Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

      Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược thực sự là mảng khá khó bởi tính chất khác biệt của nó so với các mảng còn lại của tiếng Anh được dùng trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, để học tốt được chuyên ngành dược, bạn không những cần phải nắm vững tiếng Anh cơ bản mà còn phải học các khóa tiếng Anh chuyên ngành và dần trau dồi vốn kiến thức của mình. Đến khi đi làm hay làm một việc cụ thể nào đó, bạn sẽ có cơ hội thấm sâu hơn từ thực tế và từ sự học hỏi của bạn. Cùng tham khảo bài viết dưới đây để bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

 Là một dược sĩ, hãy nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược - Thuật ngũ chung và các phòng khoa

– Hospital: Bệnh viện                                    – Patient, sick (man, woman) : Bệnh nhân

– Midwife: Bà đỡ                                           – Bandage: Băng

– To feel the pulse: Bắt mạch                        – A feeling of nausea: Buồn nôn

– To have a cold, to catch cold: Cảm             – First-aid: Cấp cứu

– To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán            – X-ray: Chiếu điện

– To treat, treatment: Điều trị                         – Therapeutics: Điều trị học

– Prescription: Đơn thuốc                              – Ascarid: Giun đũa

– To send for a doctor: Gọi bác sĩ                  – Blood pressure: Huyết áp

– Giddy: Chóng mặt                                      – Allergy: Dị ứng

– Dull ache: Đau âm ỉ                                    – Acute pain: Đau buốt, chói

– Sore throat: Đau họng                                – Toothache: Đau răng

– Ear ache: Đau tai                                       – To have  pain in the hand: Đau tay

– Heart complaint: Đau tim                            – Tumuor: Khối u

– Ulcer: Loét,ung nhọt                                   – Insomnia Mất ngủ

– To faint, to loose consciousness: Ngất        – Surgery: Ngoại khoa (phẫu thuật)

– Poisoning: Ngộ độc                                    – Paediatrics: Nhi khoa

– To take out (extract) a tooth. : Nhổ răng      – To examine: Khám bệnh

– basic medicine: Y học cơ sở                       – anatomy: Giải phẫu học

– physiology: Sinh lý học                               – biochemistry: Hóa sinh

– histology: Mô học                                       – pharmacology: Dược lý học

– anapathology: Giải phẫu bệnh                    – microbiology: Vi sinh học

– pathophysiology: Sinh lý bệnh                    – parasitology: Ký sinh trùng

– paraclinical : Cận lâm sàng                         – radiology: Hình ảnh học

– ultrasonology: Siêu âm                               – clinical medicine : Lâm sàng

– psychiatrics: Tâm thần học                          – psychology: Tâm lý học

– traditional medicine: Y học cổ truyền           – surgery: Ngoại khoa

– physiotherapy: Vật lý trị liệu                         – rehabilitation: Phục hồi chức năng

– pediatrics: Nhi khoa                                     – hematology: Huyết học

– ophthalmology: Mắt                                     – gastroenterology: Tiêu hóa học

– obstetrics: Sản khoa                                    – thoracic surgery: Ngoại lồng ngực

– internal medicine: Nội khoa                         – surgical neurology: Ngoại thần kinh

– geriatrics: Lão khoa                                     – surgical urology: Ngoại niệu

– oncology: Ung bướu                                   – otorhinolaryngology: Tai mũi họng

– cardiology: Tim mạch                                  – cosmetics: Thẫm mỹ

– internal neurology: Nội thần kinh                – plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình

– dermatology: Da liễu                                   – Ache: Chịu đựng cơn đau

– Ailment: Bị ốm, đau                                    – Bruise: Vết bầm

– Chemist Shop: Hiệu thuốc                          – Cold: Bị cảm lạnh

– Cough: Bị ho                                               – Dizzy: Cảm giác chóng mặt

– Emergency: Tình trạng khẩn cấp                – Fever: Bị sốt

– Fracture: Gãy xương                                   – Graze: Vết xước

– Influenza: Lây nhiễm                                   – Operation: Phẫu thuật

– Rash: Vết ngứa trên da                               – Sprain: Trật khớp

– Symptoms: Triệu chứng                            

– anesthesiology & recovery: Gây mê – hồi sức

– traumato – orthopedics: Chấn thương – chỉnh hình

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược về các loại bệnh lý

– Disease, sickness, illness: Bệnh                 – Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em

– Leprosy – Người: leper: Bệnh cùi               – Influenza, flu: Bệnh cúm

– Epidemic, plague: Bệnh dịch                      – Diabetes: Bệnh đái đường

– Stomach ache: Bệnh đau dạ dày               – Arthralgia: Bệnh đau khớp

– Trachoma: Bệnh đau mắt hột                    – Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa

– Hear-disease: Bệnh đau ti                         – Hepatitis: Bệnh đau gan

– hepatitis: Viêm gan                                    – cirrhosis: Xơ gan

– Small box: Bệnh đậu màu                          – Epilepsy: Bệnh động kinh

– Chancre: Bệnh hạ cam                              – Asthma: bệnh hen suyễn

– Cough, whooping cough: bệnh ho gà        – Venereal disease: bệnh hoa liễu

– Tuberculosis, phthisis (phổi): bệnh lao      – Blennorrhagia: Bệnh lậu

– Skin disease: Bệnh ngoài da                     – Beriberi: Bệnh phù thũng

– Malaria, paludism: bệnh sốt rét                  – Dengue fever: Bệnh số xuất huyết

– Measles: Bệnh sởi                                     – Arthritis: Bệnh sưng khớp xương

– Constipation: táo bón                                 – Mental disease: tâm thần

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

Rèn luyện để nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược nhé!

– Anaemia: thiếu máu                                   – Chicken-pox: thủy đậu

– Typhoid (fever): thương hàn                      – Syphilis: bệnh tim

– Hemorrhoid: bệnh trĩ                                  – Cancer: ung thư

– Tetanus: bệnh uốn ván                              – Meningitis: bệnh màng não

– Encephalitis: bệnh viêm não                      – Bronchitis: bệnh viêm phế quản

– Pneumonia: bệnh viêm phổi                      – Enteritis: bệnh viêm ruột

– A feeling of nausea: buồn nôn                   – To have a cold, to catch cold: cảm

– First-aid: cấp cứu                                       – Acute disease: bệnh cấp tính

– To diagnose, diagnosis: chuẩn đoán          – Giddy: chóng mặt

– Allergy: dị ứng                                            – Dull ache: đau âm ỉ

– Sore throat: đau họng                                – Toothache: đau răng

– Ear ache: đau tai                                        – To have  pain in the hand: đau tay

– Heart complaint: đau tim                            – Prescription: đơn thuốc

– Insomnia: mất ngủ                                     – Poisoning: ngộ độc

– Dysntery: Bệnh kiết lỵ                                – Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt

– Bệnh bạch hầu: Diphteria: Bệnh bạch hầu

– Infarct (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu cơ tim

– Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt nửa người

 

Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh!

Phúc Nguyễn.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !