Switching Cost là gì và cấu trúc cụm từ Switching Cost trong câu Tiếng Anh

“Switching Cost là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ vựng quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến cụm từ này trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh cùng nhau tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

 

1. Switching Cost nghĩa là gì? 

 

Trong tiếng Anh, Switching cost được hiểu là loại chi phí mà người tiêu dùng phải trả khi có nhu cầu thay đổi nhà cung cấp, sản phẩm, tài khoản ngân hàng hay thương hiệu họ đang sử dụng, ví dụ như thay đổi sang một dịch vụ điện thoại khác,... Thông thường thì hầu hết các chi phí chuyển đổi là chi phí về tiền.

 

switching cost là gì

(Hình ảnh minh họa cho Switching Cost trong tiếng Anh) 

 

2. Ví dụ minh họa của Switching cost trong tiếng Anh 

 

  • Companies try to push customer switching costs as high as possible to force customers to keep using their products and services even though prices go up each year.

  • Các công ty cố gắng đẩy chi phí chuyển đổi của khách hàng lên cao nhất có thể để buộc khách hàng tiếp tục sử dụng sản phẩm và dịch vụ của họ mặc dù giá cả tăng lên mỗi năm.

  •  
  • Many mobile phone carriers charge very high switching costs in the hope that this will prevent their customers from switching to another carrier.

  • Nhiều nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động tính phí chuyển đổi rất cao với hy vọng rằng điều này sẽ ngăn cản khách hàng của họ chuyển sang nhà cung cấp dịch vụ khác.

  •  
  • I don't know why some people still accept using bad service because the switching costs are high.

  • Tôi không biết tại sao một số người vẫn chấp nhận sử dụng dịch vụ không tốt vì chi phí chuyển đổi cao. 

  •  
  • For example, garment companies often have low switching costs because customers can easily go elsewhere to buy and compare prices between stores. 

  • Ví dụ, các công ty may mặc thường có chi phí chuyển đổi thấp vì khách hàng có thể dễ dàng đi nơi khác để mua và so sánh giá giữa các cửa hàng. 

  •  
  • In contrast, companies that create unique products and require customers to put in a lot of effort to master the use of their products frequently generate high switching costs.

  • Ngược lại, các công ty tạo ra sản phẩm độc đáo và yêu cầu khách hàng phải nỗ lực nhiều để sử dụng thành thạo các sản phẩm của họ thường tạo ra chi phí chuyển đổi cao. 

  •  
  • I still decided to transfer the bank account even though the switching cost was quite high.

  • Tôi vẫn quyết định chuyển tài khoản ngân hàng dù chi phí chuyển đổi khá cao.

  •  
  • Do you know of any carriers with low switching costs?

  • Bạn có biết nhà mạng nào có chi phí chuyển đổi thấp không?

 

switching cost là gì

(Hình ảnh minh họa cho Switching Cost trong tiếng Anh) 

 

3. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến Switching cost 

 

switching cost là gì

(Hình ảnh minh họa cho Switching Cost trong tiếng Anh) 

 

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Account 

Tài khoản, thỏa thuận với ngân hàng để giữ tiền của bạn ở đó và cho phép bạn lấy ra khi cần

  • I need to withdraw some money from my account. Can you show me the way to the bank? 

  •  
  • Tôi cần rút một số tiền từ tài khoản của mình. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ngân hàng được không? 

Company

Một tổ chức bán hàng hóa hoặc dịch vụ để kiếm tiền

  • The law forces companies to pay their employees decent wages.

  •  
  • Luật pháp buộc các công ty phải trả lương xứng đáng cho nhân viên của họ.

Delivery 

Hành động mang, vận chuyển hàng hóa, thư từ, bưu kiện... đến nhà riêng, nơi làm việc

  • Your cosmetic order was out for delivery two days ago and will be available to you soon.

  •  
  • Đơn đặt hàng mỹ phẩm của bạn đã được giao cho bên vận chuyển hai ngày trước và sẽ sớm được giao tới bạn.

Document 

Một tờ giấy hoặc một bộ giấy tờ có thông tin viết hoặc in, đặc biệt là loại chính thức

  • This certificate is an important document to me, and should be kept securely in the bookshelves.

  •  
  • Giấy chứng nhận này là một tài liệu quan trọng đối với tôi và cần được cất giữ cẩn thận trong giá sách.

Banknote

Một mảnh giấy in có giá trị cụ thể như tiền

  • He secretly hid wads of banknotes in the suitcase.

  •  
  • Anh ta đã bí mật giấu những tờ tiền giấy trong vali.

Budget

Một kế hoạch cho biết một cá nhân hoặc tổ chức sẽ kiếm được bao nhiêu tiền và họ sẽ cần hoặc có thể chi tiêu bao nhiêu

  • Traditional libraries are finding it increasingly difficult to maintain their budget without receiving investment.

  •  
  • Các thư viện truyền thống ngày càng gặp khó khăn trong việc duy trì ngân sách mà không nhận được sự đầu tư.

Receipt

Hóa đơn, một cái gì đó chẳng hạn như một mảnh giấy hoặc tin nhắn chứng minh rằng tiền, hàng hóa hoặc thông tin đã được nhận

  • Make sure you are provided a receipt for everything you buy and keep it as proof of purchase.

  •  
  • Đảm bảo rằng bạn được cung cấp biên lai cho mọi thứ bạn mua và giữ nó làm bằng chứng mua hàng.

 

Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Switching Cost và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến cụm từ này. Hy vọng rằng các bạn đã thu nạp thêm được cho mình những kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!