"Delicate" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ nghe đến từ vựng "Delicate" trong tiếng Anh chưa? "Delicate" là gì? "Delicate" có nghĩa là gì? Cách áp dụng của "Delicate" trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng "Delicate"? Tính ứng dụng của "Delicate" là gì? Đặc điểm của từ vựng "Delicate" ? 

 

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ mang đến cho bạn những kiến thức tiếng Anh về từ vựng "Delicate" trong tiếng Anh. Có phát âm khá hay và uyển chuyển tuy nhiên "Delicate" lại gây nhiều trở ngại khi sử dụng hay áp dụng nó trong câu. Bạn cần nắm được cách sử dụng chi tiết của từ này cũng như những lưu ý về nó khi xuất hiện trong câu văn cụ thể. Bài viết hôm nay sẽ trang bị cho bạn đầy đủ kiến thức để có thể sử dụng "Delicate" một cách thành thạo và hiệu quả. Bài viết được chia nhỏ thành ba phần để đảm bảo tính logic, khoa học và dễ hiểu. Mong rằng bài viết thực sự đem lại nhiều hiệu quả cao và bổ ích.

 

delicate là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Delicate" trong câu tiếng anh)

 

1."Delicate" trong tiếng Anh nghĩa là gì?

 

"Delicate" là một tính từ trong tiếng Anh và có độ khó cao khi sử dụng. Có tính đa dạng về mặt áp dụng cũng như nhiều lớp nghĩa khác nhau vậy nên bạn cần hiểu thật rõ về từ vựng này trước khi quyết định sử dụng chúng. Không phải ngẫu nhiên mà "Delicate" được xếp vào nhóm từ vựng của mức độ C1. Bạn có thể tham khảo thêm một vài ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách áp dụng của từ vựng "Delicate" trong câu tiếng Anh cụ thể.

 

Ví dụ:

  • Scientists survey the delicate ecological balance of the rainforest.
  • Các nhà khoa học khảo sát sự cân bằng sinh thái mong manh của rừng nhiệt đới/
  •  
  • Babies have very delicate skin.
  • Trẻ em có làn da rất nhạy cảm.

 

delicate là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Delicate" trong câu tiếng anh)

 

“Delicate” không chỉ có nghĩa là mỏng manh mà còn có thể hiểu là việc dễ dàng bị phá hủy hay làm hỏng, mong manh, nhạy cảm,... từ này có tính ứng dụng khá cao và sẽ được giới thiệu cụ thể trong phần thứ hai của bài viết này. Trong một số trường hợp, “Delicate” thường bị phát âm sai hay hiểu sai với nghĩa của từ Delicious vì có hình thức tương tự với nhau. Tuy nhiên chúng hoàn toàn khác biệt và không có bất kỳ sự tương ứng nào. Bạn cần chú ý đến điều này nhiều hơn khi sử dụng từ vựng “Delicate” trong câu tiếng Anh cụ thể.

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng "Delicate" trong câu tiếng Anh.

 

Mở đầu cho phần hai cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của tính từ “Delicate” trong câu tiếng Anh. “Delicate” được phát âm là /ˈdelɪkət/ trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Đây là cách phát âm duy nhất của từ này và không có bất kỳ ngoại lệ nào. Delicate là từ có ba âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên. 

 

Chúng ta rất dễ nhầm trọng âm của từ này thành âm thứ ba hoặc thứ hai về tính phát âm của nó. Vậy nên bạn cần ghi nhớ chính xác từ này để có thể dễ dàng xử lý các bài tập về ngữ âm một cách thành thạo. Chú ý đến nguyên âm đuôi cũng như ending sound của từ khi phát âm bạn nhé! Luyện tập nhiều bằng cách nghe và lặp lại phát âm của "Delicate" trong các tài liệu uy tín sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng lâu hơn. 

 

delicate là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Delicate" trong câu tiếng anh)

 

"Delicate" có tất cả sáu cách sử dụng khác nhau trong từ điển Oxford. Cách đầu tiên cũng là cách dùng phổ biến nhất, "Delicate" được hiểu là sự mong manh, dễ vỡ, dễ phá hủy. 

 

Ví dụ:

  • The eye is one of the most delicate organs of the body.
  • Mắt là một trong những bộ phận nhạy cảm nhất trên cơ thể.


Cách dùng thứ hai, “Delicate” được hiểu là yếu đuối, không mạnh mẽ, dễ dàng trở nên ốm yếu.

 

Ví dụ:

  • Her health has always been delicate.
  • Sức khỏe của cô ấy luôn luôn yếu ớt. 

 

Cách dùng thứ ba, “Delicate” được dùng với nghĩa chỉ đặc điểm nhỏ và có hình dáng rất đẹp, có thể dịch là tinh tế.

 

Ví dụ:

  • He has delicate hands.
  • Anh ấy có một đôi tay rất tinh tế.

 

Cách dùng thứ tư, “Delicate” có vai trò chỉ đặc điểm được làm rất cẩn thận và tỷ mỷ.

 

Ví dụ:

  • He has a delicate o’clock.
  • Anh ấy có một chiếc đồng hồ tinh xảo.

 

Ngoài ra, còn có hai cách sử dụng khác của từ vựng này đó là chỉ sự nhạy cảm hoặc chỉ những màu sắc nhẹ nhàng. Bạn có thể tự đặt thêm ví dụ để hiểu hơn về những cách dùng này. 

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng "Delicate" trong tiếng Anh.

 

Kết thúc bài viết hôm nay, chúng mình đã chọn lọc lại một số từ vựng có cùng chủ đề với từ vựng “Delicate” trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo qua bảng sau (bao gồm từ và nghĩa của từ) để áp dụng trực tiếp vào trong bài viết này.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Soft

Nhẹ nhàng, dịu dàng

See-through

Xem qua

Fragile

Mong manh

Easily destroyed

Dễ dàng bị phá hủy

Insubstantial

Hư không

 

Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết này của chúng mình. Bảng vừa rồi cũng là những kiến thức kết thúc bài viết hôm nay. Mong rằng bạn đã thu thập thêm cho mình nhiều kiến thức hiệu quả. Chúc bạn luôn may mắn và mãi thành công trong những dự định của mình!