"Đội Phó" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bạn có biết "Đội Phó" trong tiếng Anh là gì không? Cách phát âm của từ chỉ "Đội Phó" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu cách dùng khác nhau của từ chỉ "Đội Phó" trong tiếng Anh? Cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ "Đội Phó" trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ "Đội Phó" trong tiếng Anh?

 

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách chi tiết và đầy đủ những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến từ vựng chỉ "Đội Phó" trong tiếng Anh. Bên cạnh trả lời những câu hỏi về cách phát âm, cách sử dụng và cách dùng của từ vựng chỉ "Đội Phó", chúng mình cũng cung cấp thêm một số kiến thức xã hội để bạn có thể phân biệt và sử dụng thật thành thạo từ vựng chỉ "Đội Phó" trong tiếng Anh. Để bài viết thêm sinh động và trực quan dễ hiểu, chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ minh họa Anh - Việt đi kèm với mỗi kiến thức được truyền tải trong bài. Bài viết được chia thành 3 phần để bạn có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin và đảm bảo tính logic, tổng hợp của bài viết. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo học tiếng Anh hiệu quả được chúng mình đúc kết và chia sẻ lại trong bài viết này. Những phương pháp đó sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng của mình. Thêm vào đó, bạn có thể căn cứ và tự xây dựng phương pháp học phù hợp với bản thân để nâng cao kết quả của mình nhanh hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại, hãy trực tiếp đặt câu hỏi cho chúng mình qua website này để được giải đáp nhanh chóng nhất nhé. Giờ thì cũng bước vào những phần kiến thức đầu tiên trong bài viết này nhé!

 

đội phó tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ vựng chỉ "Đội Phó" trong tiếng Anh)

 

1."Đội Phó" tiếng Anh là gì?


Chúng ta đều biết rằng đội trường là Leader. Vậy thì "Đội Phó" trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, "Đội Phó" đồng nghĩa với cụm từ Second-in-command. Đây là một cụm từ khá phức tạp và lạ lẫm với nhiều người. Vì đây là một chức vụ không quá phổ biến và được chú ý ở hiện tại. Đặc biệt, ở trong các câu lạc bộ bóng đá, đội phó có thể sử dụng từ Vice-captain. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách dùng, cách sử dụng của từ vựng chỉ "Đội Phó" trong tiếng Anh. 

 

Ví dụ:

  • He wants to become the second-in-command of this team.
  • Anh ấy muốn trở thành đội phó của nhóm này.
  •  
  • The second-in-command is responsible for managing finance. 
  • Đội phó chịu trách nhiệm quản lý tài chính.

 

đội phó tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ vựng chỉ "Đội Phó" trong tiếng Anh)

 

"Đội Phó" là gì? Cùng tìm hiểu thêm một chút về nghĩa của từ này. "Đội Phó" là một chức vụ trong một nhóm nhất định, có trách nhiệm cùng với đội trưởng điều hành hoạt động cũng như chịu trách nhiệm chính cho các hoạt động của đội nhóm đó. Không phải nhóm nào, tổ chức nào cũng sẽ có "Đội Phó". Tùy theo quy mô của đội nhóm và các công việc cần thực hiện mà sẽ quyết định là có bầu đội phó hay không. Người đảm nhiệm chức vụ này thường phụ trách các vấn đề nội bộ và việc vận hành của đội nhóm. 

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Đội Phó" trong tiếng Anh.

 

Trước hết cùng tìm hiểu về cách phát âm của từ vựng chỉ "Đội Phó" trong tiếng Anh. Second-in-command được phát âm là /ˌsekənd ɪn kəˈmɑːnd/. Đây là cách phát âm duy nhất của từ này trong cả ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Việt. Là một cụm từ dài gồm 5 âm tiết và trọng âm chính được đặt ở âm tiết cuối cùng, trọng âm phụ được đặt ở âm tiết đầu tiên. Khi phát âm, bạn cần chú ý phát âm các phụ âm sao cho đúng và đủ cường độ. Có thể đọc nối các âm để tạo ngữ điệu tự nhiên uyển chuyển hơn. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng master cụm từ này.

 

đội phó tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ vựng chỉ "Đội Phó" trong tiếng Anh)

 

Về cách dùng của Second-in-command trong tiếng Anh. Cụm từ này không chỉ có nghĩa là "Đội Phó" mà nó còn được sử dụng để chỉ người có vị trí cao thứ hai trọng nhóm và sẽ chịu trách nhiệm nếu như đội trưởng đi vắng. Second-in-command là một danh từ trong tiếng Anh. Vậy nên khi sử dụng bạn cần chú ý đến vị trí vai trò cụ thể của cụm từ này trong câu. Bạn có thể tham khảo thêm qua những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của từ này.


Ví dụ:

  • The leader isn’t here. You can talk to our second-in-command.
  • Đội trưởng không có ở đây. Bạn có thể nói chuyện với đội phó của chúng tôi.
  •  
  • Jame is our second-in-command.
  • Jame là đội phó của chúng tôi.
  •  
  • Our second-in-command is a warm-hearted womman.
  • Đội phó của chúng tôi là một người phụ nữ có trái tim nhân hậu. 

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Đội Phó" trong tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có cùng chủ đề với từ chỉ "Đội Phó" trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Leader

Đội trưởng

Team/Group

Đội, nhóm

Responsibility

Trách nhiệm 

In charge of

Có trách nhiệm 


Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết này của chúng mình! Chúc bạn luôn may mắn, tự tin và thành công trên những chặng đường sắp tới nhé!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !