"Cricket" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Bạn có biết "Cricket" nghĩa là gì? Có bao nhiêu cách sử dụng của từ vựng của "Cricket" trong tiếng Anh? "Cricket" là động từ hay danh từ? Có những ứng dụng nào của "Cricket"? Cách phát âm của "Cricket" là gì? Những lưu ý khi sử dụng từ vựng "Cricket" trong câu tiếng Anh? 

 

Bài viết hôm nay sẽ mang đến cho bạn một khái niệm hoàn toàn mới về một từ vựng đặc sắc trong tiếng Anh - "Cricket". Từ cách phát âm cho đến những nhầm lẫn dễ mắc phải khi sử dụng từ này đều sẽ được chúng mình tổng hợp và giới thiệu lại thật chi tiết trong bài viết này. Bạn có thể hoàn toàn tự tin vào những kiến thức được truyền đạt tại đây. Chúng mình đúc kết lại dựa trên kinh nghiệm học tập của bản thân cũng như các tài liệu tiếng Anh uy tín khác như từ điển Oxford hay Cambridge. Studytienganh luôn cố gắng cập nhật kiến thức và hoàn thiện hơn mỗi ngày, đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục đỉnh cao tri thức. Chúng mình đã tổng hợp những kiến thức về "Cricket" và hệ thống lại thành 3 phần nhỏ trong bài viết hôm nay để đảm bảo tính logic, khoa học, dễ hiểu, dễ tìm kiếm. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào hãy liên hệ ngay đến chúng mình qua trang web này để được giải đáp và hỗ trợ kịp thời nhé. Chúng mình rất mong nhận được những ý kiến đóng góp từ phía bạn. Chúc bạn có những phút giây học tập vui tươi, thú vị tại đây. Cùng bước vào phân 1 của bài viết hôm nay.

 

cricket là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Cricket" trong tiếng Anh)
 

1."Cricket" trong tiếng Anh là gì?

 

"Cricket" là một danh từ chỉ một môn thể thao rất được ưa chuộng trên thế giới hiện nay. "Cricket" chỉ một môn thể thao được chơi gồm 2 đội 11 người, điểm số trong trận đấu được tính bằng việc đánh bóng và chạy giữa hai cột gỗ hay còn gọi là gốc cây. Một cách dễ hiểu, "Cricket" có nghĩa là bóng chày. Tùy theo từng trường hợp sử dụng cụ thể mà "Cricket" sẽ được xác định là danh từ đếm được hay không đếm được trong tiếng Anh. Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của "Cricket" trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • He is a member of the cricket team.
  • Anh ấy là thành viên của đội bóng chày.
  •  
  • All children in my country love playing cricket.
  • Tất cả trẻ em trên đất nước của tôi thích chơi bóng chày.

 

cricket là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Cricket" trong tiếng Anh)
 

Về cách phát âm. "Cricket" được phát âm là /ˈkrɪkɪt/. Đây là cách phát âm duy nhất của từ này trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Là từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Khi phát âm, bạn cần chú ý đến các phụ âm và trọng âm trong câu, đặc biệt là phụ âm kết thúc của tiếng. Trong một số trường hợp, ta thường nhầm phát âm của "Cricket" thành trọng âm thứ hai. Luyện tập thật nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng thành thạo và phát âm thật chuẩn từ vựng này.

 

2.Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết của từ vựng "Cricket" trong câu tiếng Anh.

 

Có đến 2 cách sử dụng khác nhau của từ vựng "Cricket" trong tiếng Anh. Đầu tiên "Cricket" được sử dụng để chỉ môn thể thao bóng chày. Có một số cụm từ đi kèm với từ này như match hay team. Trong cách sử dụng này, "Cricket" lại là một danh từ không đếm được. Bạn có thể tham khảo thêm qua một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng "Cricket" trong câu tiếng Anh cụ thể.

 

Ví dụ:

  • Do you like to watch a cricket match with me tomorrow?
  • Bạn có muốn đi xem một trận đấu bóng chày với tôi vào ngày mai không?
  •  
  • A cricket team has 11 people.
  • Một đội bóng chày có 11 người.
  •  
  • Playing cricket is his dream.
  • Chơi bóng chày là ước mơ của anh ấy.

 

cricket là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Cricket" trong tiếng Anh)
 

Trong cách sử dụng thứ hai, "Cricket" còn được hiểu là một nghĩa hoàn toàn trái ngược không có chút liên quan nào đối với nghĩa đầu tiên. "Cricket" được hiểu là con dế. Trong cách dùng này "Cricket" lại ở dạng danh từ đếm được. Vì vậy bạn cần phân biệt nghĩa khác nhau của hai dạng này của từ vựng "Cricket". 

 

Ví dụ:

  • The only sound was a cricket chirping.
  • Âm thanh duy nhất là tiếng dế kêu.
  •  
  • We go to the field and find some crickets.
  • Chúng tôi ra đồng và tìm một vài con dế.

 

3.Một số cụm từ, từ vựng có liên quan đến từ "Cricket" trong tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng kết lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ "Cricket" trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng chi tiết, cụ thể trong các bài văn, bài nói của mình. Nhớ tìm hiểu kỹ về đặc điểm của từ để tránh sai sót bạn nhé!

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Not cricket

Không công bằng

Team sports

Nhóm các môn thể thao

Football/ soccer

Bóng đá

Insects

Côn trùng

Grasshopper

Châu chấu

 

Bảng trên cũng là những kiến thức cuối cùng được truyền tải trong bài viết ngày hôm nay. Đừng quên ủng hộ thêm nhiều bài viết khác của chúng mình nhé! Chúc bạn luôn mãi tự tin và may mắn để tìm kiếm cánh cửa thuộc về mình!