"Groovy" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Groovy trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Groovy là gì? Định nghĩa của cụm từ Groovy trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Groovy là như thế nào? Cần phải lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Groovy trong câu tiếng anh? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Groovy trong tiếng Anh?

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Groovy trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Groovy này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Groovy để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Groovy trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Groovy trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Groovy có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé


groovy là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Groovy trong tiếng anh là gì

 

1.Groovy trong Tiếng Anh là gì? 

Trong tiếng việt, Groovy là một tính từ được hiểu theo nghĩa là hấp dẫn, thú vị do cách ăn mặc hợp với thời trang.

 

Groovy (adjective )

Cách phát âm:UK  /ˈɡruː.vi/ 

                        US  /ˈɡruː.vi/

Nghĩa tiếng việt: hấp dẫn, thú vị

Nghĩa tiếng anh: very fashionable and interesting

Loại từ: Tính từ


groovy là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Groovy trong tiếng anh là gì

2. Ví dụ Anh Việt

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Groovy trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

 

Ví dụ:

  • This's a groovy hat you're wearing, did you knit it yourself?
  • Dịch nghĩa: Đây là một chiếc mũ kỳ cục mà bạn đang đội, bạn đã tự đan nó phải không?
  •  
  • Some people say that He is fashionable, exciting and sporting a groovy new haircut.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng Anh ấy là người thời trang, thú vị và thể thao với một mái tóc mới lạ lùng.
  •  
  • It's not groovy to wear short skirts at the moment.
  • Dịch nghĩa: Lúc này, việc mặc váy ngắn không phải là điều thú vị.
  •  
  • A groovy couple posed elegantly at the next table.
  • Dịch nghĩa: Một cặp vợ chồng hào hoa tạo dáng thanh lịch ở bàn bên cạnh.
  •  
  • The nightclub has a very groovy clientele.
  • Dịch nghĩa: Câu lạc bộ đêm có một lượng khách hàng rất thích thú.
  •  
  • She spends the summer jet-setting around the groovy European resorts.
  • Dịch nghĩa: Cô dành thời gian đi máy bay vào mùa hè quanh các khu nghỉ mát sang trọng ở châu Âu.
  •  
  • I tend to wear clothes that are practical rather than groovy.
  • Dịch nghĩa: Tôi có xu hướng mặc những bộ quần áo thiết thực hơn là xuề xòa.
  •  
  • In the 1980s, shoulder pads were very groovy in women's clothes.
  • Dịch nghĩa: Vào những năm 1980, miếng đệm vai rất được ưa chuộng trong quần áo phụ nữ.
  •  
  • It's no longer groovy to boast about how big your bonus is.
  • Dịch nghĩa: Không còn thoải mái khi tự hào về số tiền thưởng của bạn lớn như thế nào.
  •  
  • They bought a house in a groovy area of the city.
  • Dịch nghĩa: Họ mua một ngôi nhà ở một khu vực sầm uất của thành phố.
  •  
  • Most producers mentioned that they now produce groovy shoes in order to compete in the market.
  • Dịch nghĩa: Hầu hết các nhà sản xuất đều cho biết rằng hiện nay họ sản xuất giày bệt để cạnh tranh trên thị trường.
  •  
  • It makes groovy claims about the ' theatricality ' of preaching and about the ' nuanced ' readings on offer in subsequent essays.
  • Dịch nghĩa: Nó đưa ra những tuyên bố thú vị về 'tính sân khấu' của việc thuyết giảng và về những bài đọc 'có sắc thái' được đề nghị trong các bài luận tiếp theo.
  •  
  • Counter-productive masters were put on the back burner (front burner did not become groovy until the 1970s).
  • Dịch nghĩa:Các bậc thầy phản sản xuất được đưa vào lò đốt sau (lò đốt trước không trở nên linh hoạt cho đến những năm 1970).
  •  
  • However, in the sewing sector, purchase of fabric abroad is also a strategy to provide unique and groovy products.
  • Dịch nghĩa:Tuy nhiên, trong lĩnh vực may, mua vải ở nước ngoài cũng là một chiến lược để cung cấp các sản phẩm độc đáo và tiện dụng.

 

3. Một số từ liên quan đến từ Groovy trong tiếng anh mà bạn nên biết

 

groovy là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Groovy trong tiếng anh là gì

 

Trong tiếng việt, Groovy có nghĩa là hấp dẫn, thú vị,...

 

Từ "Groovy" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé: 
 

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

fashionable

hợp thời trang

interesting

hấp dẫn

 

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định  nghĩa và cách dùng cụm từ Groovy trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Groovy trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !