“Thông báo” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

Bạn có biết nghĩa của từ thông báo trong tiếng anh là gì không !? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng StudyTiengAnh nhé

Thông báo tiếng Anh là gì?

Announcement ( Noun)

 

■ Phát âm:/əˈnaʊns.mənt/

■ Nghĩa tiếng Việt: Thông báo

■ Nghĩa tiếng Anh: something that someone says officially, giving

information about something

 

Phát âm tiếng anh là gì

(Nghĩa của thông báo trong tiếng Anh)

Từ đồng nghĩa "phát âm trong tiếng anh"

Notice, inform, message, notification, communique,…

Ví dụ về từ vựng "phát âm trong tiếng anh"

Trong một thông báo cùng ngày của IBM, IBM cùng các viên chức của Timmy đã công bố cùng góp phần thúc đẩy dự án lưới điện thông minh của công ty PGE và thành phố San Jose, California.

IBM 's announcement came that same day that IBM and Timmy officials helped announced a smart grid project pushed by PGE and the city of San Jose, California.

 

Tôi tin là Aleso Mambo đã thông báo cho ông.

I'm sure Aleso Mambo informed you.

 

Bumberbee, sao ngươi không đánh thức ta dậy để đọc thông báo buổi sáng?

Bumberbee, why didn't you wake me for morning announcements?

 

Được rồi, vậy thì đừng thông báo gì cả, đúng không?

Okay, then no announcements, right?

 

Thay vì thế, tình trạng sẽ hoàn toàn ngược lại: sẽ có những thông báo về người chết sống lại đem vui mừng cho thân nhân họ.

Instead, there may well be just the opposite: announcements of newly resurrected ones to bring joy to those who loved them.

 

Ngài Lango, Tôi rất sung sướng được thông báo với ngài Quý bà vẫn rất khỏe mạnh....... vào mười ngày trước.

Mr Lango, I am happy to be able to inform you that her Ladyship was in the best of health..... ten days ago.

 

Thông báo này cần phải được kèm theo với mỗi quyển tạp chí.

This notice must be included on each copy made.

 

Anh ấy vui vì mình đã thúc hai bạn thông báo sớm hơn.

He pleased I've hastened the announcement.

 

Trong bảo tàng chiến tranh Campuchia, có một nhóm 350 người là khách mời bí mật đang háo hức chờ đợi nghe một thông báo—lời tuyên bố chính thức về sự thành lập của Campuchia.

In the Cambodia War Museum, a small crowd of 350 onlookers were present by secret invitation for an eagerly anticipated announcement—the formal declaration of statehood for the modern-day nation of Cambodia.

 

Alan Smith yêu cầu Sky Walker gửi ra một thông báo rằng một đại hội sẽ được tổ chức vào ngày thứ Hai tới.

Alan Smith asked Sky Walker to send out a notice that a conference would be held the following Monday.

 

Vì những tình huống đột ngột, buổi hội nghị tối nay sẽ bị hủy bỏ cho đến khi có thông báo tiếp theo.

Due to unforeseen circumstances, tonight's meeting has been cancelled until further notice.

 

Để bắt đầu, tôi muốn đưa ra cho các em hai thông báo vắn tắt nhưng quan trọng.

As we begin, I want to give you two brief but important announcements.

 

Chúng ta có thể, tất nhiên, đăng thông báo trên báo BBC.

Uh, we could, of course, put a notice in the BBC.

 

Thông báo về giấy tờ, lời khai, bạn kể đi.

Notices to produce documents, deposititions, you name it.

 

Thế chị không nhận được thông báo à?

Didn't you receive the notice?

 

Vâng, ngày hôm nay tôi có một điều quan trọng muốn thông báo với mọi người.

Well, I have a big announcement to make today,

 

Tôi đã thông báo cho chủ tịch là khán giả đã yên vị.

I informed the president that the audience has taken their seats.

 

Những nhãn dính này, để dán lên cửa, ghi thông báo: “Chúng tôi là người Châu Á.”

These stickers, which were intended to be put on the front door, bore the notice: “We are Asia.”

 

Thế nên, “trong năm thứ hai” kể từ lần thông báo đầu, Lingard cho biết cơn hạn hán sẽ chấm dứt. Và lúc ấy, hạn hán đã kéo dài được hai năm rưỡi.

Thus, when Lingard announced the end of the drought “in the two year” from his previous announcement, the drought had already lasted nearly two and a half years.

 

Với trình xử lí văn bản Google Docs , nó không thể hỗ trợ nhưng có thông báo dự phòng rất giống với giao diện của Microsoft Write.

With the Google Docs word processor , it can n't help but notice the spare , very Microsoft Write-like interface.

 

Trên đây là bài viết giới thiệu nghĩa của từ thông báo trong tiếng anh. Chúc các bạn học tốt!

Kim Ngân

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !