"Cái Cân" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

“Cái cân trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến cái cân trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh để cùng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

 

1. Cái cân trong tiếng Anh là gì? 

 

  • Như chúng ta đã biết, cái cân là thiết bị dùng để đo trọng lượng hoặc tính toán khối lượng. Hiện nay cân được coi là một thiết bị phổ biến, không thể thiếu trong gia đình, bạn hoàn toàn có thể tìm mua được chúng một cách dễ dàng tại các siêu thị lớn nhỏ, cửa hàng tạp hóa… Trong tiếng Anh, cái cân được dịch là Scale.  

  •  

  • Phát âm chuẩn của cái cân trong tiếng Anh là /skeɪl/.

 

cái cân tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho cái cân trong tiếng Anh)

 

2. Ví dụ minh họa của cái cân trong tiếng Anh

 

cái cân tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho cái cân trong tiếng Anh)

 

  • Mom asked me to go to the convenience store to buy a new kitchen scale.

  • Mẹ nhờ tôi đến cửa hàng tiện lợi để mua một cái cân nhà bếp mới. 

  •  
  • How can I help you? I would like to buy a new pink scale.

  • Tôi có thể giúp gì cho bạn? Tôi muốn mua một cái cân màu hồng mới.

  •  
  • That store is selling a large scale which my house doesn't have yet. I think it will be useful in weighing fruit and vegetables.

  • Cửa hàng đó đang bán một chiếc cân lớn mà nhà tôi chưa có. Tôi nghĩ rằng nó sẽ hữu ích trong việc cân trái cây và rau quả. 

  •  
  • That scale was out of proportion so my weight was wrong.

  • Chiếc cân đó không đúng tỷ lệ nên cân nặng của tôi bị sai. 

  •  
  • Do you know that today there are many different types of scales?

  • Bạn có biết rằng ngày nay có rất nhiều loại cân khác nhau không? 

  •  
  • How much does this scale cost in the market? 

  • Chiếc cân này có giá bao nhiêu trên thị trường?

 

cái cân tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho cái cân trong tiếng Anh)

 

3. Tổng hợp từ vựng các loại cân phổ biến trong tiếng Anh

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Hanging scale 

Cân cẩu: Tải trọng cần treo thay vì bệ được cân bằng cân treo. Những chiếc cân này có thể đi kèm với một chỉ báo cơ học hoặc một chỉ báo kỹ thuật số, trong đó các chỉ báo kỹ thuật số có thể chính xác hơn chỉ báo cơ học. Loại cân này được kiểm soát nghiêm ngặt và được biết đến để nâng tải nặng nhưng hãy nhớ kiểm tra trọng lượng tối đa của cân vì các ngành khác nhau yêu cầu cân có tải trọng khác nhau.

Laboratory scale

Cân trong phòng thí nghiệm: Loại cân này được sử dụng hiệu quả cho phép đo vi mô. Thường cân được các vật liệu có kích thước từ 0,001g đến 5000g với số đo từ 0,001g đến 1g mang lại cho bạn độ chính xác cao. Những chiếc cân này có thể được sử dụng để đo hóa chất, bột, chất lỏng trong bình vì chúng có thể giúp thực hiện kiểm tra, kiểm soát chất lượng xung quanh phòng thí nghiệm.

Platform scale

Cân sàn điện tử: Dùng để cân các vật lớn hơn theo yêu cầu, có thể lên đến 5 tấn. Các loại cân này tùy thuộc vào ứng dụng sẽ cứng hơn và bền hơn các loại cân khác. Cân sàn điện từ có thể được sử dụng trong phòng thí nghiệm của bác sĩ thú y hoặc người nông dân cần cân động vật phục vụ cho công việc kinh doanh của họ.

Retail scale 

Cân bán lẻ: Còn được gọi là cân tính toán giá cả, là hình ảnh thường thấy ở các cửa hàng bán lẻ. Họ đo lường bất cứ thứ gì từ trái cây, rau, thịt và gia vị... Loại cân này cho phép bạn nhập đơn giá cho một sản phẩm nhất định. Khi sản phẩm đó được cân, nó sẽ hiển thị đơn giá và tổng giá dựa trên trọng lượng của sản phẩm đó. 

Truck scale

Cân xe tải: Thường được sử dụng để đo lường các loại xe tải, xe tải chở hàng hóa,... Tải trọng tối đa của nó lên đến 120 tấn.

Bench scale 

Cân bàn điện tử: Sản phẩm này có kích thước bàn cân cỡ nhỏ, có thể đo lường tải trọng tối đa lên đến 500 kg. Phù hợp cho những người cần sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp.

Counter scale

Cân đếm: Dùng để cân những vật cân có khối lượng bằng nhau, chiếc cân này sẽ có nhiệm vụ đếm số lượng của chúng là bao nhiêu.

Price computing scale

Cân tính toán giá: Loại cân tính giá tổng hợp hiển thị trên rất nhiều màn hình khác nhau trên cân, thường được sử dụng nhiều trong các siêu thị, cửa hàng tiện lợi.

Label printing scale

Cân in nhãn: Bên cạnh tính năng cân đo thông thường, loại sản phẩm này còn có thể in ấn được nhãn dán, chúng thường được dùng phổ biến trong các siêu thị.

Basic scale 

Cân cơ bản: Không giống với các loại cân đa chức năng bên trên, loại cân cơ bản này chỉ có chức năng cân đo, đo lường là chủ yếu. Hiếm khi được sản xuất với nhiều tính năng tiện lợi khác đi kèm.

 

Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Cái cân - Scale trong tiếng Anh và những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả nhé!