"Máy Bơm Nước" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Máy Bơm Nước" là một trong những vật dụng không còn xa lạ trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bạn có bao giờ băn khoăn "Máy Bơm Nước" trong Tiếng Anh là gì, cách đọc, cách sử dụng cụ thể ra sao hay chưa? Ngày hôm nay, Studytienganh sẽ đem đến cho các bạn một chủ đề hoàn toàn mới với từ vựng "Máy Bơm Nước" trong Tiếng Anh. Cùng khám phá ngay những thông tin quan trọng về từ vựng này!

1. Máy Bơm Nước trong Tiếng Anh là gì?

“Máy bơm nước” là thiết bị quen thuộc trong mọi gia đình, xuất hiện từ rất lâu và vẫn được sử dụng đến thời điểm hiện tại.

Trong Tiếng Anh, “máy bơm nước” là:

  • Water pump (n)

 

Thông tin về từ vựng

  • Loại từ: Danh từ
  • Cách phát âm “water pump”: /'wɔ:tə' pʌmp/
  • Định nghĩa Tiếng Anh: A water pump is any device for moving water. The water pump is one of the oldest and most widespread machines, and exists in an enormous variety of styles.
  • Dịch nghĩa Tiếng Việt: Máy bơm nước là thiết bị nào để di chuyển nước. Máy bơm nước là một trong những loại máy lâu đời nhất và phổ biến nhất với nhiều kiểu dáng khác nhau.

 

máy bơm nước tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh, thuật ngữ “máy bơm nước” thường được sử dụng bằng “water pump”

 

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng "Máy Bơm Nước" trong Tiếng Anh

Việc học từ vựng phải luôn luôn gắn với thực tế mới có thể tăng hiệu quả ghi nhớ tốt nhất. Khi đã hiểu được "Máy Bơm Nước" trong Tiếng Anh là gì, chúng ta cần biết cách sử dụng thuật ngữ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng "Máy Bơm Nước" trong Tiếng Anh sẽ hỗ trợ những kiến thức lý thuyết về từ vựng này.

 

Ví dụ:

  • Workers are cleaning the water pump. The weather was hot, so everyone was tired and sluggish.
  • Những người công nhân đang vệ sinh máy bơm nước. Thời tiết nóng nực nên ai cũng mỏi mệt, uể oải.
  •  
  • The pipe of the water pump broke yesterday. Maybe the naughty kids messed up without telling anyone a word.
  • Đường ống của máy bơm nước đã bị vỡ ngày hôm qua. Có lẽ lũ trẻ nghịch ngợm đã làm hỏng mà không nói với ai bất cứ lời nào.
  •  
  • My family's pump is too old, it doesn't work as well as before. I'll probably get a new one next week when I have free time.
  • Chiếc máy bơm của gia đình mình cũ quá rồi, hoạt động không còn tốt như trước. Có lẽ tôi sẽ thay cái mới vào tuần tới khi tôi có thời gian rảnh
  •  
  • The water pump is placed deep down to bring water from the well to the top. This is the source of water for the life of the people here.
  • Máy bơm nước được đặt dưới sâu để đưa nước từ giếng lên cao. Đây chính là nguồn nước phục vụ cho cuộc sống của người dân ở đây.
  •  
  • I feel very bothered by the sound of the water pump outside. It has been making noise since yesterday until now.
  • Tôi cảm thấy rất phiền bởi tiếng kêu của chiếc máy bơm nước ngoài kia. Nó đã làm ồn suốt từ hôm qua đến bây giờ.
  •  
  • Yesterday when I was looking for a place to drink water, I saw a very strong water pump at the end of the village.
  • Ngày hôm qua khi đang đi tìm nơi uống nước, tôi đã thấy máy bơm nước hoạt động với công suất rất mạnh ở cuối làng.
  •  
  • The water pump system is extremely complex. I find it difficult to replace it myself. I'll probably call a repairman tomorrow.
  • Hệ thống máy bơm nước vô cùng phức tạp. Tôi cảm thấy khó khăn khi phải tự mình thay nó. Có lẽ tôi sẽ gọi thợ đến sửa chữa hoàn thiện vào ngày mai.

 

máy bơm nước tiếng anh là gì

Khi đã hiểu được "Máy Bơm Nước" trong Tiếng Anh là gì, chúng ta cần biết cách sử dụng thuật ngữ này trong các ngữ cảnh khác nhau

 

3. Một số từ vựng Tiếng Anh ngành Cấp thoát nước

Bên cạnh từ vựng "Máy Bơm Nước", chủ đề Cấp thoát nước cũng có rất nhiều từ vựng đa dạng khác. Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến chủ đề Cấp thoát nước. Độc giả nên tham khảo để tăng thêm vốn từ vựng cho mình.

  • Cana: Kênh đào
  • Conduit: Ống dẫn
  • Catch tank: Bình xả
  • Dip tank: Bể nhúng
  • Counter: Đồng hồ (bảng) đo
  • Chamber: Buồng (bể) dẫn nước
  • Destritus tank: Bể tự hoại
  • Depositing tank: Bể lắng bùn
  • Detention Basin: Hồ điều hoà
  • Determinand: thông số cần xác định
  • Flowing water tank: Bể nước chảy
  • Elevated reservoir: Đài chứa nước
  • Clarification: Làm trong nước
  • Chlorine contact tank: Bể khử trùng Clo
  • Drinking water supply: Cấp nước sinh hoạt
  • Delivery pipe: Hệ thống ống truyền tải
  • Cover with glass lid: nắp đậy có kính
  • Clarifying tank: Bể lắng, bể thanh lọc
  • Distribution main: Hệ thống ống phân phối chính
  • Feed tank: Thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu
  • Distribution pipeline: tuyến ống phân phối
  • Collector well (for raw water): Giếng thu nước ngầm
  • Expansion tank: Bình giảm áp; thùng giảm áp
  • Driven well (tube well): Bơm dùng cho giếng khoan
  • Compartmented tank: Bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn
  • Compressed-air vessel (air vessel, air receiver): Bình tích áp (chứa khí nén)

 

máy bơm nước tiếng anh là gì

Bên cạnh từ vựng "Máy Bơm Nước", chủ đề Cấp thoát nước cũng có rất nhiều từ vựng đa dạng khác

 

Bài viết trên đây đã giải đáp cho độc giả những thông tin quan trọng về từ vựng "Máy Bơm Nước" trong Tiếng Anh. Kèm theo đó, chúng tôi cũng đưa ra những ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề quen thuộc này. Hy vọng độc giả có thể ghi nhớ và biết cách áp dụng trong giao tiếp và cuộc sống. Chúc các bạn luôn học tốt!