"Lạm Dụng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Lạm dụng” trong tiếng Anh nhé!


 

lạm dụng tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Lạm dụng

 

1. Lạm dụng trong tiếng anh là gì

 

Lạm dụng trong tiếng anh người ta gọi là Abuse, được phiên âm là /əˈbjuːz/ nếu được sử dụng dưới dạng động từ hoặc /əˈbjuːs/ được sử dụng dưới dạng danh từ.

 

Động từ Abuse:

 

Abuse - sử dụng thứ gì đó sai mục đích theo cách có hại hoặc sai về mặt đạo đức

 

Abuse - đối xử tàn nhẫn hoặc bạo lực với ai đó

 

Abuse - nói chuyện với ai đó một cách thô lỗ hoặc tàn nhẫn

 

Danh từ Abuse:

 

Abuse - việc sử dụng thứ gì đó theo cách có hại hoặc sai về mặt đạo đức

 

Abuse – việc đối xử tàn nhẫn, bạo lực hoặc bất công với ai đó

 

Abuse - những lời thô lỗ và xúc phạm được nói với người khác

 

Abuse - đối xử tồi tệ hoặc tàn nhẫn với người hoặc động vật, hoặc sử dụng thứ gì đó không phù hợp hoặc sai cách

 

Abuse - một tình huống trong đó một người sử dụng thứ gì đó theo cách xấu hoặc sai, đặc biệt là vì lợi ích hoặc niềm vui của họ


 

lạm dụng tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Lạm dụng - Abuse

 

2. Một vài ví dụ minh hoạ

 

  • The Governor pardoned a lady convicted of murdering her husband, who had physically mistreated her, in a historic case/decision.
  • Thống đốc ân xá cho một phụ nữ bị kết tội giết chồng, người đã ngược đãi cô ấy về thể xác, trong một trường hợp / quyết định mang tính lịch sử.
  •  
  • People who were abused as youngsters frequently develop emotions of worthlessness.
  • Những người bị ngược đãi khi còn trẻ thường nảy sinh cảm xúc vô giá trị.
  •  
  • The minister was fired because he abused his position of authority for personal benefit.
  • Bộ trưởng bị sa thải vì lợi dụng chức vụ quyền hạn để tư lợi.
  •  
  • She is always abusing her position and authority by having others do things for her.
  • Cô luôn lạm dụng chức vụ và quyền hạn của mình bằng cách để người khác làm thay mình.
  •  
  • I never anticipated him to abuse the faith I had placed in him.
  • Tôi không bao giờ lường trước được việc anh ấy lạm dụng niềm tin mà tôi đã đặt vào anh ấy.

 

3. Từ vựng liên quan đến Lạm dụng

 

Từ vựng

Ý nghĩa

Abusive

Mắng nhiếc

 

(sử dụng từ ngữ thô lỗ và xúc phạm)

Affront

Một nhận xét hoặc hành động nhằm xúc phạm ai đó

Be close to the bone

Nếu điều gì đó bạn nói hoặc viết be close to the bone, nó gần với sự thật theo cách có thể làm mất lòng một số người.

Give someone a mouthful

Để hét lên điều gì đó tức giận với ai đó, thường sử dụng ngôn ngữ xúc phạm

Smack talk

Những nhận xét chỉ trích hoặc xúc phạm được đưa ra đối với ai đó, đặc biệt là đối thủ (= một người mà ai đó đang cạnh tranh với)

Trifle with sb/sth

Đối xử bất cẩn với ai đó hoặc điều gì đó hoặc không tôn trọng

At the hands of sb

Nếu bạn đau khổ at the hands of sb, họ đã làm tổn thương bạn hoặc đối xử tệ bạc với bạn:

Be heavy on sb

Để đối xử hoặc trừng phạt nghiêm khắc ai đós

Economic abuse

Lạm dụng kinh tế

 

(một tình huống trong đó ai đó làm hại người khác trong mối quan hệ thân thiết bằng cách sử dụng tiền hoặc tài sản, chẳng hạn bằng cách kiểm soát cách họ có thể lấy hoặc tiêu tiền, hoặc ngăn cản họ có thể mua những thứ họ cần)

Financial abuse

Lạm dụng tài chính

 

(một tình huống trong đó một người nào đó làm hại một người khác trong mối quan hệ thân thiết theo những cách liên quan đến tiền bạc, chẳng hạn như bằng cách sử dụng tiền của người khác cho mình hoặc khiến họ tiêu tiền bằng cách lừa họ)

Substance abuse

Lạm dụng chất kích thích

 

(việc sử dụng thường xuyên các loại thuốc bất hợp pháp hoặc có hại)

 

Nhìn chung, ảnh hưởng của việc lạm dụng và lệ thuộc ma túy hoặc các chất kích thích nói chung có thể rất sâu rộng. Chúng có thể tác động đến hầu hết mọi cơ quan trong cơ thể con người.

Child abuse

Lạm dụng trẻ em

 

(hành vi mà người lớn cố ý đối xử với trẻ em một cách tàn nhẫn hoặc bạo lực)

Domestic abuse

Bạo lực gia đình

 

(đối xử tàn nhẫn với một người bởi người sống với họ, có thể bao gồm bạo lực hoặc các loại hành vi tàn nhẫn khác)

Sexual abuse

Lạm dụng tình dục

 

(Hành động khiến ai đó tham gia vào các hoạt động tình dục, trái với mong muốn của họ hoặc không có sự đồng ý của họ)

Solvent abuse

Lạm dụng dung môi

 

(thói quen hít thở các khí nguy hiểm do một số loại keo tạo ra để đạt được trạng thái tinh thần hưng phấn)


 

lạm dụng tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Lạm dụng

 

Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Lạm dụng - Abuse” nhé.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !