3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất download pdf

  Học tiếng Anh đang là xu thế hiện nay. Bên cạnh việc nắm vững ngữ pháp, việc học từ vựng là một trong các yếu tố cơ bản và quan trọng nhất giúp bạn nâng cao trình độ tiếng anh của mình. Muốn giỏi nhanh? Chỉ cần học thuộc những từ vựng phổ biến trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất là được. Dưới đây là danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh download pdf trong cuộc sống giao tiếp hằng ngày, mời các bạn cùng theo dõi.

1.Các từ vựng phổ biến trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất chữ cái A

- able (adj.) có năng lực, có tài

- abandon (v.) bỏ, từ bỏ

- about, (adv. Prep.) khoảng, về;

- above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;

- act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;

- again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa;

- against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối;

- age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi;

- ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây;

- agree, /əˈɡriː/, (v.) đồng ý, tán thành;

- air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian;

- all, (det., pron., adv.) tất cả;

- allow, (v.) cho phép, để cho;

- also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế;

- appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện;

- apple, (n.) quả táo;

- are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2);

- area, (n.) diện tích, bề mặt;

- arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí);

- arrange, (v.) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn;

- arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi;

- art, (n.) nghệ thuật, mỹ thuật;

- as, (prep., adv., conj.) như (as you know…);

- ask, (v.) hỏi;

- at, ở tại (chỉ vị trí);

- atom, (n.) nguyên tử;

Danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo thứ tự chữ cái

2.Các từ vựng phổ biến trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất chữ cái B

- be, thì, là;

- bear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm;

- beat, (n., v.) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm;

- beauty, (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp;

- bed, (n.) cái giường;

- been, thì, là;

- before, (prep., conj., adv.) trước, đằng trước;

- began, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu;

- begin, (v.) bắt đầu, khởi đầu;

- behind, (prep., adv.) sau, ở đằng sau;

- bird, (n.) chim;

- bit, (n.) miếng, mảnh;

- black, (adj., n.) đen; màu đen;

- block, (n., v.) khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn;

- blood, (n.) máu, sự giết chóc, sự tàn sát, chém giết;

- blow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoa;

- blue, /bluː/, (adj., n.) xanh, màu xanh;

- board, (n., v.) tấm ván; lát ván, lót ván;

- boat, (n.) tàu, thuyền;

- body, (n.) thân thể, thân xác;

- bone, (n.) xương;

- book, (n., v.) sách; ghi chép;

- born, (v.) sinh, đẻ;

- both, (det., pron.) cả hai;

- brother, (n.) anh, em trai;

- brought, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại;

- brown, (adj., n.) nâu, màu nâu;

- build, (v.) xây dựng;

- burn, (v.) đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu;

- busy, (adj.) bận, bận rộn;

- but, (conj.) nhưng;

- buy, (v.) mua;

- by, (prep., adv.) bởi, bằng;

3.Các từ vựng phổ biến trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất chữ cái C

- call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi;

- came, khung chì (để) lắp kinh (cửa);

- camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại;

- can, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng;

- capital, (n., adj.) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản;

- captain, (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh;

- car, (n.) xe hơi;

- card, (n.) thẻ, thiếp;

- care, (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc;

- carry, (v.) mang, vác, khuân chở;

- case, (n.) vỏ, ngăn, túi;

- cat, (n.) con mèo;

- catch, (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy;

- caught, sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp;

- cause, (n., v.) nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên;

- cell, (n.) ô, ngăn;

- cent, (n. (abbr. c ct)) đồng xu (=1/100 đô la);

- center, /ˈsen.tər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre;

- century, (n.) thế kỷ;

- certain, (adj., pron.) chắc chắn;

- chair, (n.) ghế;

- chance, (n.) tʃɑ:ns/, sự may mắn;

- child, (n.) đứa bé, đứa trẻ;

- children, đứa bé, đứa trẻ;

- choose, (v.) chọn, lựa chọn;

- chord, (thơ ca) dây (đàn hạc);

- circle, (n.) đường tròn, hình tròn;

- city, (n.) thành phố;

- coast, (n.) sự lao dốc; bờ biển;

- coat, (n.) áo choàng;

- cold, (adj., n.) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt;

- collect, (v.) sưu tập, tập trung lại;

- colony, thuộc địa;

- color, /ˈkʌl.ər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour;

- column, (n.) cột, mục (báo);

- come, (v.) đến, tới, đi đến, đi tới;

- company, (n.) công ty;

(gió);

- cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt;

(Danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford)

4.Các từ vựng phổ biến trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất chữ cái D

- dad, (n.) bố, cha;

- dance, (n., v.) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ;

- dark, (adj., n.) tối, tối tăm; bóng tối, ám muội;

- day, (n.) ngày, ban ngày;

- dead, (adj.) chết, tắt;

- dear, (adj.) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa;

- death, (n.) sự chết, cái chết;

- decide, (v.) quyết định, giải quyết, phân xử;

- decimal, (toán học) thập phân;

- deep, (adj., adv.) sâu, khó lường, bí ẩn;

- differ, ((thường) + from) khác, không giống;

- difficult, (adj.) khó, khó khăn, gay go;

- during, (prep.) trong lúc, trong thời gian;

  Trên đây chỉ mới là phần 1 trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất,mình sẽ cập nhật phần 2 sớm nhất có thể. Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Nếu mỗi ngày bạn chỉ cần học 10 từ vựng thôi thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công. Hãy bắt đầu sớm nhất có thể, chỉ cần bạn kiên trì, bạn sẽ ngạc nhiên về khả năng tiếng Anh của mình.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân
 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !