"Nệm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bây giờ StudyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một bài viết chủ đề từ vựng mới trong Tiếng Anh và nó khá mới mẻ với mọi người. Khi bạn tiếp thu một từ mới hơi xa lạ việc đó đôi khi cũng giúp nhiều các bạn rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Khi ta sẽ hiểu rõ về nó hơn sẽ góp thêm phần giúp ích cho sinh hoạt và công việc các bạn rất nhiều đặc biệt là các bạn trong lĩnh vực kinh doanh đồ dùng phòng ngủ. Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về danh từ “nệm” trong Tiếng Anh là gì. Hãy cùng mình tìm hiểu xem từ này có gì đặc biệt cần lưu ý gì hay gồm những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt nha!!!

1. NỆM trong tiếng Anh là gì?

nệm tiếng Anh là gì

 

Hình ảnh minh họa nệm

 

NỆM trong tiếng Anh là MATTRESS

 

Phiên Âm: Anh - Anh /ˈmæt.rəs/

 

Định nghĩa tiếng Anh: the part of a bed, made of a strong cloth cover filled with firm material, that makes the bed comfortable to lie on

Định nghĩa tiếng Việt: phần của một chiếc giường, được làm bằng một tấm vải cứng với chất liệu chắc chắn, giúp chiếc giường thoải mái khi nằm

 

2. Một số ví dụ Anh - Việt

 

nệm tiếng Anh là gì

Hình ảnh minh họa nệm

 

  • He laid a spring mattress under the sheet

  • Anh đặt một tấm đệm lò xo dưới tấm trải giường

  •  
  • Can you see the bunk mattress was hard, the blankets prickly and slightly damp?

  • Bạn có thấy nệm giường cứng, chăn có gai và hơi ẩm không?

  •  
  • She crouched down and reached under the mattress

  • Cô cúi xuống và thò tay xuống dưới nệm.

  •  
  • This mattress was hard and unyielding

  • Nệm này cứng và không chịu được nặng

  •  
  • My mother keeps her money under the mattress

  • Mẹ tôi cất tiền của mẹ tôi ở dưới nệm

  •  
  • Why do you know the mattress has lost its spring?

  • Tại sao bạn biết nệm bị mất lò xo?

  •  
  • Over the years, maybe the mattress has lost its spring

  • Theo năm tháng, có thể nệm đã bị mất lò xo

  •  
  • He likes a soft pillow and a hard mattress

  • Anh ấy thích một chiếc gối mềm và một tấm nệm cứng

  •  
  • You don't know that most doctors recommend sleeping on a firm mattress

  • Bạn không biết rằng hầu hết các bác sĩ khuyên bạn nên ngủ trên một tấm nệm cứng à

  •  
  • They can sleep on a mattress on the floor tonight 

  • Họ có thể ngủ trên nệm trên sàn tối nay

  •  
  • My mother had given him a large foam mattress to sleep on

  • Mẹ tôi đã cho anh ta một tấm đệm mút lớn để ngủ trên đó

  •  
  • He had rather sleep on a firm mattress than a soft one

  • Anh ấy thích ngủ trên một tấm nệm cứng hơn là một tấm nệm mềm

  •  
  • They said that It's important to have a good firm mattress

  • Họ nói rằng điều quan trọng là phải có một tấm nệm tốt

  •  
  • She knelt on the mattress and began washing her grandmother.

  • Cô quỳ trên nệm và bắt đầu tắm rửa cho bà ngoại

  •  
  • When she woke up, she was still on the mattress

  • Khi tỉnh dậy, cô ấy vẫn còn nằm trên nệm

  •  
  • She quickly unfolded the blankets and spread them on the mattress

  • Cô nhanh chóng vén chăn ra để trải đệm.

 

3. Một số cụm từ tiếng Anh liên quan 

 

nệm tiếng Anh là gì

Hình ảnh minh họa nệm

 

Lamp /læmp/: Cái đèn

 

Ví dụ:

  • A lamp is a device for giving light, especially one that has a covering or is contained within something

  • Đèn là một thiết bị để phát ra ánh sáng, đặc biệt là một thiết bị có vỏ bọc hoặc được chứa bên trong một thứ gì đó

 

Cushion /’kuʃn/: Gối tựa lưng

 

Ví dụ:

  • He sank back into the cushions

  • Anh ấy lại nằm thư giãn ở gối tựa lưng 

 

Pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/: Vỏ gối

 

Ví dụ:

  • A pillowcase is a cloth cover for a pillow that can easily be removed and washed

  • Vỏ gối là một tấm vải bọc cho gối, có thể dễ dàng tháo ra và giặt sạch

 

Blanket /ˈblæŋkɪt/: Chăn, mền

 

Ví dụ:

  • A blanket is a flat cover made of wool or similar warm material, usually used on a bed

  • Chăn là một tấm phủ phẳng làm bằng len hoặc chất liệu ấm tương tự, thường được sử dụng trên giường

 

Pillow/ˈpɪləʊ/: Gối

 

Ví dụ:

  • Pillow is a rectangular cloth bag filled with soft material, such as feathers or artificial materials, used for resting your head on in bed

  • Gối là một túi vải hình chữ nhật chứa đầy vật liệu mềm, chẳng hạn như lông vũ hoặc vật liệu nhân tạo, được sử dụng để tựa đầu trên giường

 

Wardrobe/ˈwɔː.drəʊb/: Tủ quần áo

 

Ví dụ:

  • He was showing me his new built-in fitted wardrobes

  • Anh ấy đang cho tôi xem tủ quần áo mới lắp sẵn của anh ấy

 

Bedspread/ˈbɛdsprɛd/: khăn để trải giường

 

Ví dụ:

  • Bedspread is a decorative cover put on a bed, on top of sheets and other covers

  • Ga trải giường là một tấm phủ trang trí được đặt trên giường, trên các tấm trải giường và các tấm phủ khác

 

Nếu như các bạn chưa biết nên học tiếng Anh ở đâu hiệu quả, nên học như thế nào cho có kết quả tốt,  hoặc bạn muốn ôn luyện mà không tốn quá nhiều tiền thì hãy đến với StudyTiengAnh nhé. Chúng mình sẽ giúp các bạn bổ sung thêm những vốn từ cần thiết hay các câu ngữ pháp khó nhằn, tiếng Anh rất đa dạng, một từ có thế có rất nhiều nghĩa tuỳ vào từng tình huống mà nó sẽ đưa ra từng nghĩa hợp lý khác nhau. Nếu như bạn không tìm hiểu kỹ thì chúng ta sẽ dễ bị lẫn lộn giữa các nghĩa hay các từ với nhau đừng lo lắng có StudyTiengAnh đây rồi, tụi mình sẽ giúp các bạn, sẽ là cánh tay trái đắc lực để cùng các bạn tìm hiểu kỹ về  nghĩa của các từ tiếng Anh giúp các bạn bổ sung thêm được phần nào đó kiến thức. Chúc bạn học tiếng Anh tốt!