"Hít Đất" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong hoạt động thể dục thể thao, chúng ta có thể sẽ bắt gặp nhiều động tác, bài tập thể dục dưới tên Tiếng Anh nhằm mục đích nâng cao và bảo vệ sức khỏe của chúng ta luôn ở mức ổn định. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề thể thao trong Tiếng Anh, đó chính là “Hít Đất”. Vậy “Hít Đất” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

1. Hít Đất Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Hít Đất có nghĩa là Push-ups 

Từ vựng Hít Đất trong Tiếng Anh có nghĩa là Push-ups - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là một bài tập thể dục nâng cao sức khỏe. Khi tập, bạn nằm phẳng và song song với mặt sàn tập, với khuôn mặt hướng về phía sàn nhà và cố gắng đẩy cơ thể lên bằng cánh tay trong khi giữ cho chân và lưng thẳng.

 

hít đất tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Hít đất trong Tiếng Anh) 

 

2. Thông tin từ vựng:

- Từ vựng: Hít Đất - Push-ups

 

- Cách phát âm:

+ UK: /ˈpʊʃ.ʌp/

+ US: /ˈpʊʃ.ʌp/

 

- Từ loại: Danh từ

 

- Nghĩa thông dụng:

 

+ Nghĩa Tiếng Anh: Push-ups is a physical activity in which you lie flat on your back with your face to the floor and try to push yourself up with your arms while maintaining your legs and back straight.

 

+ Nghĩa Tiếng Việt: Hít đất là một bài tập thể dục nâng cao sức khỏe. Khi tập, bạn nằm phẳng và song song với mặt sàn tập, với khuôn mặt hướng về phía sàn nhà và cố gắng đẩy cơ thể lên bằng cánh tay trong khi giữ cho chân và lưng thẳng.

 

Ví dụ:

  • A soldier's score on an alternate event matches the average of their push-ups and sit-up scores for promotion reasons.

  • Điểm số của một người lính trong một sự kiện thay thế khớp với điểm trung bình của điểm số hít đất và chống đẩy của họ vì lý do thăng hạng.

  •  

  • To indicate a good push-up, the back must stay straight and the elbow must form a 90-degree angle.

  • Để chỉ ra một sự hít đất tốt, lưng phải thẳng và khuỷu tay phải tạo thành một góc 90 độ.

  •  

  • Aside from the standard push-ups, there are numerous variants.

  • Ngoài việc hít đất tiêu chuẩn, có rất nhiều biến thể của chúng.

  •  

  • After making improvements, one can advance to the conventional push-ups.

  • Sau khi cải tiến, người ta có thể tiến tới hít đất thông thường.

 

3. Cấu trúc từ vựng Hít Đất trong Tiếng Anh:

Từ vựng Push-up (hay Hít Đất) trong Tiếng Anh được cấu tạo từ 2 từ vựng riêng biệt là Push và Up. Từ vựng Push được sử dụng như một động từ mô tả hành động đẩy hoặc xô ngã cái gì đó. Trong khi đó, Up là trạng từ diễn tả cái gì đó ở trên, bên trên. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!

 

Cấu trúc

Nghĩa

To push one’s way through the crowd

chen lấn, rẽ lối qua đám đông

To give someone a push

ăn nên làm ra

To give someone a push

thúc đẩy ai tiến lên

Be up to somebody

tùy, để cho ai quyết định

To look for something up and down

tìm cái gì khắp mọi chỗ

Be on the up-and-up

đang lên, đang cải thiện mạnh mẽ, ngày càng thành công

 

4. Cách sử dụng từ vựng Hít Đất trong Tiếng Anh:

Theo nghĩa thông dụng, từ vựng Push-up (hay Hít Đất) trong Tiếng Anh được sử dụng như một danh từ trong câu nhấn mạnh một bài tập thể dục nâng cao sức khỏe. Khi tập, bạn nằm phẳng và song song với mặt sàn tập, với khuôn mặt hướng về phía sàn nhà và cố gắng đẩy cơ thể lên bằng cánh tay trong khi giữ cho chân và lưng thẳng.

 

hít đất tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Hít đất trong Tiếng Anh) 

 

Ví dụ:

  • The closer your hands are together during push-ups, the harder the triceps work.

  • Bàn tay của bạn càng gần nhau trong quá trình hít đất, cơ tam đầu càng khó làm việc.

  •  

  • Similarly, left stepping at a dextral fault causes contractional bends, which reduce step overs and are visible as local reversal faults, push-ups zones, and folds.

  • Tương tự, bước trái ở đứt gãy dextral gây ra uốn cong co thắt, làm giảm bước vượt qua và có thể nhìn thấy dưới dạng lỗi đảo ngược cục bộ, vùng hít đất và nếp gấp.

 

5. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Hít Đất trong Tiếng Anh:

 

hít đất tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Hít đất trong Tiếng Anh) 

 

  • Push-ups test the endurance of the chest, shoulder, and triceps muscles.

  • Hít đất kiểm tra độ bền của cơ ngực, vai và cơ ba đầu.

  •  

  • Full-cup, demi-cup, push-ups, and more styles may be available.

  • Full-cup, demi-cup, hít đất, và nhiều phong cách hơn có thể có sẵn.

  •  

  • Some of the most frequent bodyweight workouts include push-ups, pull-ups, and sit-ups.

  • Một số bài tập trọng lượng cơ thể thường xuyên nhất bao gồm hít đất, kéo lên và ngồi lên.

  •  

  • Three-phase push-ups are just dividing a normal push-up into three parts and performing each one slowly and methodically.

  • Hít đất ba pha chỉ chia một lần chống đẩy bình thường thành ba phần và thực hiện mỗi phần từ từ và có phương pháp.

  •  

  • They must then surge outward and land in a push-up posture.

  • Sau đó, chúng phải tăng ra ngoài và hạ cánh trong tư thế hít đất.

 

6. Một số từ vựng liên quan đến từ vựng Hít Đất trong Tiếng Anh:

 

Từ vựng

Nghĩa

Overweight

mập

Diet

chế độ ăn uống

Crunches

gập bụng

Planks

bài tập chống tay sấp & chân thẳng

Warm-ups

khởi động

Stretches

giãn cơ

Squats

bài tập đứng – ngồi không ghế

 

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Hít Đất trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.