"Confession" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Tại Việt Nam, từ lâu hình thức "Confession" đã trở nên rất phổ biến trong giới trẻ, đặc biệt là ở các trường học, diễn đàn, mạng xã hội... Tuy nhiên thực tế không phải ai cũng hiểu hết ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của "Confession". Vậy "Confession" là gì? Trong bài viết dưới đây, StudyTiengAnh sẽ đem đến cho độc giả những thông tin thú vị xoay quanh chủ đề này.

1. Confession trong Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, "Confession" đóng vai trò là một danh từ, mang ý nghĩa là "sự thú tội, sự thú nhận". Từ vựng này cũng thường được sử dụng trong tôn giáo với ý nghĩa là "sự xưng tội".

  • Cách phát âm "confession": [kən'fe∫n]
  • Định nghĩa Tiếng Anh: The act of admitting that you have done something wrong or illegal. (hành động thừa nhận rằng bạn đã làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp).
  • Hoặc: Confession is the activity of telling God or a priest what you have done wrong so God will forgive you. (Xưng tội là hoạt động nói với Chúa hoặc linh mục về những gì bạn đã làm sai để Chúa sẽ tha thứ cho bạn).

 

Một số từ vựng chuyển đổi của "Confession":

  • confessional (tính từ) /kən'feʃənl/ : xưng tội
  • confess (động từ) /kən'fes/ : thú tội, thú nhận
  • confessant (danh từ): người xưng tội
  • confessor (danh từ): linh mục nghe nghe xưng tội

 

confession là gì

Trong Tiếng Anh, "Confession" đóng vai trò là một danh từ, mang ý nghĩa là "sự thú tội, sự thú nhận"

 

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng "Confession"

Để hiểu hơn và ghi nhớ cách sử dụng từ vựng "Confession" trong thực tế, người học cần đặt từ vào những ngữ cảnh cụ thể. Một số ví dụ dưới đây sẽ làm rõ hơn ý nghĩa và cách dùng của "Confession".

 

Ví dụ:

  • Even in difficult circumstances, I don't want to ask for help from others. I feel like a confession of failure.
  • Dù trong hoàn cảnh khó khăn, tôi cũng không muốn cầu xin sự giúp đỡ từ người khác. Tôi có cảm giác giống như một lời thú nhận về sự thất bại.
  •  
  • Priests will hear confessions every Thursday at the church.
  • Các linh mục sẽ nghe những xưng tội vào thứ 5 hàng tuần tại nhà thờ.
  •  
  • She made an unbelievable confession. We were all surprised to the point of silence when we heard it.
  • Cô ấy đã đưa ra một lời thú nhận không thể tin được. Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên đến độ im lặng khi nghe thấy.
  •  
  • Jin's confession was sent to the university's weekly radio program. Surely the person who receives the confession will be very happy.
  • Lời thổ lộ của Jin đã được gửi lên chương trình phát thanh hàng tuần của trường Đại học. Hẳn người nhận được lời thổ lộ sẽ rất hạnh phúc.
  •  
  • After hearing his confession, the vicar was silent for a long time.
  • Sau khi nghe lời xưng tội của anh ấy, cha xứ im lặng một hồi lâu.
  •  
  • All his confessions affect the final decision of the court.
  • Mọi lời khai nhận của anh ta đều ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng của tòa án.

 

3. Một số cấu trúc "Confession" thường gặp

Dưới đây là một số cấu trúc "Confession" thường gặp trong giao tiếp và bài tập Tiếng Anh. 

 

Make a confession: thú nhận, đầu thú

  • After a period of shirking responsibility, the criminal finally made a confession to the police.
  • Sau thời gian trốn tránh trách nhiệm, cuối cùng tội phạm cũng ra đầu thú với cảnh sát.
  •  
  • She made a confession to me about what happened last week. She wanted to apologize for upsetting everyone.
  • Cô ấy đã thú nhận với tôi về việc xảy ra vào tuần trước. Cô ấy muốn gửi lời xin lỗi vì đã làm phiền lòng mọi người.

 

Go to confession: đi xưng tội

  • Children in this city begin to go to confession at about the age of seven.
  • Trẻ em ở thành phố này bắt đầu đi xưng tội vào khoảng bảy tuổi.
  •  
  • He always goes to confession on Fridays every weekend.
  • Anh ấy luôn đi xưng tội vào thứ 6 mỗi cuối tuần.

 

Force/get a confession out of sb: ép nhận tội từ ai

  • The police forced a confession out of him after a long ideological struggle.
  • Cảnh sát đã buộc anh ta phải thú tội sau một thời gian dài đấu tranh tư tưởng.
  •  
  • Jean forces a confession out of her boyfriend about all the wrong things he's done.
  • Jean buộc bạn trai cô ấy thú tội về những việc sai lầm anh ta đã làm.

 

confession là gì

Để hiểu hơn và ghi nhớ cách sử dụng từ vựng "Confession" trong thực tế, người học cần đặt từ vào những ngữ cảnh cụ thể.

 

4. Một số từ vựng liên quan

Bên cạnh "Confession", người học nên tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan để linh hoạt hơn trong khi làm bài. Dưới đây là một số từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với "Confession".

 

Từ vựng đồng nghĩa với "Confession"

  • revelation /,revi'leiʃn/: sự tiết lộ, sự để lộ
  • admission /əd'miʃn/: sự thú nhận, sự nhận
  • acknowledgment /ək'nɔlidʤmənt/: sự thừa nhận, sự công nhận
  • disclosure /dis'klouʤə/: sự vạch trần, sự để lộ
  • narration /næ'reiʃn/: sự tường thuật, sự kể lại

 

Từ vựng trái nghĩa với "Confession"

  • concealment /kən'si:lmənt/: sự che đậy, sự giấu giếm, sự che giấu
  • denial /di'naiəl/: sự từ chối, sự phủ nhận, sự khước từ
  • silence /'sailidʤ/: sự im lặng, sự lặng thinh
  • disclaimer /dis'kleimə/: sự chối bỏ, sự từ bỏ

 

confession là gì

Trên đây là một số từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa của "Confession" mà độc giả có thể tham khảo

 

Như vậy, băn khoăn "Confession" là gì của độc giả đã được giải đáp đầy đủ trong bài viết trên đây. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp mọi người hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng của từ vựng này. Chúc các bạn luôn học tốt!