"Ngò Rí" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

“Ngò rí trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến ngò rí trong tiếng Anh, xin mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé! 

 

1. Ngò rí trong tiếng Anh là gì?

 

Với những bạn yêu thích nấu ăn, chắc hẳn đều đã biết tới loại rau thơm phổ biến này. Trong tiếng Anh nó được gọi là Coriander - một loại cây có lá hoặc hạt được thêm vào thực phẩm để tạo ra một hương vị đặc biệt. Cụ thể hơn, ngò rí có rất nhiều tên gọi khác nhau như ngò suôn, hồ tuy, mùi ta, ngổ, ngổ thơm, nguyên tuy, hương tuy, nhưng vẫn phổ biến nhất với hai tên gọi Rau mùi (miền Bắc) và Ngò rí (miền Nam). Những lợi ích không ngờ mà ngò rí đem lại có thể kể đến như cân bằng lượng đường trong máu, hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường sức khỏe cho dạ dày, ngăn tóc rụng, kích thích tóc mọc...

 

ngò rí tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Ngò rí trong tiếng Anh) 

 

2. Ví dụ minh họa của Ngò rí trong tiếng Anh 

 

  • My mom makes a very tasty sauce with several ingredients including chili, onion, red tomatoes, and coriander.

  • Mẹ tôi làm một loại nước sốt rất ngon với một số thành phần bao gồm ớt, hành tây, cà chua đỏ và ngò rí. 

  •  
  • Can you show me the recipe for delicious coriander braised fish? 

  • Bạn có thể chỉ cho mình công thức món cá kho ngò rí ngon không?

  •  
  • My mother always sent me to the market to buy her herbs like coriander, perilla, marjoram.

  • Mẹ suốt ngày sai vặt tôi ra chợ mua giúp mẹ các loại rau thơm như ngò rí, tía tô, kinh giới.

  •  
  • I can't eat coriander because its smell is too strong, I can't stand it! 

  • Mình không ăn được ngò rí vì mùi của nó quá nồng, mình không thể chịu được!

  •  
  • Would you mind going to the canteen to buy me an egg bread without coriander?

  • Cậu có phiền đến căng tin mua cho tôi một cái bánh mì trứng không có ngò rí không? 

  •  
  • I have a tip for you: When you squeeze coriander juice and mix this coriander juice with some turmeric powder, then apply it to your face every night before going to bed, your skin will become soft, brighten, visibly reduce acne.

  • Tôi có một mẹo nhỏ cho bạn: Khi bạn ép nước ngò rí và trộn nước ngò rí này với một ít bột nghệ, sau đó thoa lên mặt mỗi tối trước khi đi ngủ, làn da của bạn sẽ trở nên mềm mại, sáng mịn, giảm mụn rõ rệt đấy. 

 

ngò rí tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Ngò rí trong tiếng Anh) 

 

3. Một số lợi ích đối với sức khỏe đáng ngạc nhiên của ngò rí trong tiếng Anh

 

ngò rí tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Ngò rí trong tiếng Anh) 

 

3.1. Help lower blood sugar: Giúp giảm lượng đường trong máu

 

Ngò rí có thể làm giảm lượng đường trong máu bằng cách kích hoạt một số enzym. Tuy nhiên, trên thực tế, nó đủ mạnh để những người có tiểu sử lượng đường trong máu thấp nên sử dụng nó một cách thận trọng.  

 

3.2. Rich in immune-boosting antioxidants: Giàu chất chống oxy hóa tăng cường miễn dịch

 

Ngò rí chứa đầy chất chống oxy hóa có tác dụng tăng cường miễn dịch, chống ung thư, chống viêm và bảo vệ thần kinh. 

 

3.3. Beneficial for heart health: Có lợi cho sức khỏe tim mạch

 

Ngò rí có thể bảo vệ tim của bạn bằng cách giảm huyết áp và cholesterol LDL (xấu) trong khi tăng cholesterol HDL (tốt). Chế độ ăn nhiều gia vị dường như có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim. 

 

3.4. Protect brain health: Bảo vệ sức khỏe não bộ

 

Các chất chống oxy hóa trong ngò rí có thể làm giảm viêm não, cải thiện trí nhớ và giảm các triệu chứng lo lắng, mặc dù vẫn cần nghiên cứu thêm. 

 

3.5. Promote digestion and gut health: Thúc đẩy tiêu hóa và sức khỏe đường ruột

 

Ngò rí có thể làm giảm các triệu chứng tiêu hóa khó chịu như đầy hơi và khó chịu. Nó cũng có thể làm tăng cảm giác thèm ăn ở một số người. 

 

3.6. Fight infections: Chống nhiễm trùng

 

Ngò rí có tác dụng kháng khuẩn có thể giúp chống lại các bệnh lây truyền qua thực phẩm và các mầm bệnh như Salmonella. 

 

3.7. Protect your skin: Bảo vệ làn da của bạn

 

Ngò rí chứa chất chống oxy hóa có thể bảo vệ làn da của bạn khỏi lão hóa và tác hại của ánh nắng mặt trời. Nó cũng có thể giúp điều trị phát ban da nhẹ. 

 

3.8. Easy to use and add to your diet: Dễ dàng sử dụng và thêm vào chế độ ăn uống của bạn

 

Cả hạt và lá rau mùi đều có ích cho việc nấu ăn hàng ngày: trang trí súp hoặc dùng trong món salad mì ống lạnh...  mang đến những hương vị rất khác nhau quyết định công dụng tốt nhất của chúng. 

 

Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Ngò rí - Coriander trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị thêm được phần nào đó những kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh nhé!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !