball, (n.) quả bóng;

- band, (n.) băng, đai, nẹp;

- bank, (n.) bờ (sông…), đê;

- bar, (n.) quán bán rượu;

- base, (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì;

- basic, (adj.) cơ bản, cơ sở;

- call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi;

- came, khung chì (để) lắp kinh (cửa);

- camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại;

- can, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng;

- capital, (n., adj.) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản;

- captain, (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh;

- car, (n.) xe hơi;

- card, (n.) thẻ, thiếp;

- care, (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc;

- carry, (v.) mang, vác, khuân chở;

- case, (n.) vỏ, ngăn, túi;

- cat, (n.) con mèo;

- catch, (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy;

- caught, sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp;

- dad, (n.) bố, cha;

- dance, (n., v.) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ;

- danger, (n.) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa;

- dark, (adj., n.) tối, tối tăm; bóng tối, ám muội;

- day, (n.) ngày, ban ngày;

- dead, (adj.) chết, tắt;

- deal, (v., n.) phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán;

- dear, (adj.) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa;

- each, (det., pron.) mỗi;

- ear, (n.) tai;

- early, (adj., adv.) sớm;

- earth, (n.) đất, trái đất;

- ease, (n., v.,) sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu;

- east, (n., adj., adv.) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông;

- eat, (v.) ăn;

- edge, (n.) lưỡi, cạnh sắc;

- face, (n., v.) mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt;

- fact, (n.) việc, sự việc, sự kiện;

- fair, (adj.) hợp lý, công bằng; thuận lợi;

- fall, (v., n.) rơi, ngã, sự rơi, ngã;

- family, (n., adj.) gia đình, thuộc gia đình;

- famous, (adj.) nổi tiếng;

- far, (adv., adj.) xa;

- farm, (n.) trang trại;

- fast, (adj., adv.) nhanh;

- fat, (adj., n.) béo, béo bở; mỡ, chất béo;

- father, (n.) cha (bố);

2. Phương pháp học 3000 từ tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất hiệu quả

Bật mí phương pháp học 3000 từ tiếng Anh cơ bản và thông dụng hiệu quả

Với những bạn sinh viên ngành xuất nhập khẩu hay những ai đang công tác trong lĩnh vực này, tuyển tập từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu có thể sẽ hữu ích với bạn, đặc biệt trong thời kỳ hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng thì việc hiểu biết sâu về từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu càng cần thiết hơn bao giờ hết.

Để việc học 3000 từ tiếng Anh thông dụng nhất thật sự hiệu quả, các bạn có thể kết hợp với việc thực hành đọc, viết, nói thường xuyên. Bên cạnh đó, những từ thông dụng nhất trong Tiếng Anh với hơn 10.000 từ tiếng Anh cũng là một tài liệu học từ vựng hiệu quả cho bạn. Những từ thông dụng nhất trong Tiếng Anh sẽ giúp các bạn có thêm được vốn tự vựng, mở mang thêm hiểu biết để việc sử dụng tiếng Anh được hoàn thiện nhất.

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !