"Exposure" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Trong tiếng anh, “Exposure” là một một danh từ mang rất nhiều khác nhau. Ở trình độ cơ bản của tiếng anh, có thể chúng ta rất hiếm gặp từ này, tuy nhiên khi đi giao tiếp hoặc học các chuyên ngành liên quan thì Exposure lại là một thuật ngữ quan trọng và phổ biến hơn. Vậy trong tiếng anh, Exposure mang nghĩa và sử dụng như thế nào? Theo dõi bài viết của chúng mình dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết về danh từ này nhé.

 

1. Exposure trong tiếng anh là gì?

Trong tiếng anh, Exposure là một danh từ thể hiện cho hành động phơi bày hoặc tình trạng phơi bày như sự phơi sáng phim chụp ảnh, sự phơi bày công khai hành động của ai đó. Bên cạnh đó, từ này cũng được hiểu là quảng cáo ( trên truyền hình, trên báo…). 

 

Exposure trong tiếng anh là gì

 ( Exposure trong tiếng anh là gì)

 

Ngoài ra, theo từng chuyên ngành cụ thể, Exposure cũng được hiểu theo các nghĩa khác nhau như

- trong chuyên ngành xây dựng: Exposure là vỉa hè, mặt lộ, đường lộ,

- trong toán học và tin học:  Exposure là sự phơi sáng, khẳng định

- trong ngành kỹ thuật: Exposure cũng được hiểu là sự bảo dưỡng…..

 

Ví dụ:

  • The exposure of photographic film to light
  • Sự phơi sáng phim chụp ảnh
  •  
  • His new film has had a lot of exposure on television recently 
  • Bộ phim mới gần đây của anh ta được quảng cáo rầm rộ trên truyền hình.

 

2.Thông tin chi tiết từ vựng

 Exposure ( Danh từ)

Phát âm: Theo Anh-Anh:  /ɪkˈspəʊ.ʒər/

                Theo Anh-Mỹ:  /ɪkˈspoʊ.ʒɚ/

 

Trong tiếng anh, Exposure mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Ở đây, chúng ta sẽ đi tìm hiểu bốn nghĩa cụ thể nhất của Exposure

 

Nghĩa tiếng anh: the fact of experiencing something or being affected by it because of being in a particular situation or place

 

Nghĩa tiếng việt: Trải nghiệm tiếp xúc  thực tế về một cái gì đó hoặc bị ảnh hưởng bởi nó trong một tình huống và địa điểm cụ thể.

 

Ví dụ:

  • Exposure of the body to strong sunlight can be harmful
  • Việc phơi mình ra nắng gắt có thể có hại

 

Nghĩa tiếng anh: the fact of an event or information being often discussed in newspapers and on the television,...

 

Nghĩa tiếng việt: thực tế của một sự kiện hoặc thông tin thường được thảo luận trên báo chí và truyền hình…

 

Ví dụ:

  • Her last movie got so much exposure on the television.
  • Bộ phim cuối cùng của cô ấy xuất hiện rất nhiều trên tivi.

 

Nghĩa tiếng anh: a single photograph on a piece of film, or the amount of time a piece of film is open to the light when making a photograph.

 

Nghĩa tiếng việt: một bức ảnh duy nhất trên một mảnh phim hoặc khoảng thời gian một mảnh phim tiếp xúc với ánh sáng khi tạo ra một bức ảnh.

 

Ví dụ: 

  • an exposure of one-hundredth of a second will be enough.
  • chỉ cần để sáng một phần trăm giây là đủ.

 

Exposure trong tiếng anh là gì

  ( Exposure - Ảnh phơi sáng trong tiếng anh)

 

Nghĩa tiếng anh: the fact of something bad that someone has been done being made public

 

Nghĩa tiếng việt: sự công khai một việc xấu hoặc một thực tế xấu xa mà ai đó đã thực hiện.

 

Ví dụ: 

  • The exposure of the politician's love affair forced her to resign.
  • Việc lộ chuyện tình của chính trị gia buộc bà phải từ chức.

 

3.Ví dụ Anh Việt.

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như các nghĩa của exposure, sau đây là một số ví dụ minh họa cụ thể.

 

Ví dụ:

 

  • Actually, here is convincing evidence of a link between exposure to sun and skin cancer.
  • Trên thực tế, đây là bằng chứng thuyết phục về mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ung thư da.
  •  
  • The employees are constantly monitored for exposure to radiation.
  • Các nhân viên được theo dõi liên tục về việc tiếp xúc với bức xạ.
  •  
  • We should know that there is a direct correlation between exposure to sun and skin cancer.
  • chúng ta nên biết rằng có một mối tương quan trực tiếp giữa tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ung thư da.
  •  
  • According to the latest newspaper, two climbers were brought in suffering from exposure.It is a dangerous warning to human health.
  • Theo tờ báo mới nhất, hai nhà leo núi đã bị phơi nhiễm.Đó là một cảnh báo nguy hiểm đến sức khỏe con người. 
  •  
  • At 9 o'clock tonight, there are many advertising programs exposure on TV.
  • Vào 9 giờ tối nay, có rất nhiều chương trình quảng cáo xuất hiện trên tivi.
  •  
  • Exposure of his evil deeds is really not easy for us to do right now.
  • Việc phơi bày hành động xấu xa của hắn ta thật sự không dễ dàng cho chúng tôi để thực hiện ngay bây giờ. 
  •  
  • He said that the fraud exposure had almost wrecked his family, but his wife and two children had supported him throughout his ordeal.
  • Anh nói rằng việc lộ vụ lừa đảo đã gần như khiến gia đình anh tan nát, nhưng vợ và hai con của anh đã ủng hộ anh trong suốt thử thách.

 

3. Từ vựng cụm từ liên quan.

 

Exposure trong tiếng anh là gì

( Hình ảnh minh họa Tiếp xúc hóa chất)

 

                                             

Nghĩa tiếng anh của từ/ cụm từ

Nghĩa tiếng việt của từ/ Cụm từ

Exposure to something

Tiếp xúc với cái gì đó

Get/gain exposure 

Nhận được hoặc đạt được điều gì đó từ việc tiếp xúc

Risk exposure

Mức độ rủi ro

Photographic exposure

Sự lộ sáng chụp ảnh

Chemical exposure

Tiếp xúc với hóa chất

Expose ( Động từ)

Tiếp xúc, lộ ra, xuất hiện hoặc lộ diện.


Trên đây là bài viết của chúng mình về Exposure trong tiếng anh, hy vọng với những kiến thức chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn đọc nắm rõ và ghi nhớ từ vựng này tốt hơn. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng anh!





 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !