"Câu Đố" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Câu Đố" là gì? "Câu Đố" trong tiếng Anh là gì? Những từ nào được sử dụng để chỉ "Câu Đố" trong tiếng Anh? Cách sử dụng cụ thể của từ vựng chỉ "Câu Đố" trong câu tiếng Anh là gì? Cấu trúc áp dụng chi tiết của từ vựng này? Làm sao để phát âm đúng chuẩn từ vựng chỉ "Câu Đố" trong tiếng Anh? 

 

Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những kiến thức tiếng Anh về từ vựng chỉ "Câu Đố". Giải đáp các thắc mắc của bạn về từ vựng này từ cách dùng, cách sử dụng, cấu trúc đi kèm cho đến cách phát âm hay các lỗi sai dễ mắc phải. Trang bị cho bạn đầy đủ kiến thức để bạn có thể sử dụng từ vựng này một cách thành thạo và hiệu quả. Chúng mình đã tổng hợp lại tất cả những kiến thức tiếng Anh về từ vựng chỉ "Câu Đố" và hệ thống thành 3 phần nhỏ trong bài viết hôm nay để bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và theo dõi bài viết, đảm bảo tính logic, khoa học và dễ hiểu. Ngoài ra, chúng mình có liệt kê một số từ vựng cùng chủ đề, có liên quan hoặc đồng nghĩa với từ vựng chỉ "Câu Đố" trong bảng từ vựng để bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng cụ thể vào trong các bài nói, bài viết, bài luận của mình. Bạn có thể luyện tập theo các phương pháp chúng mình giới thiệu để nâng cao hiệu quả học tập của bản thân. Chúc bạn có những giây phút học tập thật vui vẻ và bổ ích với studytienganh.

 

câu đố tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Câu Đố" trong tiếng Anh)

 

1."Câu Đố" tiếng Anh là gì?

 

"Câu Đố" là gì? "Câu Đố" trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, "Câu Đố" là Riddle. Chúng ta thường hiểu lầm nghĩa của từ này với từ Quiz trong tiếng Anh. Tuy nhiên chúng chỉ có một chút điểm tương đồng về nghĩa nhưng lại khác hoàn toàn. Căn cứ theo nghĩa gốc, Riddle là từ sát nghĩa nhất với từ chỉ "Câu Đố" trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng, vai trò và vị trí cụ thể của từ vựng chỉ "Câu Đố" trong tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • Bilbo solves the riddle that unlocks the door to the mountain.
  • Bilbo giải được câu đố mở ra cánh cửa lên trên núi. 
  •  
  • We usually ask each other riddles during Tet holiday.
  • Chúng tôi thường đối nhau những câu đối trong suốt dịp lễ Tết. 

 

câu đố tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Câu Đố" trong tiếng Anh)

 

"Câu Đố" được hiểu là một câu hỏi khó hiểu và khó trả lời với những đáp án rất ngạc nhiên. Đây là một trong những phong tục truyền thống đẹp của Việt Nam. Nhiều câu đố rất hóc búa mang ngụ ý tốt lành cho năm mới đến. "Câu Đố" hoàn toàn khác với “Câu Đối”. Dù đồng âm nhưng nghĩa của chúng hoàn toàn không liên quan đến nhau. Bạn có thể tự tìm hiểu thêm một số ví dụ có liên quan đến "Câu Đố" để hiểu hơn về nét văn hóa này cũng như tự trau dồi thêm các kiến thức xã hội cho bản thân.

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Câu Đố" trong tiếng Anh.

 

Riddle được phát âm là /ˈrɪdl/. Đây là cách phát âm duy nhất của từ này và không có sự khác nhau trong cách phát âm của Riddle trong ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Riddle là từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên. Đây là từ khá đơn giản, khi phát âm bạn cần chú ý đến phát âm phụ âm cuối (ending sound) cùng trọng âm của từ. Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của từ qua một số tài liệu để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

 

câu đố tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Câu Đố" trong tiếng Anh)

 

Cùng tìm hiểu về cách sử dụng của từ vựng chỉ “Câu Đố” trong tiếng Anh. Riddle có 2 cách sử dụng chính. Đầu tiên, Riddle có nghĩa là câu đố. Ngoài ra, Riddle còn được dùng để chỉ các sự kiện bí ẩn mà bạn không thể nào giải thích được.

 

Ví dụ:

  • Stop talking in riddles, say what you think?
  • Dừng việc nói đố lại đi, nói những gì mà bạn nghĩ.
  •  
  • The riddle of his identity was only solved when his brother saw him on TV.
  • Câu đố về danh tính của anh ta chỉ được giải quyết khi anh trai anh ta nhìn thấy anh ta trên tivi.
  •  
  • Let me ask you some riddles!
  • Hãy để tôi đố bạn vài câu đố

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Câu Đố" trong tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây (bao gồm từ và nghĩa của từ) một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ “Câu Đố” trong tiếng Anh. Trước khi sử dụng những từ này trong các trường hợp cụ thể, hãy tìm hiểu kỹ hơn về từ, cách dùng từ cũng như cách phát âm của chúng để tránh những sai sót bạn nhé.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ

Question

Câu hỏi

Answer

Câu trả lời

Game show

Trò chơi truyền hình

Traditional game

Trò chơi dân gian

Culture

Văn hóa

Puzzle game

Trò chơi câu đố. 

 

Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết hôm nay của chúng mình. Hãy luôn tự tin, kiên trì tìm kiếm và chinh phục thêm nhiều đỉnh cao tri thức mới bạn nhé. Chúc bạn luôn vui vẻ, tự tin và thành công trên những chặng đường sắp tới. 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !