"Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bạn có bao giờ băn khoăn "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì hay chưa? Đây là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực Kinh tế, thường xuất hiện trong bất cứ dự án lớn nhỏ nào. Trong các bài tập chuyên ngành, từ vựng này cũng thường xuyên xuất hiện. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi sẽ giúp độc giả nắm được thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh, các thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề này.

1. Chi Phí Dự Phòng trong Tiếng Anh là gì?        

Trong bất cứ một bảng kế hoạch, hợp đồng của dự án nào cũng xuất hiện "chi phí dự phòng". Đây là một thuật ngữ xuất hiện nhiều trong lĩnh vực Kinh tế - Tài Chính. Kinh phí dự phòng ở đây được hiểu là khoản chi phí dự trù cho các trường hợp phát sinh có thể xảy ra khi tiến hành các dự án.

  • Trong Tiếng Anh,  "chi phí dự phòng" thường được sử dụng bằng cụm từ “contingency cost”.
  • Cách phát âm “contingency cost”: /kənˈtinjənsē kôst/

Định nghĩa Tiếng Anh: Contingency cost, is an amount of money that is included to cover potential events that are not specifically accounted for in a cost estimate. The purpose is to compensate for the uncertainty inherent in cost and time estimates, as well as unpredictable risk exposure. (Chi phí dự phòng, là một khoản tiền được bao gồm để chi trả cho các sự kiện tiềm ẩn mà không được tính toán cụ thể trong một ước tính chi phí. Mục đích là để bù đắp cho sự không chắc chắn vốn có trong ước tính chi phí và thời gian, cũng như rủi ro không thể đoán trước).

 

chi phí dự phòng tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh,  "chi phí dự phòng" thường được sử dụng bằng cụm từ “contingency cost”

 

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh        

Để hiểu hơn về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh. Độc giả có thể tham khảo để tăng khả năng ghi nhớ từ tốt hơn.

 

Ví dụ:

  • We need to discuss the contingency cost of this project. Make sure everything is in place before building starts to make sure there are no interruptions.
  • Chúng ta cần bàn lại về chi phí dự phòng của dự án này. Hãy chắc chắn mọi thứ trước khi bắt đầu xây dựng để đảm bảo không có sự gián đoạn nào xảy ra.
  •  
  • A savvy business person would never skip the contingency cost accounting stage, whether they are involved in large projects or small projects.
  • Một người làm kinh doanh sáng suốt sẽ không bao giờ bỏ qua giai đoạn ước tính chi phí dự phòng, cho dù họ tham gia vào các dự án lớn hay dự án nhỏ.
  •  
  • In order to prevent unexpected events that may occur, we must always have a contingency cost. Never forget this in the investment business.
  • Để phòng trừ những trường hợp bất trắc có thể xảy ra, chúng ta phải luôn luôn có khoản chi phí dự phòng. Đừng bao giờ quên đi điều này trong các hoạt động kinh doanh đầu tư.
  •  
  • For a typical project, the contingency budget would be 5% -10% of the total budget. In addition, depending on the size of the project, the parties involved can come up with an agreement to increase or decrease this cost.
  • Đối với một dự án thông thường, ngân sách dự phòng sẽ là chiếm tỷ lệ 5% -10% từ tổng ngân sách. Ngoài ra tùy thuộc vào quy mô của dự án, các bên liên quan có thể đưa ra thỏa thuận tăng hoặc giảm khoản chi phí này.  

 

chi phí dự phòng tiếng anh là gì

Để hiểu hơn về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế

 

3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến ngành Kinh tế

Không chỉ cung cấp cho độc giả thông tin về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng", ngày hôm nay chúng tôi còn muốn đưa đến các từ vựng Tiếng Anh phong phú khác liên quan đến ngành Kinh tế. Dưới đây là một số từ vựng thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực này. Độc giả nên tham khảo và ghi nhớ để phục vụ cho việc học tập và ứng dụng trong công việc của mình.

 

Các loại chi phí

  • Accrued expenses: Chi phí phải trả
  • Prepaid expenses: Chi phí trả trước
  • Sales expenses: Chi phí bán hàng
  • Carriage: Chi phí vận chuyển
  • Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
  • Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
  • Extraordinary expenses: Chi phí bất thường
  • General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
  • Work in progress: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
  • Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
  • Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán

 

Các loại hình công ty kinh doanh

  • Corporation: tập đoàn
  • Holding company: công ty mẹ
  • Subsidiary: công ty con
  • Affiliate: công ty liên kết
  • Partnership: công ty hợp doanh
  • Private company: công ty tư nhân
  • State-owned enterprise: công ty nhà nước
  • Joint venture company: công ty liên doanh

 

chi phí dự phòng tiếng anh là gì

Trên đây là một số từ vựng mở rộng thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế

 

Bài viết ngày hôm nay đã giải đáp cho độc giả băn khoăn "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì. Chúng tôi hy vọng với bài viết trên đây, độc giả có thể nắm được những kiến thức bổ ích. Các bài giảng mới với đa dạng chủ đề luôn được cập nhật liên tục trên Studytienganh.vn. Đừng quên đón chờ những bài viết tiếp theo của chúng tôi!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !