Cross Cultural là gì và cấu trúc cụm từ Cross Cultural trong câu Tiếng Anh

Bạn đang tìm hiểu về Cross Cultural là gì? Cross Cultural được sử dụng như thế nào trong câu? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Studytienganh bởi vì chúng tôi sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc trên của bạn, đồng thời giúp bạn hiểu hơn về cụm từ Cross Cultural này trong tiếng anh.

1. Cross Cultural nghĩa là gì?

Cross Cultural được dịch nghĩa sang tiếng việt là văn hóa chéo, so sánh giữa các nền văn hóa, văn hóa nghịch giao hay đa văn hóa.


cross cultural là gì

Cross Cultural là gì?

 

Trước khi tìm hiểu sâu hơn về nghĩa của Cross Cultural là gì thì chúng ta cần hiểu về văn hóa (Cultural) là gì? Văn hóa là một khái niệm mang tính nội hàm rộng với nhiều cách hiểu khác nhau, nó liên quan đến mọi mặt trong đời sống vật chất và tinh thần của con người. Hiện nay trong cuộc sống hằng ngày, văn hóa được hiểu là văn học, là nghệ thuật như thơ ca, mỹ thuật, sân khấu, điện ảnh,...

 

Cross Cultural là cụm từ liên quan đến hai hoặc nhiều nền văn hóa khác nhau và ý tưởng, phong tục tập quán của họ trên nhiều quốc gia.

 

Hay nói cách khác, Cross Cultural tức là sự thừa nhận sự khác biệt giữa các quốc gia, khu vực và dân tộc trong cách cư xử và phương pháp và mong muốn kết nối chúng.

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Cross Cultural

 

Cross Cultural được phát âm trong tiếng anh theo hai cách cụ thể sau:

 

Theo Anh - Anh: [ˌkrɒsˈkʌl.tʃər.əl]

Theo Anh - Mỹ: [ˌkrɑːsˈkʌl.tʃɚ.əl]

 

Cross Cultural đóng vai trò là một tính từ trong câu, vị trí của cụm từ vựng sẽ phụ thuộc vào cách diễn đạt, ngữ cảnh của mỗi người để câu có thể biểu thị đúng hàm ý của người nói và giúp cho người nghe dễ hiểu.

 

Ví dụ:

  • That is a study of cross-cultural communication in the global marketplace.
  • Đó là một nghiên cứu về giao tiếp đa văn hóa trên thị trường toàn cầu.


cross cultural là gì

Cách phát âm cụm từ Cross Cultural

 

3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Cross Cultural

 

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về cụm từ Cross Cultural là gì thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • Through exploring multiple perspectives cross-cultural studies, the combined influence of contemporary art and technology on globalization.
  • Thông qua việc khám phá nhiều quan điểm xuyên suốt các nghiên cứu đa văn hóa, ảnh hưởng tổng hợp của nghệ thuật và công nghệ đương đại đối với toàn cầu hóa.
  •  
  • Translation requires in-depth research as well as a high sense of responsibility for cross-cultural sensitivities.
  • Dịch thuật đòi hỏi sự nghiên cứu chuyên sâu cũng như tinh thần trách nhiệm cao về sự nhạy cảm giữa các nền văn hóa.
  •  
  • Cross culture is a concept that acknowledges the differences between entrepreneurs of different countries and backgrounds, peoples, and the importance of being a bridge between them.
  • Văn hóa giao thoa là một khái niệm thừa nhận sự khác biệt giữa các doanh nhân của các quốc gia và nguồn gốc, dân tộc khác nhau và tầm quan trọng của việc trở thành cầu nối giữa họ.
  •  
  • Cross cultural understanding is essential in today's global economy.
  • Sự hiểu biết đa văn hóa là điều cần thiết trong nền kinh tế toàn cầu ngày nay.
  •  
  • The integration of cross cultural to a larger understanding of the interaction between spatial differentiation and social practice.
  • Sự hòa nhập giữa các nền văn hóa để hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa sự khác biệt trong không gian và thực tiễn xã hội.
  •  
  • It is a form of speech in comparative perspective by outlining the cross cultural phenomena to which it is related.
  • Nó là một dạng bài phát biểu dưới góc độ so sánh bằng cách phác thảo các hiện tượng văn hóa đa dạng mà nó có liên quan.
  •  
  • The goals of the latter approach are mutual understanding and cross cultural ethical tolerance within limits.
  • Các mục tiêu của cách tiếp cận sau này là hiểu biết lẫn nhau và khoan dung đạo đức giữa các nền văn hóa trong giới hạn.
  •  
  • Interlinguistic pragmatics has attracted researchers interested in cross cultural differences and development between languages.
  • Ngữ dụng liên ngôn ngữ đã thu hút các nhà nghiên cứu quan tâm đến sự khác biệt giữa các nền văn hóa và sự phát triển giữa các ngôn ngữ.
  •  
  • The article discusses cross cultural issues in the delivery of teacher training courses.
  • Bài báo thảo luận về các vấn đề đa văn hóa trong việc cung cấp các khóa đào tạo giáo viên.


cross cultural là gì

Ví dụ về cụm từ Cross Cultural trong câu

 

4. Một số cụm từ liên quan 

 

  • Culture: Văn hóa
  • Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa
  • Exchange: Trao đổi
  • Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
  • Cultural festival: Lễ hội văn hóa
  • Cultural heritage: Di sản văn hoá
  • Cultural integration: Hội nhập văn hóa
  • Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa
  • Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hóa
  • Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
  • Culture shock: Sốc về văn hóa
  • Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
  • Folk culture: Văn hóa dân gian
  • Integrate: Hội nhập
  • National identity: Bản sắc dân tộc
  • Tradition: truyền thống
  • Race conflict: Xung đột sắc tộc
  • cross cultural communication: giao tiếp xuyên văn hóa
  • cross cultural understanding: sự hiểu biết về văn hóa chéo
  • cross cultural awareness: nhận thức xuyên văn hóa
  • cross cultural management: quản lý văn hóa chéo

 

Trên đây là tất tần tật những kiến thức liên quan đến Cross Cultural là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng với những thông tin này, bạn đã hiểu về cụm từ Cross Cultural, đồng thời biết cách sử dụng từ trong câu. Hãy theo dõi Studytienganh mỗi ngày để có thêm nhiều kiến thức về các chủ đề khác trong tiếng anh nhé!